Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:
👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
251 | ショックアブソーバーマウント | Shokku abusōbā maunto | Gá đỡ bộ giảm xóc |
252 | ハブキャップ | Hubu kyappu | Nắp mâm xe |
253 | スロットルコントロールバルブ | Surottoru kontorōru barubu | Van điều khiển ga |
254 | バッテリーケーブル | Batterī kēburu | Dây ắc quy |
255 | クランクベルト | Kuranku beruto | Đai đánh lái |
256 | キャブレターキット | Kyaburetā kitto | Bộ ga |
257 | ヘッドガスケット | Heddō gasuketto | Gasket đầu xi-lanh |
258 | エンジンブロック | Enjin burokku | Bệ đỡ động cơ |
259 | ステップバン | Suteppu ban | Xe bán tải |
260 | ブレーキローター | Burēki rōtā | Đĩa phanh |
261 | サスペンションバーブッシュ | Sasupenshon bā busshu | Bushing thanh treo |
262 | リリースベアリング | Rirīsu bearingu | Vòng bi phát lực |
263 | エキゾーストキット | Ekizōsuto kitto | Bộ xả |
264 | サスペンションスプリング | Sasupenshon supuringu | Lò xo treo |
265 | タイヤチェーン | Taiya chēn | Xích lốp |
266 | ブレーキマスターシリンダーキット | Burēki masutā shirindā kitto | Bộ bơm phanh chính |
267 | スイングアーム | Suingu āmu | Cánh đòi sau |
268 | オートクルーズコントロール | Ōtokurūzu kontorōru | Điều khiển hệ thống cruise |
269 | ウォーターポンププーリー | U~ōtā ponpu pūrī | Lái xe bánh trước |
270 | コントロールアーム | Kontorōru āmu | Cánh đòi trước |
271 | バッテリーターミナル | Batterī tāminaru | Đầu cực ắc quy |
272 | ブレーキバックル | Burēki bakkuru | Kẹp phanh |
273 | ボールベアリング | Bōru beringu | Vòng bi bóng |
274 | アッパーコントロールアーム | Appā kontorōru āmu | Cánh đòi trên |
275 | オイルキャップ | Oiru kyappu | Nắp dầu nhớt |
276 | エンジンコンピュータ | Enjin konpyūta | Máy tính động cơ |
277 | アイドラープーリー | Aidorā pūrī | Lái xe bánh trước |
278 | クラッチフォーク | Kuratchi fōku | Xoắn ly hợp |
279 | ディスクブレーキローター | Disuku burēki rōtā | Đĩa phanh đĩa |
280 | アンダーカバーキット | Andā kabā kitto | Bộ bao dưới động cơ |
281 | オートトランスミッションフルイド | Ōtotoransumisshon furūdo | Dung dịch hộp số tự động |
282 | クランクキット | Kuranku kitto | Bộ lái xe bánh sau |
283 | ショックタワーバー | Shokku tawā bā | Thanh cản giữa bộ giảm xóc |
284 | ワッシャー | Wasshā | Đĩa tán |
285 | ウォーターポンプギア | U~ōtā ponpu gia | Rọ đĩa nước làm mát |
286 | カバー | Kabā | Bao phủ |
287 | ボディーコントロールモジュール | Bodī kontorōru mojūru | Mô-đun điều khiển thân xe |
288 | トロットルボディガスケット | Torottoru bodi gasuketto | Gasket thân ga |
289 | ウィンドウモーター | U~indou mōtā | Bộ điện cửa kính |
290 | プッシュロッド | Pushu roddo | Thanh đẩy |
291 | ワイパーアーム | Waipā āmu | Cánh gạt mưa |
292 | バッテリーブラケット | Batterī buraketto | Khung ắc quy |
293 | エンジンハーネス | Enjin hānesu | Dây cáp động cơ |
294 | ギアボックス | Gia bokkusu | Hộp số |
295 | オーディオシステム | Ōdio shisutemu | Hệ thống âm thanh |
296 | ライトブラケット | Raito buraketto | Khung đèn |
297 | バッテリーチャージャー | Batterī chājā | Điện thoại sạc ắc quy |
298 | ヘッドランプアッシンブリ | Heddoranpu asshinburi | Bộ đèn pha |
299 | トロットルモーター | Torottoru mōtā | Bộ động cơ ga |
300 | クラッチペダル | Kuratchi pedaru | Bàn đạp ly hợp |
Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!
Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!
Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!