🔥👉 Kết Quả Xổ Số 2024 ở Nhật Bản
👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80

5/5 - (1 bình chọn)

Tất cả 80 chữ Kanji đủ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5 40/80

千   thiên
nghìn, nhiều, thiên lí

セン、ち

せん(1000, thousand)
三千さんぜん(3000, many)
一千いっせん(1000, one thousand)

気   khí     không khí, khí chất, khí khái, khí phách

キ、ケ

(spirit, mind, heart, nature)
本気ほんき(seriousness, truth, sanctity)
大気たいき(atmosphere)

川   xuyên     sông

セン、かわ

かわ(river, stream, the …. river)
山川さんせん(mountains and rivers)
川口かわぐち(mouth of river, estuary)

名   danh     danh tính, địa danh

メイ、ミョウ、な

(name, reputation)
本名ほんみょう(real name)
名手めいしゅ(expert)

女   nữ     phụ nữ

ジョ、ニョ、(ニョウ)、おんな、め

おんな(woman)
子女しじょ(child)
三女さんじょ(third daughter)

先   tiên    tiên sinh, tiên tiến

セン、さき

先生せんせい(teacher, master, doctor)
目先めさき(near future, immediate)
先月せんげつ(last month)

水   thủy     thủy điện

スイ、みず

みず(water)
水中すいちゅう(underwater)
水口みずぐち(a spout)

車   xa     xe cộ, xa lộ

シャ、くるま

くるま(car, automobile, vehicle, wheel)
水車すいしゃ(water wheel)
車中しゃちゅう(in a train or vehicle)

校   hiệu     trường học

コウ

学校がっこう(school)
休校きゅうこう(closing school)
一校いっこう(whole school, the first proof)

男   nam      đàn ông, nam giới

ダン、ナン、おとこ

おとこ(man)
年男としおとこ(Man of the Year)
男女だんじょ(man and woman, men and women)

Bản quyền các bài viết thuộc về Cẩm Nang Nhật Bản vì vậy bạn nào muốn đăng lại, copy bài viết xin vui lòng ghi rõ nguồn và link đến bài viết.
Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status