👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật cần biết khi làm thêm ở Konbini – Siêu thị Nhật Full

4.9/5 - (15 bình chọn)

Đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật dành cho các bạn làm thêm – baito ở các cửa hàng tiện lợi như FamilyMart, Lowson, Seven Eleven …hoặc làm việc trong các siêu thị ở Nhật Bản.

Tất cả từ vựng tiếng Nhật cần biết khi làm thêm ở Konbini - Siêu thị Nhật Full

Tất cả từ vựng tiếng Nhật cần biết khi làm thêm ở Konbini – Siêu thị Nhật Full

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến công việc tại cửa hàng tiện lợi ở Nhật Bản theo thứ tự số thứ tự từ 1 đến hết:

1. コンビニ (konbini) – Cửa hàng tiện lợi.

2. 商品 (shouhin) – Sản phẩm.

3. レジ (reji) – Quầy thanh toán.

4. お客様 (okyakusama) – Khách hàng.

5. お金 (okane) – Tiền.

6. 支払い (shiharai) – Thanh toán.

7. 会計 (kaikei) – Hóa đơn.

8. レシート (reshiito) – Hóa đơn, biên lai.

9. 割引 (waribiki) – Giảm giá.

10. 在庫 (zaiko) – Tồn kho.

11. 賞味期限 (shoumikigen) – Hạn sử dụng.

12. 売り切れ (urikire) – Hết hàng.

13. おつり (otsuri) – Tiền thối lại.

14. バーコード (baakoodo) – Mã vạch.

15. お客様サービス (okyakusama saabisu) – Dịch vụ khách hàng.

16. ポイントカード (pointo kaado) – Thẻ tích điểm.

17. 食品 (shokuhin) – Thực phẩm.

18. 飲料 (inryou) – Đồ uống.

19. 雑誌 (zasshi) – Tạp chí.

20. 新聞 (shinbun) – Báo.

21. お菓子 (okashi) – Kẹo.

22. タバコ (tabako) – Thuốc lá.

23. バッグ (baggu) – Túi xách.

24. ティッシュ (tisshu) – Khăn giấy.

25. おしぼり (oshibori) – Khăn lạnh.

26. 冷凍食品 (reetou shokuhin) – Thực phẩm đông lạnh.

27. 温かい食品 (atatakai shokuhin) – Thực phẩm ấm.

28. レジ袋 (reji bukuro) – Túi đựng sản phẩm.

29. 現金 (genkin) – Tiền mặt.

30. クレジットカード (kurejitto kaado) – Thẻ tín dụng.

31. デビットカード (debitto kaado) – Thẻ ghi nợ.

32. 税 (zei) – Thuế.

33. 税込み (zeikomi) – Bao gồm thuế.

34. 領収書 (ryoushuusho) – Biên lai.

35. 掃除 (souji) – Dọn dẹp.

36. 在庫管理 (zaiko kanri) – Quản lý tồn kho.

37. アルバイト (arubaito) – Công việc thêm giờ, công việc tạm thời.

38. シフト (shifuto) – Ca làm việc.

39. 上司 (joushi) – Quản lý.

40. 同僚 (douryou) – Đồng nghiệp.

41. 休憩 (kyuukei) – Giờ nghỉ.

42. 仕事 (shigoto) – Công việc.

43. 勤務時間 (kinmu jikan) – Giờ làm việc.

44. お辞儀 (ojigi) – Cách chào hỏi.

45. お願いします (onegaishimasu) – Xin vui lòng.

46. ありがとう (arigatou) – Cảm ơn.

47. すみません (sumimasen) – Xin lỗi.

48. いらっしゃいませ (irasshaimase) – Chào mừng bạn đến cửa hàng.

49. いくらですか (ikuradesu ka) – Bao nhiêu tiền?

50. お大事に (odaiji ni) – Chúc sức khỏe.

51. レジスタッフ (reji sutaffu) – Nhân viên quầy thanh toán.

52. レジ番号 (reji bangou) – Số quầy thanh toán.

53. お釣りがありますか? (otsuri ga arimasu ka?) – Có tiền thối lại không?

54. お勘定お願いします (o-kansuu onegaishimasu) – Xin tính tiền.

55. レジ打ち (reji uchi) – Quá trình thanh toán và tính tiền.

56. 会計をしてください (kaikei o shite kudasai) – Xin thanh toán.

57. お客様対応 (okyakusama taiou) – Phục vụ khách hàng.

58. 開店 (kaiten) – Mở cửa hàng.

59. 閉店 (heiton) – Đóng cửa hàng.

60. レジ締め (reji shime) – Quy trình đóng quầy thanh toán cuối ngày.

61. トレーニング (toreeningu) – Đào tạo.

62. 商品陳列 (shouhin chinretsu) – Trưng bày sản phẩm.

63. 購入 (kounyuu) – Mua sắm.

64. 商品交換 (shouhin koukan) – Đổi sản phẩm.

65. 特売 (tokubai) – Khuyến mãi đặc biệt.

66. 販売促進 (hanbai sokushin) – Tiếp thị và khuyến mãi.

67. 保管庫 (hokan-ko) – Kho lưu trữ.

68. 賞与 (shouyo) – Tiền thưởng.

69. 賃金 (chingin) – Lương.

70. 働く (hataraku) – Làm việc.

71. 給料日 (kyuuryoubi) – Ngày nhận lương.

72. 経理 (keiri) – Kế toán.

73. 売上 (uriage) – Doanh số bán hàng.

74. 品切れ (shinire) – Hết hàng.

75. 閉店時間 (heiton jikan) – Giờ đóng cửa.

76. 看板 (kanban) – Biển quảng cáo.

77. 売場 (uriba) – Khu vực bày hàng.

78. 飲食物 (inshokumotsu) – Thức ăn và đồ uống.

79. 営業時間 (eigyou jikan) – Giờ mở cửa.

80. 清掃 (seisou) – Vệ sinh.

81. 商品リターン (shouhin ritaan) – Trả lại sản phẩm.

82. 賞味期限切れ (shoumikigen-gire) – Hết hạn sử dụng.

83. 定期的な棚卸し (teikiteki-na tanaoroshi) – Kiểm kê định kỳ.

84. シフトリーダー (shifuto riidaa) – Trưởng ca làm việc.

85. 安全衛生 (anzen eisei) – An toàn và vệ sinh.

86. 現金管理 (genkin kanri) – Quản lý tiền mặt.

87. 保険 (hoken) – Bảo hiểm.

88. ストックリスト (sutokku risuto) – Danh sách hàng tồn kho.

89. レジ点検 (reji tenken) – Kiểm tra quầy thanh toán.

90. クレーム処理 (kureemu shori) – Xử lý khiếu nại.

91. 顧客満足度 (kokyaku manzokudo) – Sự hài lòng của khách hàng.

92. サービスカウンター (saabisu kauntaa) – Quầy dịch vụ.

93. スタッフトレーニング (sutaffu toreeningu) – Đào tạo nhân viên.

94. 看護室 (kangoshitsu) – Phòng sơ cứu.

95. 店内案内 (tennai annai) – Dẫn đường trong cửa hàng.

96. 交通アクセス (koutsuu akusesu) – Lối vào và giao thông.

97. セキュリティカメラ (sekyuriti kamera) – Camera an ninh.

98. 退職 (taishoku) – Nghỉ việc.

99. 勤務表 (kinmuhyou) – Bảng lịch làm việc.

100. セールスプロモーション (seerusu puromooshon) – Chiến dịch khuyến mãi.

101. カート (kaato) – Giỏ hàng.

102. お会計 (okaikei) – Tính tiền.

103. お釣りを返す (otsuri o kaesu) – Trả tiền thối lại.

104. レジ袋を提供する (reji bukuro o teikyou suru) – Cung cấp túi đựng sản phẩm.

105. カゴ (kago) – Giỏ đựng hàng.

106. 購買力 (koubairyoku) – Sức mua.

107. 売れ筋 (uresuji) – Hàng bán chạy.

108. 人気商品 (ninkishouhin) – Sản phẩm phổ biến.

109. 在庫が豊富 (zaiko ga houfu) – Tồn kho dồi dào.

110. レシートを保存する (reshiito o hozon suru) – Lưu biên lai.

111. 売場のディスプレイ (uriba no disupurei) – Trưng bày hàng hóa.

112. 顧客ロイヤルティ (kokyaku roiyaruti) – Sự trung thành của khách hàng.

113. 商品カテゴリ (shouhin kategori) – Loại sản phẩm.

114. おすすめ品 (osusumehin) – Sản phẩm đề xuất.

115. 定価 (teika) – Giá cố định.

116. 売上記録 (uriage kiroku) – Sổ sách bán hàng.

117. セール品 (seeruhin) – Sản phẩm giảm giá.

118. セキュリティタグ (sekyuriti tagu) – Nhãn bảo vệ.

119. 商品コード (shouhin koodo) – Mã sản phẩm.

120. レジャー用品 (rejiaa youhin) – Đồ dùng ngoại trời.

121. フレッシュ食品 (furesshu shokuhin) – Thực phẩm tươi sống.

122. ロングシフト (rongu shifuto) – Ca làm việc dài.

123. 短期アルバイト (tanki arubaito) – Công việc tạm thời ngắn hạn.

124. レジキャッシャー (reji kyasshaa) – Máy tính tiền.

125. お金のお預かり (okane no oazukari) – Gửi tiền.

126. 袋詰め (fukurozume) – Đóng gói hàng hóa.

127. 食品衛生 (shokuhin eisei) – Vệ sinh thực phẩm.

128. メンテナンス (mentenansu) – Bảo trì.

129. プロモーションキャンペーン (puromooshon kyanpeen) – Chiến dịch quảng cáo.

130. ディスカウント (disukaunto) – Giảm giá.

131. 交代勤務 (koutai kinmu) – Làm việc ca thay phiên.

132. 売れ残り品 (urenokorihin) – Hàng tồn kho.

133. バーゲンセール (baagen seeru) – Cuộc khuyến mãi lớn.

134. バリューセクション (bariyuu sekushon) – Khu vực giá trị.

135. トイレ休憩 (toire kyuukei) – Giờ nghỉ vệ sinh.

136. 売上報告 (uriage houkoku) – Báo cáo doanh số bán hàng.

137. 商品返品ポリシー (shouhin henpin porishii) – Chính sách đổi trả sản phẩm.

138. クレジット明細書 (kurejitto meisaisho) – Sổ chi tiêu thẻ tín dụng.

139. 売り上げ目標 (uriage mokuhyou) – Mục tiêu doanh số bán hàng.

140. 商品レビュー (shouhin rebyuu) – Nhận xét sản phẩm.

141. 消費者保護 (shouhisha hogo) – Bảo vệ người tiêu dùng.

142. バーコードスキャナー (baakoodo sukyanaa) – Máy quét mã vạch.

143. 商品価格設定 (shouhin kakaku settei) – Đặt giá sản phẩm.

144. 食品表示 (shokuhin hyouji) – Nhãn hàng thực phẩm.

145. 顧客データ (kokyaku deeta) – Dữ liệu khách hàng.

146. 定休日 (teikyuubi) – Ngày nghỉ định kỳ.

147. 売り場配置 (uribashihai) – Sắp xếp trưng bày.

148. 価格交渉 (kakaku koushou) – Đàm phán giá.

149. レジキャッシャーのエラー (reji kyasshaa no eraa) – Lỗi máy tính tiền.

150. リサイクル (risaikuru) – Tái chế.

151. カウンター (kauntaa) – Quầy phục vụ.

152. クリーニング (kuriiningu) – Dịch vụ làm sạch.

153. レジカウンター (reji kauntaa) – Quầy thanh toán.

154. 手数料 (tesuuryou) – Phí dịch vụ.

155. キャッシュレス決済 (kyasshu resu kesai) – Thanh toán không tiền mặt.

156. リワードプログラム (riwaado puroguramu) – Chương trình thưởng.

157. デジタル表示 (dejitaru hyouji) – Hiển thị số.

158. 買い物かご (kaimono kago) – Giỏ hàng mua sắm.

159. レジ台 (reji dai) – Quầy thanh toán.

160. 無料サンプル (muryou sanpuru) – Mẫu miễn phí.

161. 安全ピン (anzen pin) – Trạng thái an toàn.

162. レジ袋有料 (reji bukuro yuuryou) – Túi đựng sản phẩm tính phí.

163. 売り場スタッフ (uriba sutaffu) – Nhân viên trưng bày hàng hóa.

164. 精算 (seisan) – Thanh toán.

165. 品質管理 (hinshitsu kanri) – Quản lý chất lượng.

166. キャンセルポリシー (kyanseru porishii) – Chính sách hủy đặt hàng.

167. 省エネルギー (shou enerugii) – Tiết kiệm năng lượng.

168. デジタルカタログ (dejitaru katarogu) – Danh mục số.

169. 購買履歴 (koubai rireki) – Lịch sử mua hàng.

170. 環境保護 (kankyou hogo) – Bảo vệ môi trường.

171. 送料無料 (souryou muryou) – Vận chuyển miễn phí.

172. クラウドベース (kuraudo beesu) – Dựa trên đám mây.

173. フリーペーパー (furiipeepaa) – Tạp chí quảng cáo miễn phí.

174. センターコンビニエンス (sentaa konbiniensu) – Trung tâm tiện lợi.

175. カスタマーサポート (kasutamaa sapooto) – Hỗ trợ khách hàng.

176. オンライン注文 (onrain chuumon) – Đặt hàng trực tuyến.

177. プロモーションコード (puromooshon koodo) – Mã khuyến mãi.

178. ラッピングサービス (rappingu saabisu) – Dịch vụ gói quà.

179. 定期便 (teikiben) – Dịch vụ định kỳ.

180. カスタマーフィードバック (kasutamaa fiidobakku) – Phản hồi từ khách hàng.

181. オンラインカート (onrain kaato) – Giỏ hàng trực tuyến.

182. 荷物の受け取り (nimotsu no uketori) – Nhận hàng.

183. 予約受付 (yoyaku uketsuke) – Chấp nhận đặt hàng.

184. 交換ポリシー (koukan porishii) – Chính sách đổi trả.

185. カスタム注文 (kasutamu chuumon) – Đơn hàng tùy chỉnh.

186. グローサリー (guroosarii) – Thực phẩm tươi sống và thực phẩm khô.

187. 買い取りサービス (kaitori saabisu) – Dịch vụ mua lại sản phẩm.

188. プロモーションイベント (puromooshon ibento) – Sự kiện khuyến mãi.

189. 納品書 (nouhin sho) – Hóa đơn giao hàng.

190. グリーンエネルギー (guriin enerugii) – Năng lượng xanh.

191. リサイクルプログラム (risaikuru puroguramu) – Chương trình tái chế.

192. グルテンフリー (guruten furii) – Không có gluten.

193. エコバッグ (eko baggu) – Túi xanh, túi thân thiện với môi trường.

194. バーゲンセール (baagen seeru) – Cuộc khuyến mãi giảm giá.

195. 販売区域 (hanbai kuiki) – Khu vực bán hàng.

196. 購買力指数 (koubairyoku shisuu) – Chỉ số sức mua.

197. 開店セレモニー (kaiten seremonii) – Lễ khai trương cửa hàng.

198. お見逃し無く (omirosi naku) – Không bỏ lỡ.

199. 顧客登録 (kokyaku touroku) – Đăng ký khách hàng.

200. アウトレット商品 (autoritto shouhin) – Hàng giảm giá.

201. カスタマーサービス (kasutamaa saabisu) – Dịch vụ khách hàng.

202. 商品評価 (shouhin hyouka) – Đánh giá sản phẩm.

203. 売れ行き (ureyuki) – Sự tiêu thụ, doanh số bán hàng.

204. 店内デザイン (tennai dezain) – Thiết kế nội thất cửa hàng.

205. スキャン (sukyan) – Quét (mã vạch).

206. リタイアメント (ritaiamento) – Về hưu.

207. グルメ (gurume) – Thực phẩm ngon.

208. 売上増加 (uriage zouka) – Tăng doanh số bán hàng.

209. 消費者行動 (shouhisha koudou) – Hành vi của người tiêu dùng.

210. キャンセル手数料 (kyanseru tesuuryou) – Phí hủy đặt hàng.

211. バックオーダー (bakku oodaa) – Đặt hàng sau.

212. カスタマーサポートライン (kasutamaa sapooto rain) – Đường dây hỗ trợ khách hàng.

213. レジ精算 (reji seisan) – Thanh toán tại quầy thanh toán.

214. クリアランスセール (kuria ransu seeru) – Cuộc giảm giá lớn để thanh lý hàng tồn kho.

215. プレゼントラッピング (purezento rappingu) – Gói quà.

216. インスタント食品 (insutanto shokuhin) – Thực phẩm tức thì.

217. チェックアウト (chekkuauto) – Kiểm tra và thanh toán.

218. 売上予測 (uriage yosoku) – Dự đoán doanh số bán hàng.

219. デジタルレシート (dejitaru reshiito) – Biên lai điện tử.

220. リワードポイント (riwaado pointo) – Điểm thưởng.

221. パッケージデザイン (pakkeeji dezain) – Thiết kế bao bì.

222. デジタルクーポン (dejitaru kuupon) – Phiếu giảm giá điện tử.

223. バーコードリーダー (baakoodo riidaa) – Đầu đọc mã vạch.

224. 商品ラインナップ (shouhin rainnappu) – Dãy sản phẩm.

225. クレームフリー (kureemu furii) – Không có khiếu nại.

226. 開店準備 (kaiten junbi) – Chuẩn bị cho lễ khai trương cửa hàng.

227. カートアイテム (kaato aitemu) – Sản phẩm trong giỏ hàng.

228. インベントリ管理 (inbentori kanri) – Quản lý hàng tồn kho.

229. クロージング時間 (kuroojingu jikan) – Giờ đóng cửa cửa hàng.

230. レジ係 (reji kakari) – Nhân viên quầy thanh toán.

231. スクリーンレジスター (sukuriin rejisutaa) – Máy tính tiền màn hình cảm ứng.

232. 顧客信頼度 (kokyaku shinraido) – Độ tin cậy của khách hàng.

233. 売り場面積 (uribasho menseki) – Diện tích trưng bày hàng hóa.

234. ディスカウントコード (disukaunto koodo) – Mã giảm giá.

235. ロスリーダー (rosuriidaa) – Người đọc biểu đồ thất thu.

236. 賞品 (shouhin) – Giải thưởng.

237. マーケットリサーチ (maaketto risaachi) – Nghiên cứu thị trường.

238. レジボックス (reji bokkusu) – Hộp thanh toán.

239. 看板広告 (kanban koukoku) – Quảng cáo bằng biển hiệu.

240. メンテナンススケジュール (mentenansu sukejuru) – Lịch bảo trì.

241. 購買意欲 (koubai iyoku) – Khao khát mua sắm.

242. カスタマーエクスペリエンス (kasutamaa ekusuperiensu) – Trải nghiệm khách hàng.

243. ストアディスプレイ (sutoa disupurei) – Trưng bày cửa hàng.

244. セキュリティコード (sekyuriti koodo) – Mã bảo mật.

245. 購買契約 (koubai keiyaku) – Hợp đồng mua bán.

246. ポイントカード会員 (pointo kaado kaiin) – Thành viên thẻ tích điểm.

247. カートリーダー (kaato riidaa) – Người quản lý giỏ hàng.

248. 在庫回転率 (zaiko kaitenritsu) – Tỷ lệ lưu thông tồn kho.

249. 売場デザイン (uriba dezain) – Thiết kế khu vực bày hàng.

250. セールストーク (seerusutooku) – Lời nói bán hàng.

Đây là danh sách từ vựng liên quan đến công việc tại cửa hàng tiện lợi, siêu thị ở Nhật Bản. Hãy sử dụng danh sách này để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của bạn trong ngữ cảnh làm việc tại cửa hàng tiện lợi, siêu thị ở Nhật nhé!

XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x