Nhớ nhanh những màu sắc thường dùng trong tiếng Nhật, kèm Video nghe phát âm song ngữ Nhật – Việt, tải File PDF danh sách từ.
☞ Xem Video có phát âm song ngữ Nhật – Việt dễ nhớ:
Danh sách từ vựng tiếng Nhật về màu sắc:
1. 赤色 (あかいろ) : Màu đỏ
2. 青色 (あおいろ) : Màu xanh dương
3. 黄色 (きいろ) : Màu vàng
4. 緑色 (みどりいろ) : Màu xanh lá
5. 白色 (しろいろ) : Màu trắng
6. 黒色 (くろいろ) : Màu đen
7. ピンク色 (ピンクいろ) : Màu hồng
8. 紫色 (むらさきいろ) : Màu tím
9. オレンジ色 (オレンジいろ) : Màu cam
10. 灰色 (はいいろ) : Màu xám
11. 茶色 (ちゃいろ) : Màu nâu
12. 水色 (みずいろ) : Màu xanh nhạt
13. 金色 (きんいろ) : Màu vàng kim
14. 銀色 (ぎんいろ) : Màu bạc
15. 薄紅色 (うすべにいろ) : Màu hồng nhạt
16. 紺色 (こんいろ) : Màu xanh đậm
17. 藍色 (あいいろ) : Màu xanh indigo
18. 薄緑色 (うすみどりいろ) : Màu xanh lá nhạt
19. 紅色 (べにいろ) : Màu đỏ thẫm
20. 薄紫色 (うすむらさきいろ) : Màu tím nhạt
21. 桃色 (ももいろ) : Màu đào
22. 空色 (そらいろ) : Màu xanh trời
23. 薄黄色 (うすきいろ) : Màu vàng nhạt
24. 薄桃色 (うすももいろ) : Màu hồng đào nhạt
25. 青緑色 (あおみどりいろ) : Màu xanh lục
26. 栗色 (くりいろ) : Màu nâu hạt dẻ
27. 薄赤色 (うすあかいろ) : Màu đỏ nhạt
28. 真紅色 (しんくいろ) : Màu đỏ tươi
29. 橙色 (だいだいいろ) : Màu cam đậm
Chúc bạn nhớ nhanh những màu sắc trong tiếng Nhật nhé! Cảm ơn bạn đã ghé thăm Cẩm Nang Nhật Bản.
Tải file PDF những từ vựng tiếng Nhật về màu sắc: