👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 80/80

Đánh giá post

Tổng hợp 80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 (80/80)

 

聞 văn  

nghe, tân văn (báo)ブン、モン、き-く、き-こえる
しんぶん
新聞 (newspaper)
見聞けんぶん(information, observation)
聴聞ちょうもん(listening, hearing)

語  ngữ  ngôn ngữ, từ ngữ

ゴ、かた-る、かた-らう


語 (language, word)
新語しんご (new word, neologism)
古語こご (obsolete word, old proverb)

何   hà   cái gì, hà cớ

カ、なに、(なん)

なに
何 (euph. for genitals or sex)
何 なん(euph. for genitals or sex)
何回なんかい (how many times?)

食   thực    ẩm thực, thực đường

ショク、(ジキ)、く-う、く-らう、た-べる

しょくどう
食道 (esophagus, gullet, esophageal)
外食がいしょく (eating out)
昼食ちゅうしょく (lunch, midday meal)

南   nam    phương nam

ナン、(ナ)、みなみ

みなみ
南 (south)
南北なんぼく (south and north)
西南 せいなん(south-west)

読   độc    độc giả, độc thư

ドク、トク、(トウ)、よ-む

よみうり
読売 (Yomiuri)
読書どくしょ (reading)
音読 おんどく(reading aloud, on’yomi)

母   mẫu    mẹ, phụ mẫu, mẫu thân

ボ、はは

はは
母 (mother)
母国 ぼこく(one’s homeland)
分母ぶんぼ (denominator)

友   hữu    bạn hữu, hữu hảo

ユウ、とも

とも
友 (friend, companion, pal)
学友 がくゆう(school friend)
友人ゆうじん (friend)

父   phụ    phụ tử, phụ thân, phụ huynh

フ、ちち

ちち
父 (father)
父母ふぼ (father and mother, parents)
父方ちちかた (father’s side of family)

毎   mỗi    mỗi

マイ

ごと
毎 (each respectively)
まい (every , each)
毎週まいしゅう (every week)

80 chữ Kanji thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 80/80
80 Kanji JLPT N5
Bản quyền các bài viết thuộc về Cẩm Nang Nhật Bản vì vậy bạn nào muốn đăng lại, copy bài viết xin vui lòng ghi rõ nguồn và link đến bài viết.
Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status