Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô
👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
201 | クランクシャフトプーリー | Kuranku shafuto pūrī | Lái xe bánh sau |
202 | ワイヤーハーネス | Waiyā hānesu | Dây cáp điện |
203 | デュアルエキゾースト | De~yuaru ekizōsuto | Hệ thống xả kép |
204 | ハンドル | Handoru | Vô lăng |
205 | ガスキャップ | Gasu kyappu | Nắp nhiên liệu |
206 | シートベルト | Shīto beruto | Dây đeo an toàn |
207 | バンパー | Banpā | Bumper |
208 | オーバーホール | Ōbāhōru | Đại tu |
209 | スロットルポジションセンサー | Surottoru pojishon sensā | Cảm biến vị trí bơm ga |
210 | ラグナット | Ragu natto | Đai ốc lắp ráp |
211 | ドライブベルト | Doraibu beruto | Dây đai truyền động |
212 | ワイパーブレード | Waipā burēdo | Lưỡi gạt mưa |
213 | クランクポジションセンサー | Kuranku pojishon sensā | Cảm biến vị trí khuỷu đại |
214 | アクセル | Akuseru | Bàn đạp ga |
215 | フロントブレーキディスク | Furonto burēki disuku | Đĩa phanh trước |
216 | リアブレーキディスク | Ria burēki disuku | Đĩa phanh sau |
217 | キャブレター | Kyaburetā | Bộ ga |
218 | アンダーカバー | Andā kabā | Bao dưới động cơ |
219 | フロントブレーキパッド | Furonto burēki paddo | Bố gạt phanh trước |
220 | リアブレーキパッド | Ria burēki paddo | Bố gạt phanh sau |
221 | オートマチックトランスミッション | Ōtomachikku toransumisshon | Hộp số tự động |
222 | マニュアルトランスミッション | Manyuaru toransumisshon | Hộp số sàn |
223 | トランスミッションフルイド | Toransumisshon furūdo | Dung dịch hộp số |
224 | ブレーキマスターシリンダー | Burēki masutā shirindā | Bơm phanh chính |
225 | ヒーターコア | Hītā koa | Lõi bộ sưởi |
226 | リアウィンドウワイパー | Ria windou waipā | Gạt mưa kính sau |
227 | エアフィルター | Ea firutā | Bộ lọc không khí |
228 | フューエルインジェクター | Fyūeru injekutā | Bộ phun nhiên liệu |
229 | クリップ | Kurippu | Kẹp |
230 | トロットルボディ | Torottoru bodi | Thân ga |
231 | イグニッションコイル | Igunisshon koiru | Cuộn đánh lửa |
232 | エキゾーストパイプ | Ekizōsuto paipu | Ống xả |
233 | ベアリング | Bearingu | Vòng bi |
234 | ドライブアクスル | Doraibu akusuru | Trục lái |
235 | ディファレンシャル | Difarensharu | Bộ chuyển động sau |
236 | ウィンドウリフト | U~indou rifuto | Máng kính |
237 | スピンドル | Supindoru | Trục quay |
238 | ボールジョイント | Bōru jointo | Khớp nối bóng |
239 | エキゾーストマニホールド | Ekizōsuto manihōrudo | Ống xả đầu |
240 | クラッチディスク | Kuratchi disuku | Đĩa ly hợp |
241 | フライホイール | Furaihoiru | Bánh đà |
242 | ラジエーターホース | Rajiētā hōsu | Ống nước làm mát |
243 | シリンダーヘッド | Shirindā heddo | Đầu xi-lanh |
244 | クランクプーリー | Kuranku pūrī | Lái xe bánh trước |
245 | ベルトテンショナー | Beruto tenshonā | Bộ căng đai |
246 | ディストリビューターキャップ | Disutoribyūtā kyappu | Nắp phân phối |
247 | カムシャフトポジションセンサー | Kamu shafuto pojishon sensā | Cảm biến vị trí trục cam |
248 | ベルト | Beruto | Đai |
249 | エンジンマウント | Enjin maunto | Gá lắp động cơ |
250 | スパークプラグ | Supāku puragu | Ngọn lửa Bugi |
Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!
Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!
Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!