👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô Phần 4

4.9/5 - (17 bình chọn)

Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

STTTiếng NhậtPhiên âmTiếng Việt
151サスペンションアームSasupenshon āmuCần gắp treo
152リンクロッドRinku roddoThanh đòn liên kết
153ウィッシュボーンU~isshu bōnTrục đòn treo
154トーションバーTōshon bāThanh uốn
155スタビライザーバーSutabiraizā bāThanh cân bằng
156ドライブアクスルDoraibu akusuruTrục lái cầu
157クラッチワイヤーKuratchi waiyāDây ly hợp
158デフロックDefu rokkuKhoa cầu sau
159ギアボックスオイルGia bokkusu oiruDầu hộp số
160トランスファーケースToransufā kēsuHộp truyền động
161リアアクスルRia akusuruTrục cầu sau
162スプロケットSupurokettoĐĩa xích
163チェーンChēnXích
164ドライブチェーンDoraibu chēnXích truyền động
165クラッチペダルアッセンブリKuratchi pedaru assenburiTổ bàn đạp ly hợp
166オイルフィルターOiru firutāBộ lọc dầu
167フライホイールボルトFuraihoiru borutoBolt bánh đà
168リヤディファレンシャルRiya difarensharuPhân chia trục sau
169スロットルボディSurottoru bodeiBộ lọc dầu
170プライマリーチェーンPuraimarī chēnXích chính
171クラッチケーブルKuratchi kēburuDây ly hợp
172ブレーキディスクBurēki disukuĐĩa phanh
173トランスミッションフルードToransumisshon furūdoDầu hộp số
174ギアボックスGia bokkusuHộp số
175サスペンションストラットSasupenshon sutorattoThanh treo
176リンクスタビライザRinku sutabiraizaThanh cân bằng
177ブレーキペダルBurēki pedaruBàn đạp phanh
178ウォーターポンププーリーU~ōtā ponpu pūrīLá cối bơm nước
179ブレーキフルードレベルスイッチBurēki furūdo reberu suicchiCông tắc mức dầu phanh
180スピンドルSupindoruTrục quay
181ドライブベルトDoraibu berutoDây truyền động
182ボールジョイントBōru jointoMối nối bóng
183オートマチックトランスミッションフルードŌtomachikku toransumisshon furūdoDầu hộp số tự động
184ギアボックスカバーGia bokkusu kabāNắp hộp số
185パワーステアリングポンプPawā sutearingu ponpuBơm trợ lực lái
186バッテリーターミナルBatterī tāminaruKlem ắc quy
187トラックTorakkuXe tải
188エアインテークEa inteikuHút khí
189ヒーターブロワーモーターHītā buro wā mōtāMáy thổi nhiệt
190エンジンブロックEnjin burokkuKhối động cơ
191エンジンヘッドEnjin heddoĐầu động cơ
192スパークプラグワイヤーSupākupuragu waiyāDây bugi
193スパークプラグキャップSupākupuragu kyappuNắp bugi
194パワーステアリングホースPawā sutearingu hōsuỐng dẫn dầu trợ lực lái
195リアバンパーRia banpāNắp bugi
196トランスミッションオイルToransumisshon oiruDầu hộp số
197アクセルAkuseruBàn đạp ga
198ブレーキキャリパーBurēki kyaripāXy lanh phanh
199エンジンオイルプラングEnjin oiru puranguNắp bình dầu động cơ
200シリンダーブロックShirindā burokkuKhối xi lanh

    Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!

    Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.

    XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

    Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

    👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

    Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
    N5 1 2 3 4 ALL
    N4 1 2 3 4 ALL
    N3 1 2 3 4 ALL
    N2 1 2 3 4 ALL
    N1 1 2 3 4 ALL
    Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
    (Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest

    0 Bình Luận
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
    0
    Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x