Bảng chữ cái tiếng Nhật được chia thành Hiragana (chữ mềm) và Katakana (chữ cứng), khi mới học các bạn sẽ học từ bảng chữ cái Hiragana rồi sau đó mới học bảng chữ cái Katakana.
👉Xem thêm:Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana đầy đủ kèm VÍ DỤ dễ hiểu và dễ nhớ❤️
Để nhớ nhanh bảng chữ cái Katakana thì việc luyện viết nhiều là rất quan trọng! Những chỉ viết không thì sẽ dễ quên nên với mỗi chữ thì bạn nên nhớ với những ví dụ về chữ đấy sẽ giúp bạn nhớ nhanh và nhớ lâu hơn rất nhiều.
🚨Một cách học hiệu quả nữa là làm các bài thi trắc nghiệm kiểm tra Hiragana và Katakana ở đây để nhớ nhanh và lâu hơn nhé!🚨
Bảng chữ cái Katakana đầy đủ kèm ví dụ dễ hiểu giúp nhớ nhanh nhất.
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | ア | a | アイスクリーム: Kem |
2 | イ | i | イヤホン: Tai nghe |
3 | ウ | u | ウェブサイト: Trang web |
4 | エ | e | エスプレッソ: Espresso |
5 | オ | o | オレンジ: Cam |
6 | カ | ka | カメラ: Máy ảnh |
7 | キ | ki | キーボード: Bàn phím |
8 | ク | ku | クリーニング: Giặt ủi |
9 | ケ | ke | ケーキ: Bánh kem |
10 | コ | ko | コンピュータ: Máy tính |
11 | サ | sa | サラダ: Sa lát |
12 | シ | shi | シャワー: Vòi sen |
13 | ス | su | スーパー: Siêu thị |
14 | セ | se | セーター: Áo len |
15 | ソ | so | ソファー: Ghế sofa |
16 | タ | ta | タクシー: Xe taxi |
17 | チ | chi | チョコレート: Sô cô la |
18 | ツ | tsu | ツアー: Chuyến du lịch |
19 | テ | te | テーブル: Bàn ăn |
20 | ト | to | トースト: Máy nướng Bánh mỳ |
21 | ナ | na | ナイフ: Con dao |
22 | ニ | ni | ニュース: Tin tức |
23 | ヌ | nu | ヌードル: Mì |
24 | ネ | ne | ネクタイ: Cà vạt |
25 | ノ | no | ノート: Sổ tay |
26 | ハ | ha | ハンバーガー: Bánh hamburger |
27 | ヒ | hi | ヒント: Gợi ý |
28 | フ | fu | フィルム: Cuộn phim |
29 | ヘ | he | ヘアドライヤー: Máy sấy tóc |
30 | ホ | ho | ホテル: Khách sạn |
31 | マ | ma | マンガ: Truyện tranh |
32 | ミ | mi | ミュージック: Âm nhạc |
33 | ム | mu | ムービー: Phim |
34 | メ | me | メガネ: Kính |
35 | モ | mo | モバイル: Điện thoại di động |
36 | ヤ | ya | ヤギ: con Dê |
37 | ユ | yu | ユーモア: Hài hước |
38 | ヨ | yo | ヨット: Du thuyền |
39 | ラ | ra | ラジオ: Radio |
40 | リ | ri | リーダー: Lãnh đạo |
41 | ル | ru | ルール: Quy tắc |
42 | レ | re | レストラン: Nhà hàng |
43 | ロ | ro | ロボット: Robot |
44 | ワ | wa | ワイン: Rượu vang |
45 | ヲ | wo | ヲタク: Otaku (người yêu thích văn hóa Nhật Bản) |
46 | ン | n | マンガ: Manga (truyện tranh Nhật Bản) |
Mong rằng danh sách này sẽ giúp bạn học bảng chữ cái Katakana một cách dễ dàng và nhớ lâu hơn!