Tổng hợp Từ vựng tiếng Nhật thường dùng khi có thiên tai-thảm họa ở Nhật Bản, Cần chuẩn bị gì?
Nhật Bản là một trong những nước hay xảy ra thiên tai nhất, đặc biệt là động đất, mưa lũ, sạt lở, bão… Vì vậy khi bạn ở Nhật thì nhất định phải biết những từ mới tiếng Nhật liên quan đến vấn để thiên tai để khi cần thiết có thể dùng đến.Và cần chuẩn bị những thứ cần thiết để phòng chống.
♥Các bạn xem các tin tức cập nhật về thiên tai ở Nhật tại đây.
01| Những thiên tai ở Nhật Bản
- 地震(jishin): Động đất
- 津波(tsunami): Sóng thần
- 台風(taifu): Bão
- 大雨・洪水(ooame/kouzui): mưa lớn, lũ lụt
- 土砂災害(dpshasaigai): Sạt lở đất, cát
- 雷 (kaminari): Sấm sét
- 竜巻(tatsumaki): Vòi rồng, lốc xoáy
03| Những từ vựng tiếng Nhật dùng khi xảy ra thiêng tai
(1) 避難(hinan) : Lánh nạn, nghĩa là đi tới địa điểm an toàn.
(2) 徒歩で(toho de) : Đi bộ.
(3) 高台(takadai) : Vùng đất cao.
(4) 誘導(yuudou) : Chỉ đường cho một người nào đó.
(5) 迂回(ukai) : Đi vòng.
(6) 安否(anpi) : (Kiểm tra) liệu ai đó an toàn chưa.
(7) 応急処置(oukyuu shochi) : Sơ cứu.
(8) 備える(sonaeru) : Chuẩn bị.
(9) 停電(teiden) : Mất điện.
(10) 断水(dansui) : Mất nước.
(11) 給水車(kyuusuisha) : Xe cấp nước.
(12) “火の始末をする (hi no shimatsu wo suru)” : Tắt lửa.
(13) 不通(futsuu) : (Giao thông/đường truyền) bị tắc.
(14) “運転を見合わせる(unten wo miawaseru)” : Tàu điện không chạy.
(15) 危険(kiken) : Nguy hiểm, hãy cẩn thận.
(16) 救助(kyuujo) : Cứu trợ.
(17) 警戒(keikai) : Thận trọng.
(18) 妨げ(samatage) : Nghẽn, cản trở.
(19) “すみやかに、ただちに(sumiyaka ni , tadachi ni)” : Ngay lập tức.
(20) 通行禁止(tsuukou kinshi) : Cấm đi qua.
(21) 付近(fukin) : Gần.
(22) 控える(hikaeru) : Hãy cố chịu đựng, đừng làm.
(23) “身の安全を確保(mi no anzen wo kakuho)” : Hãy tự bảo vệ bản thân.
03| Một số cảnh báo khi có thiên tai ở Nhật Bản
04| Chuẩn bị để phòng chống thiên tai ở Nhật Bản
Trên đây là những điều cần thiết cơ bản mà bạn cần biết khi xảy ra thiên tai ở Nhật Bản mà Cẩm Nang Nhật Bản tổng hợp lại cho các bạn. Hy vọng sẽ có ích cho các bạn đang sống ở Nhật. Cảm ơn các bạn đã đọc bài, chúc các bạn luôn khỏe và an toàn nhé!