👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô Phần 1

4.9/5 - (17 bình chọn)

Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

Tiếng Nhật (Phiên âm) – Nghĩa tiếng Việt.

  1. 自動車 (Jidōsha) – Ô tô

  2. エンジン (Enjin) – Động cơ

  3. 車体 (Shatai) – Khung xe

  4. タイヤ (Taiya) – Lốp

  5. ブレーキ (Burēki) – Hệ thống phanh

  6. トランスミッション (Toransumisshon) – Hộp số

  7. ステアリングホイール (Sutearinguhoīru) – Vô lăng

  8. バッテリー (Batterī) – Ắc quy

  9. ガソリン (Gasorin) – Xăng

  10. オイル (Oiru) – Dầu nhớt

  11. クラッチ (Kuratchi) – Ly hợp

  12. ライト (Raito) – Đèn xe

  13. サスペンション (Sasupenshon) – Hệ thống treo

  14. エアバッグ (Eabaggu) – Túi khí

  15. スパークプラグ (Supākupuragu) – Bugi

  16. ラジエーター (Rajiētā) – Bơm nước làm mát

  17. エキゾースト (Ekizōsuto) – Hệ thống xả

  18. フューエルインジェクション (Fuyueru Injekushon) – Hệ thống phun nhiên liệu

  19. グリース (Gurīsu) – Mỡ bôi trơn

  20. ワイパー (Waipā) – Gạt mưa

  21. ショックアブソーバー (Shokku Abusōbā) – Bộ giảm xóc

  22. サスペンションバー (Sasupenshon Bā) – Thanh treo

  23. ラジオ (Rajio) – Đài radio

  24. エアコンディショナー (Ea Kondishonā) – Hệ thống điều hòa không khí

  25. ナビゲーション (Nabigēshon) – Hệ thống định vị và định hướng

  26. クランクシャフト (Kuranku Shafuto) – Trục khuỷu đại

  27. シリンダーヘッド (Shirindā Heddo) – Đầu xi-lanh

  28. ギアボックス (Gia Bokkusu) – Hộp số

  29. イグニッション (Igunisshon) – Hệ thống đánh lửa

  30. デフ (Defu) – Cầu sau (hệ thống chuyển động sau)

  31. グリル (Guriru) – Tản nhiệt (lưới tản nhiệt)

  32. カムシャフト (Kamu Shafuto) – Trục cam

  33. オーバーヒート (Ōbāhīto) – Quá nhiệt

  34. ディストリビューター (Disutoribyūtā) – Bộ phân phối

  35. フューエルタンク (Fuyueru Tanku) – Bể nhiên liệu

  36. フロントエンド (Furonto Endo) – Phần đầu xe

  37. リアエンド (Ria Endo) – Phần đuôi xe

  38. クランクケース (Kuranku Kēsu) – Vỏ khuỷu đại

  39. イグニッションコイル (Igunisshon Koiru) – Cuộn đánh lửa

  40. ヘッドライト (Heddoraito) – Đèn pha

  41. タコメーター (Takomētā) – Đồng hồ vòng tua động cơ

  42. エンジンオイルフィルター (Enjin Oiru Firutā) – Bộ lọc dầu động cơ

  43. ギアシフト (Gia Shifuto) – Đòi số

  44. エンジンマウント (Enjin Maunto) – Gá lắp động cơ

  45. クリーニングキット (Kurīningu Kitto) – Bộ dụng cụ làm sạch

  46. バルブステム (Barubu Sutemu) – Hệ thống van

  47. タイミングベルト (Taimingu Beruto) – Dây đai đặt thời gian

  48. ピストン (Pisuton) – Piston

  49. フライホイール (Furaihoiru) – Bánh đà

  50. ウォーターポンプ (U~ōtā Ponpu) – Bơm nước làm mát

    Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!

    Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.

    XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

    Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

    Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

    👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

    Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
    N5 1 2 3 4 ALL
    N4 1 2 3 4 ALL
    N3 1 2 3 4 ALL
    N2 1 2 3 4 ALL
    N1 1 2 3 4 ALL
    Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
    (Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

    Bình Luận!

    Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status