Cập nhật Đáp án Đề thi tiếng Nhật JLPT 7/2019 N2 Nhanh Đầy đủ nhất.
Vậy là hôm nay các bạn sẽ bắt đầu tham dự kỳ thi Năng lực tiếng Nhật JLPT đợt tháng 7 năm 2019. Cẩm Nang Nhật Bản chúc các bạn làm bài thật tốt và đỗ với điểm số cao nhé! Sau đây là đáp án JLPT N2 7/2019 để cho các bạn so sánh với bài làm của mình nhé!
Liên quan:
- Cập nhật Đáp án Đề thi tiếng Nhật JLPT 7/2019 N1 N2 N3 N4 N5 Nhanh Đầy đủ nhất
- Hướng dẫn xem kết quả thi năng lực tiếng Nhật JLPT ở Nhật và Việt Nam qua mạng
- XEM CẤU TRÚC ĐỀ THI JLPT N1 N2 N3 N4 N5 THEO CHUẨN MỚI NHẤT
- Hướng dẫn cách tính điểm thi JLPT N1 – điểm đỗ điểm liệt N1
- Hướng dẫn cách tính điểm thi JLPT N2 – điểm đỗ điểm liệt N2
- Hướng dẫn cách tính điểm JLPT N3
Đáp Án đề thi tiếng Nhật JLPT N2 7/2019 (Đã cập nhật chính thức)
CHIA SẺ CHO CÁC BẠN NÀO MUỐN XEM LẠI ĐÁP ÁN!
Nguồn: Mai Phong
1.憎んで=>4.にくんで
2. 偶然=>2.ぐうぜん
3. 刺激=>3.しげき
4. 恥=>2.はじ
5. 圧倒的=>1.あっとうてき
6. しゅみ=>1.しゅみ
7. こい=>4.濃い
8. まじった=>3.混じった
9. そん=>3.損
10. えんぎ=>2.演技
11.1=>悪影響
12.4=>アメリカ流
13.2=>別れ際
14.2=>プレッシャー
15. 1.=>不安定
16. 3=>あいまいな
17. 4=>おとらえた
18. 2=>油断
19. 4=>分担している
20. 1=>ふさわしい
21. 3.=>安全じゃなくなってきた
22. 3=>がっかりした
23. 2=>一生懸命
24. 4=>かわいそうだと思った
25. 1=>決める
26. 4(廃止)
27. 1(初歩)
28. 4(だらしない)
29. 3(即座に)
30. 2(尽きる)
31. 4=>だらけ
32. 4=>としても
33. 2=>にあたって
34. 3=>で/で
35. 3=>そういう
36. 1=>走り切った
37. 2=>降りませんように
38. 1=>としては
39. 3=>しようとすればするほど
40. 4=>捨ててしまおうか
41. 3=>遊んでもらったそうで
42. 2=>なったことがあっただろうか
Bên dưới là đáp án tham khảo chính thức!
N2 文字・語彙 (もじ・ごい CHỮ – TỪ VỰNG) | ||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
4 | 2 | 3 | 2 | 1 | ||
問題2 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |
1 | 4 | 3 | 3 | 2 | ||
問題3 | 11 | 12 | 13 | |||
1 | 4 | 2 | ||||
問題4 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | |
2 | 1 | 3 | 4 | 2 | ||
19 | 20 | |||||
4 | 1 | |||||
問題5 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | |
3 | 3 | 2 | 4 | 1 | ||
問題6 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | |
4 | 1 | 4 | 3 | 2 | ||
N2 文法 (ぶんぽう NGỮ PHÁP) | ||||||
問題7 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 |
4 | 4 | 2 | 3 | 3 | 1 | |
37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | |
2 | 1 | 3 | 4 | 3 | 2 | |
問題8 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | |
3 | 1 | 4 | 2 | 1 | ||
問題9 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | |
4 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||
N2 読解 (どっかい ĐỌC HIỂU) | ||||||
問題10 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | |
2 | 2 | 4 | 3 | 1 | ||
問題11 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 | |
4 | 2 | 1 | 4 | 1 | ||
63 | 64 | 65 | 66 | |||
4 | 1 | 3 | 3 | |||
問題12 | 67 | 68 | ||||
3 | 2 | |||||
問題13 | 69 | 70 | 71 | |||
4 | 2 | 1 | ||||
問題14 | 72 | 73 | ||||
2 | 3 | |||||
N2 聴解 (ちょうかい NGHE HIỂU) | ||||||
問題1 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
4 | 3 | 4 | 1 | 3 | ||
問題2 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
4 | 3 | 3 | 2 | 2 | ||
問題3 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
2 | 2 | 4 | 1 | 3 | ||
問題4 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1 | 2 | 2 | 3 | 3 | ||
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | |
1 | 1 | 3 | 3 | 2 | 1 | |
問題5 | 1 | 2 | 3a | 3b | ||
2 | 4 | 4 | 1 |
>>XEM:Thời gian công bố điểm thi tiếng Nhật JLPT chính thức
Cảm ơn bạn đã ghé thăm Cẩm Nang Nhật Bản.