Đối với những bạn mới học tiếng Nhật thì rất ngại giao tiếp vì sợ kiến thức mình chưa đủ! Nhưng chính vì vậy lại cản trở bạn học tốt tiếng Nhật. Chính vì vậy bạn hãy cố gắng nhớ những mẫu câu cơ bản nhất dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp để nâng cao dần trình độ tiếng Nhật của mình.
Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Nhật cơ bản nhất kể cả người mới học hay học lâu rồi đều hay dùng, vì đây là những câu giao tiếp cơ bản hàng ngày mà người Nhật thường dùng nhất.
1. こんにちは
(Konnichiwa)
Xin chào
2. こんばんは
(Konbanwa)
Chào buổi tối
3. おはよう
(Ohayou)
Chào buổi sáng
4. お元気ですか?
(Ogenki desu ka?)
Bạn có khỏe không?
5. どうもありがとう
(Doumo arigatou)
Cảm ơn rất nhiều
6. お疲れ様です
(Otsukaresama desu)
Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ
7. お大事に
(Odaiji ni)
Chúc bạn mau khỏe
8. がんばってください
(Ganbatte kudasai)
Hãy cố gắng nhé
9. お先に失礼します
(Osaki ni shitsurei shimasu)
Tôi xin phép ra về trước
10. いってらっしゃい
(Itte rasshai)
Chúc một chuyến đi vui vẻ
11. お幸せをお祈りしています
(Oshiawase o oinorishiteimasu)
Tôi cầu chúc cho bạn hạnh phúc
12. お誕生日おめでとうございます
(Otanjoubi omedetou gozaimasu)
Chúc mừng sinh nhật
13. お邪魔します
(Ojamashimasu)
Tôi xin phép mắc công
14. いってらっしゃい
(Itte rasshai)
Chúc một chuyến đi vui vẻ
15. お疲れ様でした
(Otsukaresama deshita)
Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ
16. おはようございます
(Ohayou gozaimasu)
Chào buổi sáng
17. どうぞよろしく
(Douzo yoroshiku)
Rất mong được làm quen
18. お元気で
(Ogenki de)
Chúc bạn mạnh khỏe
19. ありがとうね
(Arigatou ne)
Cảm ơn bạn nhé
20. また会いましょう
(Mata aimashou)
Hẹn gặp lại bạn
21. お願いします
(Onegaishimasu)
Xin hãy giúp tôi
22. よろしくお願いします
(Yoroshiku onegaishimasu)
Mong được hợp tác với bạn
23. どこから来ましたか?
(Doko kara kimashita ka?)
Bạn đến từ đâu?
24. お食事は何ですか?
(Oshokuji wa nan desu ka?)
Bạn ăn gì?
25. すごいですね
(Sugoi desu ne)
Thật tuyệt vời
26. お疲れ様でした
(Otsukaresama deshita)
Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ
27. ありがとうございます
(Arigatou gozaimasu)
Cảm ơn rất nhiều
28. がんばってください
(Ganbatte kudasai)
Hãy cố gắng nhé
29. お邪魔します
(Ojamashimasu)
Tôi xin phép mắc công
30. がんばりましょう
(Ganbarimashou)
Hãy cùng cố gắng
31. お大事に
(Odaiji ni)
Chúc bạn mau khỏe
32. いってらっしゃい
(Itte rasshai)
Chúc một chuyến đi vui vẻ
33. さようなら
(Sayonara)
Tạm biệt
34. どういたしまして
(Douitashimashite)
Không có gì
35. お久しぶりです
(Ohisashiburi desu)
Lâu rồi không gặp
36. おめでとうございます
(Omedetou gozaimasu)
Chúc mừng
37. どうぞお願いします
(Douzo onegaishimasu)
Xin vui lòng
38. これは何ですか?
(Kore wa nan desu ka?)
Cái này là gì?
39. おいしいです
(Oishii desu)
Ngon quá
40. いいえ、結構です
(Iie, kekkou desu)
Không, tôi ổn
41. すみません
(Sumimasen)
Xin lỗi
42. どうぞ
(Douzo)
Xin vui lòng
43. どこですか?
(Doko desu ka?)
Đây ở đâu?
44. いいえ、大丈夫です
(Iie, daijoubu desu)
Không, tôi ổn
45. ありがとうございます
(Arigatou gozaimasu)
Cảm ơn rất nhiều
46. おめでとう
(Omedetou)
Chúc mừng
47. どうしてですか?
(Doushite desu ka?)
Tại sao vậy?
48. おしゃべりしましょう
(Oshaberi shimashou)
Hãy nói chuyện
49. すみません、お手伝いできますか?
(Sumimasen, otetsudai dekimasu ka?)
Xin lỗi, tôi có thể giúp gì không?
50. おやすみなさい
(Oyasuminasai)
Chúc ngủ ngon
❤️Những chủ đề được quan tâm!
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp cơ bản nhất, khi bạn nhớ được những câu này thì bạn có thể bắt đầu làm quen với việc giao tiếp bằng tiếng Nhật, sau đó dần dần nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình.
Cẩm Nang Nhật Bản chúc bạn học thật tốt tiếng Nhật nhé! Hy vọng bài viết này sẽ có ích cho bạn!