Từ Vựng Tiếng Nhật Cần Biết Khi Thuê Nhà Ở Nhật Bản kèm giải thích dễ hiểu cho người Việt.
Việc thuê nhà tại Nhật Bản có thể gặp nhiều khó khăn do yêu cầu về ngôn ngữ và các thủ tục pháp lý phức tạp.
Để giúp người Việt đang sinh sống và làm việc tại Nhật Bản nắm rõ hơn về quá trình này,
Cẩm Nang Nhật Bản xin chia sẻ bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật cần thiết khi thuê nhà,
giúp bạn tự tin và thuận lợi hơn trong việc tìm kiếm và ký hợp đồng thuê nhà.
🏠 Liên Quan
1. Các Loại Hình Nhà Ở (物件の種類 – Bukken no Shurui)
Khi tìm nhà, việc nắm rõ các loại hình nhà ở sẽ giúp bạn dễ dàng chọn lựa được nơi ở phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
- アパート (Apaato): Đây là loại căn hộ nhỏ, thường từ 1 đến 3 tầng. Căn hộ này thường có giá thuê thấp và không có thang máy.
- マンション (Manshon): Chung cư cao tầng, thường có nhiều tiện nghi hơn như thang máy, an ninh tốt hơn, và khả năng cách âm tốt.
- 一戸建て (いっこだて, Ikkodate): Nhà nguyên căn, phù hợp cho gia đình hoặc những người muốn có không gian riêng tư và rộng rãi.
- シェアハウス (Shea Hausu): Nhà ở chung, nhiều người cùng thuê và chia sẻ không gian sinh hoạt chung như bếp, phòng khách. Đây là lựa chọn hợp lý cho người muốn tiết kiệm chi phí.
- ゲストハウス (Gesuto Hausu): Nhà khách, thường dành cho thuê ngắn hạn, phù hợp cho người mới đến Nhật hoặc cần chỗ ở tạm thời.
2. Các Loại Phòng (間取り – Madori)
Hiểu rõ các thuật ngữ về phòng giúp bạn nắm bắt được đặc điểm của căn hộ và lựa chọn loại hình phù hợp.
- ワンルーム (Wan Rūmu): Phòng đơn, không chia khu vực. Đây là lựa chọn phổ biến cho sinh viên và người sống một mình vì giá cả phải chăng.
- 1K (いちけー, Ichi Kē): Phòng có khu vực bếp riêng biệt, phù hợp cho người muốn có không gian nấu ăn riêng.
- 1DK (いちでぃーけー, Ichi Dī Kē): Phòng có bếp và khu vực ăn uống riêng biệt, thường rộng rãi hơn 1K.
- 1LDK (いちえるでぃーけー, Ichi Erudī Kē): Căn hộ có phòng khách, phòng ăn và bếp, thích hợp cho cặp đôi hoặc gia đình nhỏ.
3. Chi Phí Liên Quan Khi Thuê Nhà (費用 – Hiyō)
Việc nắm rõ các khoản chi phí sẽ giúp bạn lên kế hoạch tài chính hợp lý hơn khi thuê nhà.
- 家賃 (やちん, Yachin): Tiền thuê nhà hàng tháng, thường được trả vào đầu tháng.
- 共益費 (きょうえきひ, Kyōeki Hi): Phí quản lý chung, bao gồm chi phí bảo trì, vệ sinh các khu vực chung như hành lang, thang máy.
- 敷金 (しききん, Shikikin): Tiền đặt cọc, thường là 1-2 tháng tiền thuê nhà và sẽ được hoàn trả khi bạn trả lại nhà trong tình trạng tốt.
- 礼金 (れいきん, Reikin): Tiền cảm ơn chủ nhà, không được hoàn lại, thường là 1-2 tháng tiền thuê.
- 保証金 (ほしょうきん, Hoshōkin): Tiền bảo đảm, tương tự như tiền đặt cọc nhưng có thể không được hoàn lại toàn bộ.
- 更新料 (こうしんりょう, Kōshinryō): Phí gia hạn hợp đồng, thường là một tháng tiền thuê, trả khi bạn muốn tiếp tục thuê sau khi hợp đồng hết hạn.
- 仲介手数料 (ちゅうかいてすうりょう, Chūkai Tesūryō): Phí môi giới, thường là 1 tháng tiền thuê, trả cho công ty môi giới bất động sản.
- 火災保険料 (かさいほけんりょう, Kasai Hokenryō): Phí bảo hiểm cháy nổ, bắt buộc phải mua khi ký hợp đồng thuê nhà.
4. Điều Kiện Thuê Nhà (契約条件 – Keiyaku Jōken)
Hiểu rõ các điều kiện này giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có trong quá trình thuê nhà.
- 入居日 (にゅうきょび, Nyūkyobi): Ngày chuyển vào, ngày bắt đầu hợp đồng thuê nhà.
- 退去日 (たいきょび, Taikyobi): Ngày chuyển ra, ngày kết thúc hợp đồng thuê nhà.
- 賃貸契約 (ちんたいけいやく, Chintai Keiyaku): Hợp đồng thuê nhà, cần đọc kỹ các điều khoản trước khi ký.
- 保証人 (ほしょうにん, Hoshōnin): Người bảo lãnh, người sẽ chịu trách nhiệm nếu bạn không thể thanh toán tiền thuê.
- 連帯保証人 (れんたいほしょうにん, Rentai Hoshōnin): Người bảo lãnh liên đới, chịu trách nhiệm pháp lý tương tự người thuê nhà.
5. Tiện Nghi Và Trang Thiết Bị (設備 – Setsubi)
Việc kiểm tra kỹ các tiện nghi có sẵn sẽ giúp bạn tránh được những bất tiện trong quá trình sinh hoạt.
- エアコン (Eakon): Máy điều hòa, rất quan trọng vào mùa hè và mùa đông.
- インターホン (Intāhon): Chuông cửa có hình, giúp đảm bảo an ninh.
- ガスコンロ (Gasu Konro): Bếp ga, thường có trong những căn hộ có nhà bếp riêng.
- オートロック (Ōto Rokku): Hệ thống khóa tự động, giúp an ninh hơn cho cư dân.
- Wi-Fi: Internet không dây, cần kiểm tra xem có sẵn hay phải tự lắp đặt.
Hy vọng rằng với những từ vựng trên, bạn sẽ có thêm sự tự tin khi tìm kiếm và thuê nhà ở Nhật Bản.
Đừng quên truy cập Cẩm Nang Nhật Bản để đọc thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!
Danh sách từ vựng rất hay. Cảm ơn ad nhiều nhé! Hy vọng có nhiều bài hay nữa.
Cảm ơn bạn nhé!😊