Từ Vựng Tiếng Nhật Liên Quan Đến Thai Sản Và Sinh Con Ở Nhật Bản.
Việc mang thai và sinh con ở Nhật Bản không chỉ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về sức khỏe mà còn cả về ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Nhật thường dùng trong quá trình mang thai và sinh con, từ việc khám thai đến các thủ tục sau khi sinh. Hãy cùng Cẩm Nang Nhật Bản tìm hiểu các từ vựng quan trọng dưới đây!
1. Từ vựng về các giai đoạn mang thai
- 妊娠 (にんしん, Ninshin): Mang thai
- 妊婦 (にんぷ, Ninpu): Phụ nữ mang thai
- 妊娠初期 (にんしんしょき, Ninshin Shoki): Giai đoạn đầu của thai kỳ
- 妊娠中期 (にんしんちゅうき, Ninshin Chuuki): Giai đoạn giữa thai kỳ
- 妊娠後期 (にんしんこうき, Ninshin Kouki): Giai đoạn cuối thai kỳ
- 出産 (しゅっさん, Shussan): Sinh con
- 出産予定日 (しゅっさんよていび, Shussan Yoteibi): Ngày dự sinh
2. Từ vựng liên quan đến khám thai
- 産婦人科 (さんふじんか, Sanfujinka): Khoa sản phụ
- 妊娠検査 (にんしんけんさ, Ninshin Kensa): Khám thai
- エコー検査 (エコーけんさ, Ekō Kensa): Siêu âm
- 胎児 (たいじ, Taiji): Thai nhi
- 胎動 (たいどう, Taidou): Cử động của thai nhi
- 母子手帳 (ぼしてちょう, Boshi Techou): Sổ tay mẹ và bé
3. Từ vựng về các triệu chứng và tình trạng thai kỳ
- つわり (Tsuwa Ri): Ốm nghén
- 妊娠糖尿病 (にんしんとうにょうびょう, Ninshin Tōnyōbyō): Tiểu đường thai kỳ
- 貧血 (ひんけつ, Hinketsu): Thiếu máu
- 早産 (そうざん, Souzan): Sinh non
- 流産 (りゅうざん, Ryūzan): Sảy thai
- 妊娠高血圧症 (にんしんこうけつあつしょう, Ninshin Kōketsuatsu Shō): Cao huyết áp thai kỳ
4. Từ vựng về các dịch vụ và hỗ trợ
- 妊婦健診 (にんぷけんしん, Ninpu Kenshin): Khám định kỳ cho phụ nữ mang thai
- マタニティクラス (Mataniti Kurasu): Lớp học tiền sản
- 育児休暇 (いくじきゅうか, Ikuji Kyūka): Nghỉ thai sản
- 母乳育児 (ぼにゅういくじ, Bonyū Ikuji): Nuôi con bằng sữa mẹ
- 哺乳瓶 (ほにゅうびん, Honyūbin): Bình sữa
5. Từ vựng liên quan đến sinh con
- 帝王切開 (ていおうせっかい, Teiō Sekkai): Sinh mổ
- 自然分娩 (しぜんぶんべん, Shizen Bunben): Sinh thường
- 無痛分娩 (むつうぶんべん, Mutsuu Bunben): Sinh không đau (sinh giảm đau)
- 破水 (はすい, Hasui): Vỡ ối
- 陣痛 (じんつう, Jintsū): Cơn đau đẻ
6. Từ vựng về các xét nghiệm và kiểm tra thai kỳ
- 妊娠検査薬 (にんしんけんさやく, Ninshin Kensayaku): Que thử thai
- 血液検査 (けつえきけんさ, Ketsueki Kensa): Xét nghiệm máu
- 超音波検査 (ちょうおんぱけんさ, Chōonpa Kensa): Siêu âm thai
- 尿検査 (にょうけんさ, Nyō Kensa): Xét nghiệm nước tiểu
- NST (エヌエスティー): Non-stress test (đo nhịp tim thai nhi)
- 妊娠初期スクリーニング (にんしんしょきスクリーニング, Ninshin Shoki Sukurīningu): Sàng lọc thai kỳ sớm
- 羊水検査 (ようすいけんさ, Yōsui Kensa): Xét nghiệm nước ối
- 胎児スクリーニング (たいじスクリーニング, Taiji Sukurīningu): Sàng lọc dị tật thai nhi
7. Từ vựng về các loại thai kỳ
- 単胎妊娠 (たんたいにんしん, Tantai Ninshin): Thai đơn
- 多胎妊娠 (たたいにんしん, Tatai Ninshin): Thai đôi hoặc đa thai
- 双子 (ふたご, Futago): Song thai
- 三つ子 (みつご, Mitsugo): Sinh ba
- 異所性妊娠 (いしょせいにんしん, Ishosei Ninshin): Thai ngoài tử cung
- 高齢妊娠 (こうれいにんしん, Kōrei Ninshin): Mang thai ở độ tuổi cao
8. Từ vựng về quá trình sinh con
- 分娩 (ぶんべん, Bunben): Sinh đẻ
- 産後 (さんご, Sango): Sau sinh
- 退院 (たいいん, Taiin): Xuất viện
- 母乳 (ぼにゅう, Bonyū): Sữa mẹ
- 授乳 (じゅにゅう, Jūnyū): Cho con bú
9. Từ vựng về chăm sóc sau sinh
- 育児 (いくじ, Ikuji): Nuôi con
- 乳児 (にゅうじ, Nyūji): Trẻ sơ sinh
- 沐浴 (もくよく, Mokuyoku): Tắm cho trẻ sơ sinh
- おむつ替え (おむつがえ, Omutsugae): Thay tã
- 夜泣き (よなき, Yonaki): Trẻ quấy khóc ban đêm
10. Từ vựng về hỗ trợ tài chính cho phụ nữ mang thai
- 出産育児一時金 (しゅっさんいくじいちじきん, Shussan Ikuji Ichijikin): Trợ cấp sinh con
- 出産手当金 (しゅっさんてあてきん, Shussan Teatekin): Tiền hỗ trợ sinh sản
- 育児休業給付金 (いくじきゅうぎょうきゅうふきん, Ikuji Kyūgyō Kyūfukin): Tiền trợ cấp nghỉ chăm con
11. Từ vựng về các thủ tục hành chính sau khi sinh
- 出生届 (しゅっせいとどけ, Shussei Todoke): Giấy khai sinh
- 住民票登録 (じゅうみんひょうとうろく, Jūminhyō Tōroku): Đăng ký tạm trú
- 健康保険加入 (けんこうほけんかにゅう, Kenkō Hoken Kanyū): Đăng ký bảo hiểm y tế
👉Liên Quan
Hy vọng bài viết từ Cẩm Nang Nhật Bản đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng liên quan đến thai sản và sinh con tại Nhật. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy truy cập trang web của chúng tôi tại https://camnangnhatban.com.