👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Cách Tính Số Tiền Có Thể Vay Tối Đa Để Mua Nhà Trả Góp Ở Nhật Bản tự động

5/5 - (29 bình chọn)

Cách Tính Số Tiền Có Thể Vay Tối Đa Để Mua Nhà Trả Góp Ở Nhật Bản cho người Việt Nam.

Khi mua nhà ở Nhật Bản, việc tính toán số tiền có thể vay từ ngân hàng là một yếu tố vô cùng quan trọng. Ngân hàng sẽ dựa trên các yếu tố như thu nhập hàng năm (年収 – Nenshū), số năm vay (借入期間 – Kariire Kikan), và lãi suất (金利 – Kinri) để xác định khoản vay tối đa mà bạn có thể nhận được. Ngoài ra Tỷ lệ chi trả nợ (返済比率 – Hensai Hiritsu) cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến khoản tiền bạn có thể vay vì đây là khoản tiền bạn có thể dùng để trả hàng tháng.

Cách Tính Số Tiền Có Thể Vay Tối Đa Để Mua Nhà Trả Góp Ở Nhật Bản tự động

Cách Tính Số Tiền Có Thể Vay Tối Đa Để Mua Nhà Trả Góp Ở Nhật Bản tự động

Trong bài viết này, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính toán này.

Dưới đây là một công cụ giúp bạn tính toán số tiền vay tối đa dựa trên thu nhập của mình. Hãy điền các thông tin vào công cụ và kết quả sẽ hiển thị ngay lập tức. ( Chú ý trong trường hợp bạn đang vay trả góp các khoản khác như ô tô, …  thì số tiền bạn được vay sẽ bị giảm đi nhé! )

Tính số tiền có thể vay tối đa

để mua nhà trả góp ở Nhật Bản





Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Số Tiền Vay Tối Đa khi mua nhà trả góp ở Nhật Bản.

Khi tính toán số tiền có thể vay để mua nhà, bạn cần xem xét nhiều yếu tố, bao gồm thu nhập hàng năm, lãi suất, thời gian vay và tỷ lệ chi trả nợ. Đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến số tiền bạn có thể vay:

  • Thu nhập hàng năm (年収 – Nenshū): Đây là tổng số tiền bạn kiếm được mỗi năm trước thuế, bình thường bạn sẽ dựa vào bảng Gensen choushuu 源泉徴収 nhận được vào cuối mỗi năm. Thông thường, ngân hàng sẽ dựa vào thu nhập hàng năm của bạn để xác định số tiền vay. Nếu thu nhập của bạn càng cao thì số tiền bạn được vay sẽ càng nhiều.
  • Số năm vay (ローン年数 – Rōn Nensū): Đây là khoảng thời gian bạn sẽ trả nợ vay. Thời gian càng dài thì khoản trả hàng tháng càng nhỏ, nhưng tổng số tiền lãi phải trả sẽ tăng.
  • Lãi suất vay theo năm (金利 – Kinri): Đây là tỷ lệ lãi suất mà ngân hàng sẽ áp dụng cho khoản vay của bạn. Lãi suất càng cao thì khoản trả hàng tháng và tổng số tiền phải trả càng lớn. Tùy vào ngân hàng bạn vay mà lãi suất sẽ khác nhau và tùy vào điều kiện của từng người mà lãi suất sẽ tăng hoặc giảm.
  • Tỷ lệ chi trả nợ (返済比率 – Hensai Hiritsu): Đây là tỷ lệ phần trăm thu nhập hàng tháng mà bạn có thể sử dụng để trả nợ. Tỷ lệ này thường là 30%, có nghĩa là bạn sẽ dùng 30% thu nhập hàng tháng để trả nợ vay. Tùy vào các khoản chi tiêu khác của bạn mà bạn có thể thay đổi tỷ lệ này cho phù hợp.

Công Thức Tính Số Tiền Vay Tối Đa

Dưới đây là công thức chung để tính số tiền vay tối đa dựa trên các yếu tố như thu nhập, lãi suất, và thời gian vay:

Số tiền vay tối đa = (Thu nhập hàng tháng × Tỷ lệ chi trả nợ) × (1 – (1 + Lãi suất hàng tháng)^(-Số tháng vay)) / Lãi suất hàng tháng

Trong đó:

  • Thu nhập hàng tháng: được tính bằng thu nhập hàng năm chia cho 12.
  • Lãi suất hàng tháng: được tính bằng lãi suất hàng năm chia cho 12.
  • Số tháng vay: bằng số năm vay nhân với 12.

Ví Dụ Cụ Thể

Giả sử bạn có thu nhập hàng năm là 6,000,000 yên, muốn vay trong 30 năm với lãi suất hàng năm 1%. Và bạn chấp nhận tỷ lệ chi trả là 30% thì khi đó ta sẽ có kết quả sau khi tính như sau.

Số tiền vay tối đa: 46,636,060 Yên (Đây là số tiền tối đa bạn có thể vay được với điều kiện bên trên)
Khoản trả hàng tháng: 150,000 Yên ( Đây là khoản tiền bạn chấp nhận chi trả tối đa mỗi tháng)
Tổng số tiền phải trả: 54,000,000 Yên ( Đây là số tiền tổng bạn phải trả bao gồm cả gốc và lãi cho khoản vay)

Bạn có thể tự điều chỉnh những thông số cho phù hợp với bạn để có kết quả tính chính xác và phù hợp với bạn nhất.

Bài viết liên quan:

Kết Luận

Tính toán số tiền có thể vay mua nhà trả góp ở Nhật Bản là một bước quan trọng giúp bạn lập kế hoạch tài chính hợp lý. Bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như thu nhập, lãi suất và thời gian vay để đảm bảo khả năng chi trả.
Hy vọng bài viết từ Cẩm Nang Nhật Bản đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính toán số tiền vay tối đa.

 

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status