👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô Phần 5

4.9/5 - (15 bình chọn)

Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

STTTiếng NhậtPhiên âmTiếng Việt
201クランクシャフトプーリーKuranku shafuto pūrīLái xe bánh sau
202ワイヤーハーネスWaiyā hānesuDây cáp điện
203デュアルエキゾーストDe~yuaru ekizōsutoHệ thống xả kép
204ハンドルHandoruVô lăng
205ガスキャップGasu kyappuNắp nhiên liệu
206シートベルトShīto berutoDây đeo an toàn
207バンパーBanpāBumper
208オーバーホールŌbāhōruĐại tu
209スロットルポジションセンサーSurottoru pojishon sensāCảm biến vị trí bơm ga
210ラグナットRagu nattoĐai ốc lắp ráp
211ドライブベルトDoraibu berutoDây đai truyền động
212ワイパーブレードWaipā burēdoLưỡi gạt mưa
213クランクポジションセンサーKuranku pojishon sensāCảm biến vị trí khuỷu đại
214アクセルAkuseruBàn đạp ga
215フロントブレーキディスクFuronto burēki disukuĐĩa phanh trước
216リアブレーキディスクRia burēki disukuĐĩa phanh sau
217キャブレターKyaburetāBộ ga
218アンダーカバーAndā kabāBao dưới động cơ
219フロントブレーキパッドFuronto burēki paddoBố gạt phanh trước
220リアブレーキパッドRia burēki paddoBố gạt phanh sau
221オートマチックトランスミッションŌtomachikku toransumisshonHộp số tự động
222マニュアルトランスミッションManyuaru toransumisshonHộp số sàn
223トランスミッションフルイドToransumisshon furūdoDung dịch hộp số
224ブレーキマスターシリンダーBurēki masutā shirindāBơm phanh chính
225ヒーターコアHītā koaLõi bộ sưởi
226リアウィンドウワイパーRia windou waipāGạt mưa kính sau
227エアフィルターEa firutāBộ lọc không khí
228フューエルインジェクターFyūeru injekutāBộ phun nhiên liệu
229クリップKurippuKẹp
230トロットルボディTorottoru bodiThân ga
231イグニッションコイルIgunisshon koiruCuộn đánh lửa
232エキゾーストパイプEkizōsuto paipuỐng xả
233ベアリングBearinguVòng bi
234ドライブアクスルDoraibu akusuruTrục lái
235ディファレンシャルDifarensharuBộ chuyển động sau
236ウィンドウリフトU~indou rifutoMáng kính
237スピンドルSupindoruTrục quay
238ボールジョイントBōru jointoKhớp nối bóng
239エキゾーストマニホールドEkizōsuto manihōrudoỐng xả đầu
240クラッチディスクKuratchi disukuĐĩa ly hợp
241フライホイールFuraihoiruBánh đà
242ラジエーターホースRajiētā hōsuỐng nước làm mát
243シリンダーヘッドShirindā heddoĐầu xi-lanh
244クランクプーリーKuranku pūrīLái xe bánh trước
245ベルトテンショナーBeruto tenshonāBộ căng đai
246ディストリビューターキャップDisutoribyūtā kyappuNắp phân phối
247カムシャフトポジションセンサーKamu shafuto pojishon sensāCảm biến vị trí trục cam
248ベルトBerutoĐai
249エンジンマウントEnjin mauntoGá lắp động cơ
250スパークプラグSupāku puraguNgọn lửa Bugi

    Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!

    Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.

    XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

    Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

    👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

    Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
    N5 1 2 3 4 ALL
    N4 1 2 3 4 ALL
    N3 1 2 3 4 ALL
    N2 1 2 3 4 ALL
    N1 1 2 3 4 ALL
    Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
    (Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest

    0 Bình Luận
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
    0
    Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x