👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80

Đánh giá post

Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80

六   lục 
Sáu

ロク、む、む-つ、むっ-つ、(むい)

ろく(six)
六月ろくがつ(June)
六日むいか(sixth day of the month, six days)

金   kim    hoàng kim, kim ngân

キン、コン、かね、(かな)

かね(money, metal)
年金ねんきん(annuity, pension)
金石きんせき(minerals and rocks)

子   tử     tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử

シ、ス、こ

子女しじょ(child)
王子おうじ(prince)
男子だんし(youth, young man)

学   học     học sinh, học thuyết

ガク、まな-ぶ

がく(learning, scholarship, erudition)
休学きゅうがく(temporary absence from school)
学年がくねん(year in school, grade in school)

円   viên     viên mãn, tiền Yên

エン、まる-い

えん(circle)
一円いちえん(whole district, one yen)
円高えんだか(high-valued yen)

七   thất     7

シチ、なな、なな-つ、(なの)

しち(seven)
七十しちじゅう(seventy)
七夕たなばた(Festival of the Weaver)

百   bách    trăm, bách niên

ヒャク

ひゃく(100, hundred)
四百よんひゃく(four hundred)
三百さんびゃく(300, three hundred, 300 mon)

山   sơn     núi, sơn hà

サン、やま

やま(mountain, pile, heap, climax)
小山こやま(hill, knoll)
下山げざん(descending)

小   tiểu     nhỏ, ít

ショウ、ちい-さい、こ、お

大小だいしょう(sizes , large and small)
小山こやま(hill, knoll)
小川おがわ(streamlet, brook)

下   hạ    dưới, hạ đẳng

カ、ゲ、した、しも、もと、さ-げる、さ-がる、くだ-る、くだ-す、くだ-さる、お-ろす、お-りる

もと(under)
上下うえした(high and low, up and down)
下山げざん(descending)

80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 30/80
30/80 Kanji JLPT N5

Danh sách 80 chữ Kanji N5

Bản quyền các bài viết thuộc về Cẩm Nang Nhật Bản vì vậy bạn nào muốn đăng lại, copy bài viết xin vui lòng ghi rõ nguồn và link đến bài viết.

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x