👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về bản vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí xây dựng

5/5 - (7 bình chọn)

Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật về bản vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí xây dựng khi làm việc tại Nhật Bản.

Từ vựng tiếng Nhật về bản vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí xây dựng

Từ vựng tiếng Nhật về bản vẽ thiết kế kỹ thuật cơ khí xây dựng

STT – Kanji (Phiên âm) – Nghĩa tiếng Việt

  1. 設計図 (せっけいず) – Bản vẽ thiết kế
  2. レンダリング – Rendering (kỹ thuật tạo hình 3D)
  3. イラストレーター – Illustrator (phần mềm đồ họa vector)
  4. デザイナー – Designer (nhà thiết kế)
  5. スケッチ – Sketch (bản vẽ sơ đồ)
  6. パース図 – Perspective view (bản vẽ phối cảnh)
  7. 平面図 (へいめんず) – Plan view (bản vẽ mặt phẳng)
  8. 縦断図 (じゅうだんず) – Section view (bản vẽ cắt ngang)
  9. 縦断面図 (じゅうだんめんず) – Cross section view (bản vẽ cắt dọc)
  10. 外観図 (がいかんず) – Elevation view (bản vẽ mặt bên)
  11. 詳細図 (しょうさいず) – Detail drawing (bản vẽ chi tiết)
  12. 寸法 (すんぽう) – Dimension (kích thước)
  13. ライン – Line (đường)
  14. アングル – Angle (góc)
  15. 円 – Circle (hình tròn)
  16. 四角形 (しかくけい) – Rectangle (hình chữ nhật)
  17. 三角形 (さんかくけい) – Triangle (hình tam giác)
  18. 曲線 (きょくせん) – Curve (đường cong)
  19. 点 (てん) – Point (điểm)
  20. 線種 (せんしゅ) – Line style (kiểu đường)
  21. 破線 (はせん) – Dashed line (đường gạch đứt)
  22. 長さ (ながさ) – Length (chiều dài)
  23. 幅 (はば) – Width (chiều rộng)
  24. 厚さ (あつさ) – Thickness (độ dày)
  25. 距離 (きょり) – Distance (khoảng cách)
  26. 角度 (かくど) – Angle (góc)
  27. 比例尺 (ひれいしゃく) – Scale (tỷ lệ)
  28. 自動CAD (じどうシーエーディー) – AutoCAD (phần mềm vẽ kỹ thuật)
  29. ブループリント – Blueprint (bản vẽ cơ bản)
  30. 設計プロセス (せっけいプロセス) – Design process (quá trình thiết kế)
  31. 製図 (せいず) – Drafting (vẽ kỹ thuật)
  32. CAD技術者 (CADぎじゅつしゃ) – CAD technician (kỹ sư thiết kế CAD)
  33. 3Dモデリング (スリーディーモデリング) – 3D modeling (mô hình hóa 3D)
  34. パースペクティブ – Perspective (góc nhìn)
  35. アウトライン – Outline (đường nét chính của hình vẽ)
  36. トレース – Trace (sao chép hình vẽ)
  37. 線描画 (せんびょうが) – Line drawing (vẽ đường nét)
  38. レイヤー – Layer (lớp)
  39. 階層 (かいそう) – Hierarchy (cấp bậc)
  40. 塗りつぶし (ぬりつぶし) – Fill (tô màu)
  41. テクスチャ – Texture (kiểu mô hình, vật liệu)
  42. 影 – Shadow (bóng)
  43. 照明 (しょうめい) – Lighting (ánh sáng)
  44. レンズ – Lens (ống kính)
  45. 色 (いろ) – Color (màu sắc)
  46. 赤 (あか) – Red (màu đỏ)
  47. 青 (あお) – Blue (màu xanh)
  48. 黄色 (きいろ) – Yellow (màu vàng)
  49. 緑 (みどり) – Green (màu xanh lá)
  50. オレンジ – Orange (màu cam)
  51. パープル – Purple (màu tím)
  52. ピンク – Pink (màu hồng)
  53. グレー – Gray (màu xám)
  54. ブラック – Black (màu đen)
  55. ホワイト – White (màu trắng)
  56. 陰影 (いんえい) – Shading (bóng đổ)
  57. ブラシ – Brush (cọ vẽ)
  58. ペン – Pen (bút)
  59. 鉛筆 (えんぴつ) – Pencil (bút chì)
  60. コンパス – Compass (compa)

Bài viết cùng chủ đề:

Trên đay là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề Nông Nghiệp, Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Nhật. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản. Chúc bạn một ngày vui vẻ.

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status