👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về mua trả góp ở Nhật Bản kèm giải thích

5/5 - (25 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về mua trả góp ở Nhật Bản kèm giải thích rất hữu ích cho các bạn đang định mua trả góp nhà hay điện thoại.. Nhật Bản.

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về mua trả góp ở Nhật Bản kèm giải thích

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

Danh sách từ vựng tiếng Nhật về mua trả góp ở Nhật Bản

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về danh sách từ vựng tiếng Nhật liên quan đến việc mua trả góp ở Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản để bạn có thể sử dụng khi thảo luận về mua trả góp:

  1. 分割払い (ぶんかつばらい) – Mua trả góp: Đây là cách thanh toán mà bạn chia số tiền cần trả thành nhiều kỳ thanh toán nhỏ hơn.
  2. 金利 (きんり) – Lãi suất: Đây là tỷ lệ phần trăm mà bạn phải trả thêm trên số tiền mua trả góp.
  3. 無金利 (むきんり) – Không lãi suất: Đây là một ưu đãi đặc biệt khi bạn không phải trả thêm lãi suất trong quá trình mua trả góp.
  4. 利息 (りそく) – Tiền lãi: Đây là số tiền mà bạn phải trả thêm như một phần của việc mua trả góp.
  5. クレジットカード (くれじっとかーど) – Thẻ tín dụng: Đây là một loại thẻ thanh toán được chấp nhận rộng rãi để mua hàng trả góp.
  6. ローン (ろーん) – Khoản vay: Đây là số tiền mà bạn vay từ ngân hàng hoặc công ty tài chính để mua hàng trả góp.
  7. 分割 (ぶんかつ) – Trả góp: Đây là hình thức thanh toán mà bạn chia số tiền cần trả thành nhiều đợt nhỏ hơn.
  8. 購入 (こうにゅう) – Mua hàng: Đây là hành động mua sắm một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  9. 支払い (しはらい) – Thanh toán: Đây là hành động trả tiền cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  10. 値段 (ねだん) – Giá cả: Đây là số tiền bạn phải trả để mua một sản phẩm.
  11. 月々の支払額 (つきづきのしはらいがく) – Số tiền trả hàng tháng: Đây là số tiền mà bạn phải trả hàng tháng trong quá trình mua trả góp.
  12. 返済期間 (へんさいきかん) – Thời hạn thanh toán: Đây là khoảng thời gian mà bạn phải hoàn thành việc trả góp.
  13. 保証 (ほしょう) – Bảo hành: Đây là cam kết từ nhà cung cấp rằng sản phẩm sẽ được bảo vệ hoặc sửa chữa trong một khoảng thời gian nhất định.
  14. 契約書 (けいやくしょ) – Hợp đồng: Đây là một tài liệu pháp lý mô tả các điều khoản và điều kiện của việc mua trả góp.
  15. 返品 (へんぴん) – Trả lại sản phẩm: Đây là hành động trả lại sản phẩm và nhận lại số tiền đã trả khi không hài lòng với sản phẩm.
  16. 手数料 (てすうりょう) – Phí dịch vụ: Đây là số tiền mà bạn phải trả cho dịch vụ mua trả góp.
  17. 確定申告 (かくていしんこく) – Khai báo thuế: Đây là quá trình khai báo thuế cho số tiền mua trả góp.
  18. 前払い (まえばらい) – Thanh toán trước: Đây là hình thức thanh toán mà bạn trả toàn bộ số tiền mua hàng trước khi nhận sản phẩm.
  19. 分割手数料 (ぶんかつてすうりょう) – Phí trả góp: Đây là số tiền mà bạn phải trả cho dịch vụ trả góp.
  20. 追加料金 (ついかりょうきん) – Phụ phí: Đây là số tiền mà bạn phải trả khi có yêu cầu thay đổi hoặc cải thiện sản phẩm.
  21. 保険 (ほけん) – Bảo hiểm: Đây là một dạng bảo hiểm mà bạn có thể mua để bảo vệ sản phẩm.
  22. キャンペーン (きゃんぺーん) – Khuyến mãi: Đây là chương trình giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt khi mua hàng trả góp.
  23. 信用度 (しんようど) – Đánh giá tín dụng: Đây là mức độ tin cậy của bạn trong việc trả góp và vay tiền.
  24. 請求書 (せいきゅうしょ) – Hóa đơn: Đây là tài liệu mô tả số tiền bạn phải trả cho sản phẩm đã mua.
  25. デポジット (でぽじっと) – Tiền đặt cọc: Đây là số tiền mà bạn phải trả trước để đảm bảo việc mua trả góp.
  26. キャンセル (きゃんせる) – Hủy bỏ: Đây là hành động hủy bỏ việc mua trả góp.
  27. 保留 (ほりゅう) – Tạm dừng: Đây là hành động tạm dừng việc trả góp trong một khoảng thời gian nhất định.
  28. 担保 (たんぽ) – Bảo lãnh: Đây là tài sản hoặc tài trợ mà bạn cung cấp như một cam kết để đảm bảo việc trả góp.
  29. 販売 (はんばい) – Bán hàng: Đây là hành động bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
  30. 商品 (しょうひん) – Sản phẩm: Đây là một mặt hàng hoặc dịch vụ được bán cho khách hàng.
  31. 規則 (きそく) – Quy tắc: Đây là các quy định hoặc hướng dẫn mà bạn phải tuân thủ khi mua trả góp.
  32. プロモーション (ぷろもーしょん) – Khuyến mại: Đây là các hoạt động quảng cáo hoặc khuyến mãi để thu hút khách hàng mua trả góp.
  33. 現金 (げんきん) – Tiền mặt: Đây là hình thức thanh toán bằng tiền mặt thay vì mua trả góp.
  34. 担当者 (たんとうしゃ) – Nhân viên phụ trách: Đây là người chịu trách nhiệm hỗ trợ và tư vấn bạn trong quá trình mua trả góp.
  35. 申し込み (もうしこみ) – Đăng ký: Đây là hành động đăng ký hoặc nộp đơn để mua trả góp.
  36. 手付金 (てつけきん) – Tiền đặt cọc: Đây là số tiền mà bạn phải trả trước để đảm bảo việc mua trả góp.
  37. 返済計画 (へんさいけいかく) – Kế hoạch trả góp: Đây là kế hoạch mà bạn đặt ra để hoàn thành việc trả góp.
  38. 仕組み (しくみ) – Cơ chế: Đây là cách thức hoạt động của việc mua trả góp.
  39. 予算 (よさん) – Ngân sách: Đây là số tiền mà bạn đã dành riêng cho việc mua trả góp.
  40. 頭金 (あたまきん) – Tiền đầu tư: Đây là số tiền mà bạn phải trả trước khi bắt đầu mua trả góp.
  41. 無料 (むりょう) – Miễn phí: Đây là một ưu đãi đặc biệt khi bạn không phải trả thêm phí cho việc mua trả góp.
  42. 安定収入 (あんていしゅうにゅう) – Thu nhập ổn định: Đây là thu nhập đều đặn mà bạn có để đảm bảo việc trả góp.
  43. 信用調査 (しんようちょうさ) – Kiểm tra tín dụng: Đây là quá trình kiểm tra và đánh giá tín dụng của bạn trước khi bạn được cho phép mua trả góp.
  44. 借金 (しゃっきん) – Nợ: Đây là số tiền mà bạn phải trả lại sau khi mua trả góp.
  45. 貸し付け (かしかづけ) – Cho vay: Đây là hành động cho mượn tiền để mua trả góp.
  46. 申告書 (しんこくしょ) – Đơn khai báo: Đây là một tài liệu mà bạn phải điền thông tin để mua trả góp.
  47. 返済能力 (へんさいのうりょく) – Khả năng trả góp: Đây là khả năng của bạn để hoàn thành việc trả góp.
  48. 製品 (せいひん) – Sản phẩm: Đây là một mặt hàng đã được sản xuất và bán cho khách hàng.
  49. 頭金不要 (あたまきんふよう) – Không cần tiền đầu tư: Đây là một ưu đãi đặc biệt khi bạn không cần phải trả tiền đầu tư khi mua trả góp.
  50. オプション (おぷしょん) – Tùy chọn: Đây là các lựa chọn bổ sung hoặc nâng cấp mà bạn có thể chọn khi mua trả góp.

Với danh sách từ vựng này, bạn sẽ có thể thảo luận và hiểu rõ hơn về việc mua trả góp ở Nhật Bản.

XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status