🔥👉💵Nhận 500 Yên Đăng ký Mercari
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Đăng ký Thi JLPT 7/2025
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Mua Nhà Ở Nhật Bản Full

5/5 - (25 bình chọn)

Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Mua Nhà Ở Nhật Bản.

Mua nhà tại Nhật Bản là một quyết định lớn và đòi hỏi bạn phải hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Nhật chuyên ngành bất động sản. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình tìm hiểu và giao tiếp với môi giới hoặc ngân hàng, Cẩm Nang Nhật Bản đã tổng hợp danh sách các từ vựng quan trọng cần biết khi mua nhà tại Nhật.

👉Xem thêm:

🔥 Các Ký Hiệu Phải Biết Khi Mua Nhà Ở Nhật Bản, Cách đọc sơ đồ nhà chi tiết

🔥 Các Loại Thuế Phải Đóng Khi Sống Ở Nhật Bản Cần phải biết


Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Mua Nhà Ở Nhật Bản Full

Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Mua Nhà Ở Nhật Bản Full

1. Từ vựng cơ bản về bất động sản

  • 物件(ぶっけん)- Bukken: Bất động sản, căn nhà hoặc đất cần mua
  • 新築(しんちく)- Shinchiku: Nhà mới xây
  • 中古(ちゅうこ)- Chūko: Nhà đã qua sử dụng (nhà cũ)
  • 土地(とち)- Tochi: Đất đai
  • 建物(たてもの)- Tatemono: Nhà, công trình
  • 間取り(まどり)- Madori: Bố trí phòng (ví dụ: 2LDK)
  • 築年数(ちくねんすう)- Chikunensū: Năm xây dựng
  • 実測面積(じっそくめんせき)- Jissoku menseki: Diện tích thực tế
  • 公簿面積(こうぼめんせき)- Kōbo menseki: Diện tích theo sổ đỏ

2. Thuật ngữ hợp đồng và thủ tục

  • 契約(けいやく)- Keiyaku: Hợp đồng
  • 売買契約(ばいばいけいやく)- Baibai keiyaku: Hợp đồng mua bán
  • 手付金(てつけきん)- Tetsukekin: Tiền đặt cọc
  • 引き渡し(ひきわたし)- Hikiwatashi: Bàn giao nhà
  • 登記(とうき)- Tōki: Đăng ký quyền sở hữu
  • 登記費用(とうきひよう)- Tōki hiyō: Phí đăng ký quyền sở hữu
  • 管理組合(かんりくみあい)- Kanri kumiai: Hội quản lý chung cư

3. Từ vựng tài chính và vay mua nhà

  • 頭金(あたまきん)- Atamakin: Tiền trả trước (vốn tự có)
  • ローン – Rōn: Vay mua nhà (Mortgage)
  • 返済(へんさい)- Hensai: Trả nợ
  • 固定金利(こていきんり)- Koteikinri: Lãi suất cố định
  • 変動金利(へんどうきんり)- Hendōkinri: Lãi suất thay đổi
  • 仲介手数料(ちゅうかいてすうりょう)- Chūkai tesūryō: Phí môi giới
  • 住宅ローン控除(じゅうたくローンこうじょ)- Jūtaku rōn kōjo: Giảm trừ thuế khi vay mua nhà

4. Phí và thuế liên quan

  • 固定資産税(こていしさんぜい)- Kotei shisanzei: Thuế tài sản cố định
  • 登録免許税(とうろくめんきょぜい)- Tōroku menkyozei: Thuế đăng ký tài sản
  • 印紙税(いんしぜい)- Inshi zei: Thuế tem hợp đồng
  • 火災保険(かさいほけん)- Kasai hoken: Bảo hiểm hỏa hoạn
  • 管理費(かんりひ)- Kanrihi: Phí quản lý
  • 修繕積立金(しゅうぜんつみたてきん)- Shūzen tsumitatekin: Quỹ sửa chữa

5. Các thuật ngữ liên quan khác

  • 建物検査(たてものけんさ)- Tatemono kensa: Kiểm tra chất lượng nhà
  • 住宅性能評価(じゅうたくせいのうひょうか)- Jūtaku seinō hyōka: Đánh giá hiệu năng nhà ở
  • 保証期間(ほしょうきかん)- Hoshō kikan: Thời gian bảo hành
  • 引越し(ひっこし)- Hikkoshi: Chuyển nhà

👉Bài viết liên quan:


💡 Mẹo nhỏ từ Cẩm Nang Nhật Bản

  • Nên nắm rõ các loại chi phí như: phí môi giới, thuế tài sản, phí quản lý… để không bị bất ngờ.
  • Hỏi rõ về chính sách giảm thuế khi vay mua nhà (住宅ローン控除).
  • So sánh lãi suất cố định và biến động trước khi chọn vay ngân hàng.

Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình mua nhà tại Nhật Bản. Nếu bạn cần thêm thông tin về các bước mua nhà, cách vay vốn hoặc mẹo tiết kiệm chi phí, đừng ngần ngại truy cập Cẩm Nang Nhật Bản để được hướng dẫn chi tiết.

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status