👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Học tiếng Nhật hiệu quả qua các cặp từ trái nghĩa

5/5 - (5 bình chọn)

Theo kinh nghiệm của mình thì học từ vựng không gì hiệu quả bằng việc học các cặp từ trái nghĩa (nếu có). Theo một nghiên cứu của các nhà khoa học về trí tuệ con người thì khi ghi nhớ những hình ảnh, từ ngữ, … trái ngược sẽ mang lại hiệu quả ghi nhớ dài lâu hơn rất nhiều so với ghi nhớ những từ nghĩa na ná nhau.

Những từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

Những từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

Không tin các bạn thử nhớ nghĩa và phân biệt 2 từ さみしい và さびしい vốn đều có nghĩa là “buồn, cô đơn” so với từ 悲しい (buồn) và 嬉しい (vui) xem.

Rất khuyến khích các bạn học theo cách này nên mình liệt kê dưới đây một số từ và các bạn hãy tìm từ trái nghĩa với nó.

PHẦN 1:

1。自動(じどう)

2。陽気(ようき)

3。積極的(せっきょくてき)

4。真面目(まじめ)

5。慎重(しんちょう)

6。暖(あたた)かい

PHẦN 2:

Tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

Tính từ trái nghĩa trong tiếng Nhật

1。気が強い: ý chí mạnh mẽ (những người có khả năng đứng lên và nói “hãy làm theo tôi”)

2。短気(たんき): dễ nóng giận (đoản khí)

3。正直(しょうじき): chính trực

4。几帳面(きちょうめん):có trật tự, ngăn nắp

5。お喋り(おしゃべり): lắm mồm, đồ chim lợn, đồ chém gió

6。責任感(せきにんかん)が強い: có trách nhiệm

1。明(あか)るい: sáng sủa

Phần 3

2。美味しい: ngon

3。眩(まぶ)しい: sáng chói

4。同意(どうい)する: đồng ý

5。誉(ほ)める: khen tặng

6。若(わか)い: trẻ

Nguồn: https://www.facebook.com/notes/783763174973695

 

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status