Bảng chữ cái tiếng Nhật được chia thành Hiragana (chữ mềm) và Katakana (chữ cứng), khi mới học các bạn sẽ học từ bảng chữ cái Hiragana rồi sau đó mới học bảng chữ cái Katakana.
Để nhớ nhanh bảng chữ cái Hiragana thì việc luyện viết nhiều là rất quan trọng! Những chỉ viết không thì sẽ dễ quên nên với mỗi chữ thì bạn nên nhớ với những ví dụ về chữ đấy sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn rất nhiều.
👉 Xem thêm:Cách nhớ Nhanh Bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana kèm VÍ DỤ dễ hiểu ❤️
Dưới đây là danh sách đầy đủ các ký tự Hiragana kèm theo 3 ví dụ dễ hiểu và đáng yêu cho mỗi ký tự:
1. あ (A)
– Ví dụ: あまい(amai) – Ngọt
– Ví dụ: あおい (aoi) – màu xanh lam
– Ví dụ: あめ (ame) – mưa
2. い (I)
– Ví dụ: いぬ (inu) – con chó
– Ví dụ: いちご (ichigo) – dâu
– Ví dụ: いす (isu) – ghế
3. う (U)
– Ví dụ: うさぎ (usagi) – con thỏ
– Ví dụ: うみ (umi) – biển
– Ví dụ: うた (uta) – bài hát
4. え (E)
– Ví dụ: えんぴつ (enpitsu) – bút chì
– Ví dụ: えいが (eiga) – phim
– Ví dụ: えさ (esa) – thức ăn
5. お (O)
– Ví dụ: おかえり (okaeri) – chào mừng trở về
– Ví dụ: おしるこ (oshiruko) – chè đậu đỏ
– Ví dụ: おとこのこ (otoko no ko) – con trai
6. か (Ka)
– Ví dụ: かさ (kasa) – cái ô
– Ví dụ: かめ (kame) – con rùa
– Ví dụ: かわいい (kawaii) – dễ thương
7. き (Ki)
– Ví dụ: きつね (kitsune) – con cáo
– Ví dụ: きりん (kirin) – hươu cao cổ
– Ví dụ: きもの (kimono) – áo kimono
8. く (Ku)
– Ví dụ: くま (kuma) – con gấu
– Ví dụ: くつ (kutsu) – giày
– Ví dụ: くも (kumo) – con nhện
9. け (Ke)
– Ví dụ: けいたいでんわ (keitaidenwa) – điện thoại di động
– Ví dụ: けんたろう (Kentaro) – tên người
– Ví dụ: けんどう (kendou) – võ đạo
10. こ (Ko)
– Ví dụ: こうえん (kōen) – công viên
– Ví dụ: こいぬ (koinu) – con chó con
– Ví dụ: こびと (kobito) – người lùn
11. さ (Sa)
– Ví dụ: さくらんぼ (sakuranbo) – anh đào
– Ví dụ: さかな (sakana) – cá
– Ví dụ: さとう (satou) – đường
12. し (Shi)
– Ví dụ: ししうす (shishi-uso) – truyền thuyết về con sư tử
– Ví dụ: しずか (shizuka) – yên tĩnh
– Ví dụ: しんぶん (shinbun) – báo
13. す (Su)
– Ví dụ: すいか (suika) – dưa hấu
– Ví dụ: すずめ (suzume) – chim sẻ
– Ví dụ: すてき (suteki) – tuyệt vời
14. せ (Se)
– Ví dụ: せんせい (sensei) – giáo viên
– Ví dụ: せんたく (sentaku) – giặt ủi
– Ví dụ: せんもん (senmon) – chuyên ngành
15. そ (So)
– Ví dụ: そら (sora) – bầu trời
– Ví dụ: そば (soba) – mì soba
– Ví dụ: そり (sori) – xe trượt tuyết
16. た (Ta)
– Ví dụ: たぬき (tanuki) – con dơi
– Ví dụ: たんけん (tanken) – khám phá
– Ví dụ: たんじょうび (tanjoubi) – ngày sinh nhật
17. ち (Chi)
– Ví dụ: ちいさい (chiisai) – nhỏ
– Ví dụ: ちゅうしゃ (chuusha) – gara ô tô
– Ví dụ: ちょう (chou) – con bướm
18. つ (Tsu)
– Ví dụ: つき (tsuki) – mặt trăng
– Ví dụ: つなみ (tsunami) – sóng
thần
– Ví dụ: つり (tsuri) – câu cá
19. て (Te)
– Ví dụ: てがみ (tegami) – thư
– Ví dụ: てんき (tenki) – thời tiết
– Ví dụ: てんぷら (tempura) – tempura (món ăn)
20. と (To)
– Ví dụ: ともだち (tomodachi) – bạn bè
– Ví dụ: とり (tori) – con chim
– Ví dụ: とうきょう (Toukyou) – Tokyo
21. な (Na)
– Ví dụ: なつ (natsu) – mùa hè
– Ví dụ: なみだ (namida) – nước mắt
– Ví dụ: なんねんせい (nannensei) – năm học
22. に (Ni)
– Ví dụ: にほん (Nihon) – Nhật Bản
– Ví dụ: にんぎょう (ningyou) – búp bê
– Ví dụ: にわ (niwa) – sân vườn
23. ぬ (Nu)
– Ví dụ: ぬいぐるみ (nuigurumi) – búp bê nhồi bông
– Ví dụ: ぬける (nukeru) – thoát ra
– Ví dụ: ぬま (numa) – ao, hồ
24. ね (Ne)
– Ví dụ: ねこ (neko) – mèo
– Ví dụ: ねたんだ (netanda) – ngủ trưa
– Ví dụ: ねんね (nenne) – giấc ngủ
25. の (No)
– Ví dụ: のみもの (nomimono) – đồ uống
– Ví dụ: のわる (nowaru) – rắn
– Ví dụ: のりもの (norimono) – phương tiện giao thông
26. は (Ha)
– Ví dụ: はい (hai) – vâng
– Ví dụ: はこ (hako) – hộp
– Ví dụ: はな (hana) – hoa
27. ひ (Hi)
– Ví dụ: ひかり (hikari) – ánh sáng
– Ví dụ: ひるごはん (hirugohan) – bữa trưa
– Ví dụ: ひと (hito) – người
28. ふ (Fu)
– Ví dụ: ふね (fune) – con thuyền
– Ví dụ: ふるさと (furusato) – quê hương
– Ví dụ: ふわふわ (fuwa fuwa) – mềm mịn
29. へ (He)
– Ví dụ: へいわ (heiwa) – hòa bình
– Ví dụ: へや (heya) – phòng
– Ví dụ: へん (hen) – biến đổi
30. ほ (Ho)
– Ví dụ: ほし (hoshi) – ngôi sao
– Ví dụ: ほん (hon) – sách
– Ví dụ: ほんとう (hontou) – thật sự
31. ま (Ma)
– Ví dụ: まふまふ (mafumafu) – tên nghệ sĩ
– Ví dụ: またね (mata ne) – tạm biệt
– Ví dụ: まど (mado) – cửa sổ
32. み (Mi)
– Ví dụ: みず (mizu) – nước
– Ví dụ: みずうみ (mizuumi) – hồ
– Ví dụ: みんな (minna) – mọi người
33. む (Mu)
– Ví dụ: むし (mushi) – côn trùng
– Ví dụ: むらさき (murasaki) – màu tím
– Ví dụ: むりょう (muryou) – miễn phí
34. め (Me)
– Ví dụ: めがね (megane) – kính
– Ví dụ: めだま (medama) – mắt tròn
– Ví dụ: めん (men) – mặt
35. も (Mo)
– Ví dụ: もも (momo) – đào
– Ví dụ: もり (mori) – rừng
– Ví dụ: もんだい (mondai) – vấn đề
36. や (Ya)
– Ví dụ: やさい (yasai) – rau
– Ví dụ: やま (yama) – núi
– Ví dụ: やわらかい (yawarakai) – mềm
37. ゆ (Yu)
– Ví dụ: ゆうれい (yuurei) – ma
– Ví dụ: ゆめ (yume) – giấc mơ
– Ví dụ: ゆるい (yurui) – nhẹ nhàng
38. よ (Yo)
– Ví dụ: よる (yoru) – đêm
– Ví dụ: よわい (yowai) – yếu đuối
– Ví dụ: よんで (yonde) – đọc
39. ら (Ra)
– Ví dụ: らいげつ (raigetsu) – tháng sau
– Ví dụ: らっぱ (rappa) – lá
cây
– Ví dụ: らんぼう (ranbou) – nổi loạn
40. り (Ri)
– Ví dụ: りんご (ringo) – táo
– Ví dụ: りんね (rinne) – luân phiên
– Ví dụ: りょうしん (ryoushin) – bố mẹ
41. る (Ru)
– Ví dụ: るす (rusu) – nghỉ ngơi
– Ví dụ: るり (ruri) – xanh da trời
– Ví dụ: るんるん (runrun) – hạnh phúc
42. れ (Re)
– Ví dụ: れいぞうこ (reizouko) – tủ lạnh
– Ví dụ: れんしゅう (renshuu) – bài tập
– Ví dụ: れんたる (rentaru) – thuê
43. ろ (Ro)
– Ví dụ: ろうそく (routsoku) – nến
– Ví dụ: ろびん (robin) – lô bình
– Ví dụ: ろくおん (rokuon) – âm thanh
44. わ (Wa)
– Ví dụ: わら (wara) – cỏ
– Ví dụ: わんわん (wanwan) – tiếng sủa của chó
– Ví dụ: わるい (warui) – xấu
45. を (Wo)
– Ví dụ: をたべる (wo taberu) – ăn
– Ví dụ: をし (wo-shi) – vua
– Ví dụ: をとり (wo tori) – con chim
46. ん (N)
– Ví dụ: さん (san) – ông/bà
– Ví dụ: ねんど (nendo) – đất sét
– Ví dụ: ぶんぼうぐ (bunbouggu) – đồ văn phòng phẩm
Mong rằng danh sách này sẽ giúp bạn học Hiragana một cách dễ dàng và vui vẻ hơn!
Mong rằng danh sách này sẽ giúp bạn học Hiragana một cách dễ dàng và vui vẻ hơn!