👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Nhớ nhanh những màu sắc thường dùng trong tiếng Nhật, nghe phát âm song ngữ Nhật – Việt

5/5 - (2 bình chọn)

Nhớ nhanh những màu sắc thường dùng trong tiếng Nhật, kèm Video nghe phát âm song ngữ Nhật – Việt, tải File PDF danh sách từ.

☞ Xem Video có phát âm song ngữ Nhật – Việt dễ nhớ:

Danh sách từ vựng tiếng Nhật về màu sắc:

1. 赤色 (あかいろ) : Màu đỏ
2. 青色 (あおいろ) : Màu xanh dương
3. 黄色 (きいろ) : Màu vàng
4. 緑色 (みどりいろ) : Màu xanh lá
5. 白色 (しろいろ) : Màu trắng
6. 黒色 (くろいろ) : Màu đen
7. ピンク色 (ピンクいろ) : Màu hồng
8. 紫色 (むらさきいろ) : Màu tím
9. オレンジ色 (オレンジいろ) : Màu cam
10. 灰色 (はいいろ) : Màu xám
11. 茶色 (ちゃいろ) : Màu nâu
12. 水色 (みずいろ) : Màu xanh nhạt
13. 金色 (きんいろ) : Màu vàng kim
14. 銀色 (ぎんいろ) : Màu bạc
15. 薄紅色 (うすべにいろ) : Màu hồng nhạt
16. 紺色 (こんいろ) : Màu xanh đậm
17. 藍色 (あいいろ) : Màu xanh indigo
18. 薄緑色 (うすみどりいろ) : Màu xanh lá nhạt
19. 紅色 (べにいろ) : Màu đỏ thẫm
20. 薄紫色 (うすむらさきいろ) : Màu tím nhạt
21. 桃色 (ももいろ) : Màu đào
22. 空色 (そらいろ) : Màu xanh trời
23. 薄黄色 (うすきいろ) : Màu vàng nhạt
24. 薄桃色 (うすももいろ) : Màu hồng đào nhạt
25. 青緑色 (あおみどりいろ) : Màu xanh lục
26. 栗色 (くりいろ) : Màu nâu hạt dẻ
27. 薄赤色 (うすあかいろ) : Màu đỏ nhạt
28. 真紅色 (しんくいろ) : Màu đỏ tươi
29. 橙色 (だいだいいろ) : Màu cam đậm

12 màu sắc thường dùng trong tiếng Nhật
12 màu sắc thường dùng trong tiếng Nhật

Chúc bạn nhớ nhanh những màu sắc trong tiếng Nhật nhé! Cảm ơn bạn đã ghé thăm Cẩm Nang Nhật Bản.

Tải file PDF những từ vựng tiếng Nhật về màu sắc:

 

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x