👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật 👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Sự Khác Biệt Giữa のに, が, ても Trong Tiếng Nhật

4.9/5 - (19 bình chọn)

Sự Khác Biệt Giữa のに, が, ても Trong Tiếng Nhật.

Sự Khác Biệt Giữa のに, が, ても Trong Tiếng Nhật

Sự Khác Biệt Giữa のに, が, ても Trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, các cụm từ のに (noni), が (ga), ても (temo) thường xuất hiện nhiều trong các đoạn hội thoại hàng ngày và thường được hiểu là “nhưng…”. Tuy nhiên, mỗi từ này lại được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau với các sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng qua các ví dụ dưới đây.

1. が (ga) – Thông Tin Thực Tế

Từ が (ga) được sử dụng để nối hai đánh giá trái ngược nhau và thường chỉ ra sự đối lập mà không mang theo cảm xúc cá nhân.

Ví dụ:
私の部屋は狭いですが、きれいです。
Watashi no heya wa semai desu ga, kirei desu.
Phòng tôi thì nhỏ hẹp nhưng được cái sạch đẹp.

Trong câu này, が (ga) chỉ đơn giản là nối hai thông tin trái ngược mà không thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.

2. ても (temo) – Khả Năng

Từ ても (temo) được sử dụng để diễn tả một khả năng có thể xảy ra, với kết quả trái ngược thường mang tính giả định.

Ví dụ:
明日雨が降っても、出かけます。
Ashita ame ga futte mo, dekakemasu.
Mai dẫu có mưa, tôi cũng đi ra ngoài.

Trong câu này, ても (temo) diễn tả khả năng dù trời mưa nhưng người nói vẫn quyết định ra ngoài.

3. のに (noni) – Thông Tin Thực Tế Với Kết Quả Trái Ngược

Từ のに (noni) được sử dụng để diễn tả một thông tin thực tế với kết quả trái ngược, thường mang cảm giác bất ngờ hoặc không hài lòng.

Ví dụ:
約束をしたのに、どうして来なかったんですか。
Yakusoku o shita noni, doushite konakatta n desu ka?
Anh đã hẹn mà sao lại không đến?

Câu này dùng のに (noni) để diễn tả tình huống thực tế là anh ấy đã không đến, kèm theo cảm giác không hài lòng.

Ví Dụ Khác:

1. が (ga):
姉は沢山食べますが、太りません。
Ane wa takusan tabemasu ga, futorimasen.
Chị tôi ăn rất nhiều mà không béo.

2. ても (temo):
姉は沢山食べても、太りません。
Ane wa takusan tabete mo, futorimasen.
Cho dù có ăn rất nhiều, chị tôi cũng không béo.

3. のに (noni):
姉は沢山食べるのに、太りません。
Ane wa takusan taberu noni, futorimasen.
Chị tôi ăn rất nhiều, thế mà vẫn không béo gì cả.

Như vậy, mỗi từ のに, が, ても đều có cách sử dụng riêng biệt và mang lại sắc thái ý nghĩa khác nhau trong câu. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Nhật một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x