🔥👉💵Nhận 500 Yên Đăng ký Mercari
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Đăng ký Thi JLPT 7/2025
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô Phần 7 – Động cơ ô tô

4.9/5 - (18 bình chọn)

Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô Động cơ ô tô

Tất cả từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô Động cơ ô tô

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

 
STTTiếng NhậtPhiên âmTiếng Việt
1自動車 (Jidōsha)Jee-doh-shahÔ tô
2エンジン (Enjin)En-jeenĐộng cơ
3ガソリン (Gasorin)Gah-soh-reenXăng dầu
4ディーゼル (Dīzeru)Dee-zeh-ruDầu diesel
5エンジンオイル (Enjin oiru)En-jeen oy-ruDầu động cơ
6ターボチャージャー (Tābo chājā)Tah-boh chah-jahTurbocharger
7シリンダー (Shirindā)Shee-rin-dahXy-lanh
8ピストン (Pisuton)Pee-stohnPiston
9クランクシャフト (Kuranku shafuto)Koo-rahn-koo shah-foo-tohTrục khuỷu
10キャブレター (Kyaburetā)Kyah-boo-reh-tahBơm xăng
11イグニッション (Igunisshon)Ee-goo-neesh-yohnHệ thống đánh lửa
12エキゾースト (Ekizōsuto)Eh-kee-zoh-stohHệ thống xả
13シリンダーヘッド (Shirindā heddo)Shee-rin-dah hed-dohĐầu xy-lanh
14インジェクター (Injekutā)Een-jeh-koo-tahBộ phun nhiên liệu
15クーリングシステム (Kūringu shisutemu)Koo-ree-ngoo shee-steh-mooHệ thống làm mát
16オーバーヒート (Ōbāhīto)Oh-bah-hee-tohQuá nhiệt
17ウォーターポンプ (U~ōtā ponpu)Woo-tah pohn-pooBơm nước
18オイルフィルター (Oiru firutā)Oy-roo fee-roo-tahBộ lọc dầu
19スパークプラグ (Supāku puragu)Spaakoo puh-rah-gooBút điện
20ギアボックス (Gia bokkusu)Gee-ah bohks-sooHộp số

    Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!

    Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.

    XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

    Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

    Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

    👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

    Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
    N5 1 2 3 4 ALL
    N4 1 2 3 4 ALL
    N3 1 2 3 4 ALL
    N2 1 2 3 4 ALL
    N1 1 2 3 4 ALL
    Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
    (Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

    Bình Luận!

    Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status