👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô Phần 6

4.9/5 - (17 bình chọn)

Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

STTTiếng NhậtPhiên âmTiếng Việt
251ショックアブソーバーマウントShokku abusōbā mauntoGá đỡ bộ giảm xóc
252ハブキャップHubu kyappuNắp mâm xe
253スロットルコントロールバルブSurottoru kontorōru barubuVan điều khiển ga
254バッテリーケーブルBatterī kēburuDây ắc quy
255クランクベルトKuranku berutoĐai đánh lái
256キャブレターキットKyaburetā kittoBộ ga
257ヘッドガスケットHeddō gasukettoGasket đầu xi-lanh
258エンジンブロックEnjin burokkuBệ đỡ động cơ
259ステップバンSuteppu banXe bán tải
260ブレーキローターBurēki rōtāĐĩa phanh
261サスペンションバーブッシュSasupenshon bā busshuBushing thanh treo
262リリースベアリングRirīsu bearinguVòng bi phát lực
263エキゾーストキットEkizōsuto kittoBộ xả
264サスペンションスプリングSasupenshon supuringuLò xo treo
265タイヤチェーンTaiya chēnXích lốp
266ブレーキマスターシリンダーキットBurēki masutā shirindā kittoBộ bơm phanh chính
267スイングアームSuingu āmuCánh đòi sau
268オートクルーズコントロールŌtokurūzu kontorōruĐiều khiển hệ thống cruise
269ウォーターポンププーリーU~ōtā ponpu pūrīLái xe bánh trước
270コントロールアームKontorōru āmuCánh đòi trước
271バッテリーターミナルBatterī tāminaruĐầu cực ắc quy
272ブレーキバックルBurēki bakkuruKẹp phanh
273ボールベアリングBōru beringuVòng bi bóng
274アッパーコントロールアームAppā kontorōru āmuCánh đòi trên
275オイルキャップOiru kyappuNắp dầu nhớt
276エンジンコンピュータEnjin konpyūtaMáy tính động cơ
277アイドラープーリーAidorā pūrīLái xe bánh trước
278クラッチフォークKuratchi fōkuXoắn ly hợp
279ディスクブレーキローターDisuku burēki rōtāĐĩa phanh đĩa
280アンダーカバーキットAndā kabā kittoBộ bao dưới động cơ
281オートトランスミッションフルイドŌtotoransumisshon furūdoDung dịch hộp số tự động
282クランクキットKuranku kittoBộ lái xe bánh sau
283ショックタワーバーShokku tawā bāThanh cản giữa bộ giảm xóc
284ワッシャーWasshāĐĩa tán
285ウォーターポンプギアU~ōtā ponpu giaRọ đĩa nước làm mát
286カバーKabāBao phủ
287ボディーコントロールモジュールBodī kontorōru mojūruMô-đun điều khiển thân xe
288トロットルボディガスケットTorottoru bodi gasukettoGasket thân ga
289ウィンドウモーターU~indou mōtāBộ điện cửa kính
290プッシュロッドPushu roddoThanh đẩy
291ワイパーアームWaipā āmuCánh gạt mưa
292バッテリーブラケットBatterī burakettoKhung ắc quy
293エンジンハーネスEnjin hānesuDây cáp động cơ
294ギアボックスGia bokkusuHộp số
295オーディオシステムŌdio shisutemuHệ thống âm thanh
296ライトブラケットRaito burakettoKhung đèn
297バッテリーチャージャーBatterī chājāĐiện thoại sạc ắc quy
298ヘッドランプアッシンブリHeddoranpu asshinburiBộ đèn pha
299トロットルモーターTorottoru mōtāBộ động cơ ga
300クラッチペダルKuratchi pedaruBàn đạp ly hợp

    Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!

    Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.

    XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

    Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

    Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

    👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

    Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
    N5 1 2 3 4 ALL
    N4 1 2 3 4 ALL
    N3 1 2 3 4 ALL
    N2 1 2 3 4 ALL
    N1 1 2 3 4 ALL
    Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
    (Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

    Bình Luận!

    Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status