Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:
👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
151 | サスペンションアーム | Sasupenshon āmu | Cần gắp treo |
152 | リンクロッド | Rinku roddo | Thanh đòn liên kết |
153 | ウィッシュボーン | U~isshu bōn | Trục đòn treo |
154 | トーションバー | Tōshon bā | Thanh uốn |
155 | スタビライザーバー | Sutabiraizā bā | Thanh cân bằng |
156 | ドライブアクスル | Doraibu akusuru | Trục lái cầu |
157 | クラッチワイヤー | Kuratchi waiyā | Dây ly hợp |
158 | デフロック | Defu rokku | Khoa cầu sau |
159 | ギアボックスオイル | Gia bokkusu oiru | Dầu hộp số |
160 | トランスファーケース | Toransufā kēsu | Hộp truyền động |
161 | リアアクスル | Ria akusuru | Trục cầu sau |
162 | スプロケット | Supuroketto | Đĩa xích |
163 | チェーン | Chēn | Xích |
164 | ドライブチェーン | Doraibu chēn | Xích truyền động |
165 | クラッチペダルアッセンブリ | Kuratchi pedaru assenburi | Tổ bàn đạp ly hợp |
166 | オイルフィルター | Oiru firutā | Bộ lọc dầu |
167 | フライホイールボルト | Furaihoiru boruto | Bolt bánh đà |
168 | リヤディファレンシャル | Riya difarensharu | Phân chia trục sau |
169 | スロットルボディ | Surottoru bodei | Bộ lọc dầu |
170 | プライマリーチェーン | Puraimarī chēn | Xích chính |
171 | クラッチケーブル | Kuratchi kēburu | Dây ly hợp |
172 | ブレーキディスク | Burēki disuku | Đĩa phanh |
173 | トランスミッションフルード | Toransumisshon furūdo | Dầu hộp số |
174 | ギアボックス | Gia bokkusu | Hộp số |
175 | サスペンションストラット | Sasupenshon sutoratto | Thanh treo |
176 | リンクスタビライザ | Rinku sutabiraiza | Thanh cân bằng |
177 | ブレーキペダル | Burēki pedaru | Bàn đạp phanh |
178 | ウォーターポンププーリー | U~ōtā ponpu pūrī | Lá cối bơm nước |
179 | ブレーキフルードレベルスイッチ | Burēki furūdo reberu suicchi | Công tắc mức dầu phanh |
180 | スピンドル | Supindoru | Trục quay |
181 | ドライブベルト | Doraibu beruto | Dây truyền động |
182 | ボールジョイント | Bōru jointo | Mối nối bóng |
183 | オートマチックトランスミッションフルード | Ōtomachikku toransumisshon furūdo | Dầu hộp số tự động |
184 | ギアボックスカバー | Gia bokkusu kabā | Nắp hộp số |
185 | パワーステアリングポンプ | Pawā sutearingu ponpu | Bơm trợ lực lái |
186 | バッテリーターミナル | Batterī tāminaru | Klem ắc quy |
187 | トラック | Torakku | Xe tải |
188 | エアインテーク | Ea inteiku | Hút khí |
189 | ヒーターブロワーモーター | Hītā buro wā mōtā | Máy thổi nhiệt |
190 | エンジンブロック | Enjin burokku | Khối động cơ |
191 | エンジンヘッド | Enjin heddo | Đầu động cơ |
192 | スパークプラグワイヤー | Supākupuragu waiyā | Dây bugi |
193 | スパークプラグキャップ | Supākupuragu kyappu | Nắp bugi |
194 | パワーステアリングホース | Pawā sutearingu hōsu | Ống dẫn dầu trợ lực lái |
195 | リアバンパー | Ria banpā | Nắp bugi |
196 | トランスミッションオイル | Toransumisshon oiru | Dầu hộp số |
197 | アクセル | Akuseru | Bàn đạp ga |
198 | ブレーキキャリパー | Burēki kyaripā | Xy lanh phanh |
199 | エンジンオイルプラング | Enjin oiru purangu | Nắp bình dầu động cơ |
200 | シリンダーブロック | Shirindā burokku | Khối xi lanh |
Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!
Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!
Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!