🔥👉💵Nhận 500 Yên Đăng ký Mercari
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Đăng ký Thi JLPT 7/2025
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

50 Câu nói tiếng Nhật truyền động lực Giúp bạn thành công

5/5 - (13 bình chọn)

50 Câu Nói Tiếng Nhật Truyền Động Lực  giúp bạn thành công.

Hãy cùng khám phá 50 câu nói tiếng Nhật truyền động lực giúp bạn vượt qua khó khăn và đạt được thành công trong cuộc sống. Những câu nói này không chỉ mang lại cảm hứng mà còn giúp bạn hiểu thêm về văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản.

50 Câu Nói Tiếng Nhật Truyền Động Lực giúp bạn thành công

50 Câu Nói Tiếng Nhật Truyền Động Lực giúp bạn thành công

1. 諦めないで、夢を追いかけて。

(Akiramenaide, yume o oikakete.) – Đừng từ bỏ, hãy theo đuổi ước mơ.

2. 人生は一度きり。

(Jinsei wa ichido kiri.) – Cuộc sống chỉ có một lần.

3. 前向きに考えよう。

(Maemuki ni kangaeyou.) – Hãy suy nghĩ tích cực.

4. 失敗は成功のもと。

(Shippai wa seikō no moto.) – Thất bại là mẹ thành công.

5. 努力は必ず報われる。

(Doryoku wa kanarazu mukuwareru.) – Nỗ lực nhất định sẽ được đền đáp.

6. 自分を信じて。

(Jibun o shinjite.) – Hãy tin vào bản thân.

7. 明日は新しい日だ。

(Ashita wa atarashii hi da.) – Ngày mai là một ngày mới.

8. 困難は成長のチャンス。

(Kon’nan wa seichō no chansu.) – Khó khăn là cơ hội để trưởng thành.

9. 自分らしく生きよう。

(Jibun rashiku ikiyou.) – Hãy sống theo cách của mình.

10. 挑戦することを恐れないで。

(Chōsen suru koto o osorenaide.) – Đừng sợ thử thách.

11. 小さな一歩が大きな一歩になる。

(Chiisana ippo ga ōkina ippo ni naru.) – Bước nhỏ sẽ trở thành bước lớn.

12. 継続は力なり。

(Keizoku wa chikara nari.) – Kiên trì là sức mạnh.

13. 人生は冒険だ。

(Jinsei wa bōken da.) – Cuộc sống là một cuộc phiêu lưu.

14. 昨日の自分より強くなろう。

(Kinō no jibun yori tsuyoku narou.) – Hãy mạnh mẽ hơn chính mình của ngày hôm qua.

15. 自分の可能性を信じよう。

(Jibun no kanōsei o shinjiyou.) – Hãy tin vào khả năng của bản thân.

16. 一歩一歩進もう。

(Ippo ippo susumou.) – Hãy tiến từng bước một.

17. 成功は努力の結果。

(Seikō wa doryoku no kekka.) – Thành công là kết quả của nỗ lực.

18. 今を大切にしよう。

(Ima o taisetsu ni shiyou.) – Hãy trân trọng hiện tại.

19. 自信を持って前に進もう。

(Jishin o motte mae ni susumou.) – Hãy tự tin tiến về phía trước.

20. 自分を磨くことが大切だ。

(Jibun o migaku koto ga taisetsu da.) – Việc mài giũa bản thân là quan trọng.

21. 笑顔を忘れないで。

(Egao o wasurenaide.) – Đừng quên nụ cười.

22. 未来は自分の手の中にある。

(Mirai wa jibun no te no naka ni aru.) – Tương lai nằm trong tay bạn.

23. 努力すれば夢は叶う。

(Doryoku sureba yume wa kanau.) – Nếu nỗ lực, ước mơ sẽ thành hiện thực.

24. 自分の道を進もう。

(Jibun no michi o susumou.) – Hãy đi trên con đường của mình.

25. 困難を乗り越える力を持とう。

(Kon’nan o norikoeru chikara o motou.) – Hãy có sức mạnh để vượt qua khó khăn.

26. 努力は裏切らない。

(Doryoku wa uragiranai.) – Nỗ lực sẽ không phản bội bạn.

27. 自分を大切にしよう。

(Jibun o taisetsu ni shiyou.) – Hãy quý trọng bản thân.

28. 変化を恐れないで。

(Henka o osorenaide.) – Đừng sợ sự thay đổi.

29. 目標を持って生きよう。

(Mokuhyō o motte ikiyou.) – Hãy sống có mục tiêu.

30. 努力は結果を生む。

(Doryoku wa kekka o umu.) – Nỗ lực sẽ tạo ra kết quả.

31. 夢を実現するために進もう。

(Yume o jitsugen suru tame ni susumou.) – Hãy tiến bước để thực hiện ước mơ.

32. 新しい挑戦を楽しもう。

(Atarashii chōsen o tanoshimou.) – Hãy tận hưởng những thử thách mới.

33. 自分を信じる力を持とう。

(Jibun o shinjiru chikara o motou.) – Hãy có sức mạnh để tin vào bản thân.

34. 努力を惜しまずに。

(Doryoku o oshimazu ni.) – Đừng tiếc công sức.

35. 可能性は無限大。

(Kanōsei wa mugendai.) – Khả năng là vô hạn.

36. 困難を乗り越えるたびに成長する。

(Kon’nan o norikoeru tabi ni seichō suru.) – Mỗi lần vượt qua khó khăn là một lần trưởng thành.

37. 前向きな気持ちを持ち続けよう。

(Maemuki na kimochi o mochitsuzukeyou.) – Hãy giữ vững tinh thần tích cực.

38. 自分の力を信じて前に進もう。

(Jibun no chikara o shinjite mae ni susumou.) – Hãy tin vào sức mạnh của bản thân và tiến lên!

39. 努力は必ず実を結ぶ。

(Doryoku wa kanarazu mi o musubu.) – Nỗ lực nhất định sẽ mang lại thành quả.

40. 自分の夢を追いかけよう。

(Jibun no yume o oikakeyou.) – Hãy theo đuổi ước mơ của mình.

41. 困難を恐れずに前進しよう。

(Kon’nan o osorezu ni zenshin shiyou.) – Hãy tiến lên mà không sợ khó khăn.

42. 自分を磨くことで成長する。

(Jibun o migaku koto de seichō suru.) – Trưởng thành thông qua việc mài giũa bản thân.

43. 新しい機会を探そう。

(Atarashii kikai o sagasou.) – Hãy tìm kiếm những cơ hội mới.

44. 努力は成功への道。

(Doryoku wa seikō e no michi.) – Nỗ lực là con đường đến thành công.

45. 自分の可能性を信じよう。

(Jibun no kanōsei o shinjiyou.) – Hãy tin vào khả năng của mình.

46. 前向きな姿勢を持とう。

(Maemuki na shisei o motou.) – Hãy giữ tư thế tích cực.

47. 努力は夢を叶える鍵。

(Doryoku wa yume o kanaeru kagi.) – Nỗ lực là chìa khóa để thực hiện ước mơ.

48. 自分を信じて、前に進もう。

(Jibun o shinjite, mae ni susumou.) – Hãy tin vào bản thân và tiến lên.

49. 変化を楽しもう。

(Henka o tanoshimou.) – Hãy tận hưởng sự thay đổi.

50. 努力は必ず報われる。

(Doryoku wa kanarazu mukuwareru.) – Nỗ lực nhất định sẽ được đền đáp.

Hy vọng rằng những câu nói truyền động lực này sẽ giúp bạn luôn cảm thấy hứng khởi và mạnh mẽ hơn mỗi ngày. Hãy luôn giữ vững niềm tin và tiếp tục nỗ lực để đạt được những mục tiêu trong cuộc sống!

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status