👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô Phần 3

4.9/5 - (18 bình chọn)

Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

 
STTTiếng NhậtPhiên âmTiếng Việt
101スターターモーターSutātā mōtāĐộng cơ khởi động
102イグニッションキーIgunisshon kīChìa khóa đánh lửa
103キャブレターKyaburetāBộ ga
104フューエルポンプFuyueru ponpuBơm nhiên liệu
105インジェクションポンプInjekushon ponpuBơm phun nhiên liệu
106フューエルラインFuyueru rainỐng nhiên liệu
107エアインテークEa intēkuHút khí
108エアフィルターEa firutāBộ lọc khí
109オイルフィルターOiru firutāBộ lọc dầu
110ラジエーターファンRajiētā fanQuạt làm mát
111ブレーキパッドBurēki paddoBố thắng
112ブレーキディスクBurēki disukuĐĩa phanh
113ドライブシャフトDoraibu shafutoTrục lái
114ディファレンシャルDifarensharuPhân chia
115ウィンドウガラスU~indou garasuKính cửa sổ
116ワイパーブレードWaipā burēdoKhuông gạt mưa
117トランスミッションフルードToransumisshon furūdoDầu hộp số
118クラッチキットKuratchi kittoBộ ly hợp
119ターボチャージャーTābo chājāĐiều hòa turbo
120ディーゼルエンジンDīzeru enjinĐộng cơ diesel
121タイヤプレッサTaiya puressaMáy ép lốp
122アンダーカバーAndā kabāNắp gầm xe
123ホイールベースHoiiru bēsuKhoảng cách trục bánh xe
124ワイヤーハーネスWaiyā hānesuDây điện
125エンジンキャップEnjin kyappuNắp đầu động cơ
126ドライブベルトDoraibu berutoDây đai truyền động
127オイルパンOiru panVòi dầu
128スロットルボディSurottoru bodeiBộ phận bơm xăng
129エンジンヘッドEnjin heddoĐầu động cơ
130バルブカバーBarubu kabāNắp van
131スロットルポジションセンサーSurottoru pojishon sensāCảm biến vị trí bơm xăng
132クランクセンサーKuranku sensāCảm biến trục khuỷu đại
133フューエルインジェクターFuyueru injekutāBơm phun nhiên liệu
134エキゾーストパイプEkizōsuto paipuỐng xả
135クラッチプレートKuratchi purētoBánh ly hợp
136クラッチディスクKuratchi disukuĐĩa ly hợp
137クラッチベアリングKuratchi bearinguVòng bi ly hợp
138ギアシフトレバーGia shifuto rebāTay nắm cần số
139スピンドルハブSupindoru habuBánh xe trục
140ホイールナットHoiiru nattoĐai ốc bánh xe
141アクセルペダルAkuseru pedaruBàn đạp ga
142クラッチペダルKuratchi pedaruBàn đạp ly hợp
143ブレーキペダルBurēki pedaruBàn đạp phanh
144ギアノブGia nobuNúm cần số
145エアバッグモジュールEabaggu mojūruMô-đun túi khí
146タイヤチェーンTaiya chēnXích lốp
147ホイールバランサーHoiiru baransāMáy cân bánh xe
148ディーゼル燃料Dīzeru nenryōNhiên liệu diesel
149アンチロックブレーキAnchi rokku burēkiHệ thống phanh chống bó cứng
150オートマチックトランスミッションŌtomachikku toransumisshonHộp số tự động

    Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!

    Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.

    XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

    Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

    Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

    👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

    Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
    N5 1 2 3 4 ALL
    N4 1 2 3 4 ALL
    N3 1 2 3 4 ALL
    N2 1 2 3 4 ALL
    N1 1 2 3 4 ALL
    Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
    (Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

    Bình Luận!

    Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status