Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô Động cơ ô tô
👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 自動車 (Jidōsha) | Jee-doh-shah | Ô tô |
2 | エンジン (Enjin) | En-jeen | Động cơ |
3 | ガソリン (Gasorin) | Gah-soh-reen | Xăng dầu |
4 | ディーゼル (Dīzeru) | Dee-zeh-ru | Dầu diesel |
5 | エンジンオイル (Enjin oiru) | En-jeen oy-ru | Dầu động cơ |
6 | ターボチャージャー (Tābo chājā) | Tah-boh chah-jah | Turbocharger |
7 | シリンダー (Shirindā) | Shee-rin-dah | Xy-lanh |
8 | ピストン (Pisuton) | Pee-stohn | Piston |
9 | クランクシャフト (Kuranku shafuto) | Koo-rahn-koo shah-foo-toh | Trục khuỷu |
10 | キャブレター (Kyaburetā) | Kyah-boo-reh-tah | Bơm xăng |
11 | イグニッション (Igunisshon) | Ee-goo-neesh-yohn | Hệ thống đánh lửa |
12 | エキゾースト (Ekizōsuto) | Eh-kee-zoh-stoh | Hệ thống xả |
13 | シリンダーヘッド (Shirindā heddo) | Shee-rin-dah hed-doh | Đầu xy-lanh |
14 | インジェクター (Injekutā) | Een-jeh-koo-tah | Bộ phun nhiên liệu |
15 | クーリングシステム (Kūringu shisutemu) | Koo-ree-ngoo shee-steh-moo | Hệ thống làm mát |
16 | オーバーヒート (Ōbāhīto) | Oh-bah-hee-toh | Quá nhiệt |
17 | ウォーターポンプ (U~ōtā ponpu) | Woo-tah pohn-poo | Bơm nước |
18 | オイルフィルター (Oiru firutā) | Oy-roo fee-roo-tah | Bộ lọc dầu |
19 | スパークプラグ (Supāku puragu) | Spaakoo puh-rah-goo | Bút điện |
20 | ギアボックス (Gia bokkusu) | Gee-ah bohks-soo | Hộp số |
Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!
Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.
XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!
Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!