👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Các ngày trong tháng bằng tiếng Nhật chuẩn từ ngày 1 đến 31

5/5 - (3 bình chọn)

Các ngày trong tháng bằng tiếng Nhật chuẩn từ ngày 1 đến 31 cho các bạn mới.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về các ngày trong tháng theo thứ tự Kanji (Tiếng Nhật – phiên âm) kèm theo nghĩa Tiếng Việt:

Các ngày trong tháng bằng tiếng Nhật chuẩn từ ngày 1 đến 31​

1. 一日 (ついたち – tsuitachi): ngày 1

2. 二日 (ふつか – futsuka): ngày 2

3. 三日 (みっか – mikka): ngày 3

4. 四日 (よっか – yokka): ngày 4

5. 五日 (いつか – itsuka): ngày 5

6. 六日 (むいか – muika): ngày 6

7. 七日 (なのか – nanoka): ngày 7

8. 八日 (ようか – youka): ngày 8

9. 九日 (ここのか – kokonoka): ngày 9

10. 十日 (とおか – tooka): ngày 10

11. 十一日 (じゅういちにち – juuichinichi): ngày 11

12. 十二日 (じゅうににち – juuninichi): ngày 12

13. 十三日 (じゅうさんにち – juusannichi): ngày 13

14. 十四日 (じゅうよっか – juuyokka): ngày 14

15. 十五日 (じゅうごにち – juugonichi): ngày 15

16. 十六日 (じゅうろくにち – juurokunichi): ngày 16

17. 十七日 (じゅうしちにち – juushichinichi): ngày 17

18. 十八日 (じゅうはちにち – juuhachinichi): ngày 18

19. 十九日 (じゅうきゅうにち – juukyuunichi): ngày 19

20. 二十日 (はつか – hatsuka): ngày 20

21. 二十一日 (にじゅういちにち – nijuuichinichi): ngày 21

22. 二十二日 (にじゅうににち – nijuuninichi): ngày 22

23. 二十三日 (にじゅうさんにち – nijuusannichi): ngày 23

24. 二十四日 (にじゅうよっか – nijuuyokka): ngày 24

25. 二十五日 (にじゅうごにち – nijuugonichi): ngày 25

26. 二十六日 (にじゅうろくにち – nijuurokunichi): ngày 26

27. 二十七日 (にじゅうしちにち – nijuushichinichi): ngày 27

28. 二十八日 (にじゅうはちにち – nijuuhachinichi): ngày 28

29. 二十九日 (にじゅうきゅうにち-nijuukyunichi): Ngày 29

30. 三十日 (さんじゅうにち – sanjuunichi): ngày 30

31. 三十一日 (さんじゅういちにち – sanjuuichinichi): ngày 31

Lưu ý: Trong tiếng Nhật, các từ vựng trên chỉ đề cập đến các ngày trong một tháng tiêu chuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tháng 2 có thể có 28 hoặc 29 ngày trong năm nhuận.

Cẩm Nang Nhật Bản chúc bạn học tốt tiếng Nhật nhé. Bạn có thể xem các từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề khác ở đây.

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x