150 Từ Vựng Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu, tặng file PDF.
Nếu bạn đang tìm cách bắt đầu học tiếng Nhật một cách hiệu quả, thì việc nắm vững những từ vựng cơ bản và thông dụng là điều không thể thiếu. Dưới đây là danh sách 150 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất được biên soạn bởi Cẩm Nang Nhật Bản, bao gồm chữ Kanji (nếu có), phiên âm Romaji, và nghĩa tiếng Việt. Danh sách này được sắp xếp từ dễ đến khó để bạn học mỗi ngày một cách khoa học và bền vững.
📋 Bảng 150 từ vựng tiếng Nhật thông dụng nhất
…
STT | Tiếng Nhật | Romaji | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 有難う | arigatou | Cảm ơn |
2 | こんにちは | konnichiwa | Xin chào |
3 | お早う | ohayou | Chào buổi sáng |
4 | 今晩は | konbanwa | Chào buổi tối |
5 | 済みません | sumimasen | Xin lỗi / Làm phiền |
6 | はい | hai | Vâng / Có |
7 | いいえ | iie | Không |
8 | お願いします | onegaishimasu | Làm ơn / Xin vui lòng |
9 | 御免なさい | gomennasai | Xin lỗi |
10 | どうぞ | douzo | Xin mời |
11 | どうも | doumo | Cảm ơn (thân mật) |
12 | いただきます | itadakimasu | Tôi xin phép ăn |
13 | ごちそうさまでした | gochisousama deshita | Cảm ơn sau khi ăn |
14 | いくら | ikura | Bao nhiêu tiền |
15 | どこ | doko | Ở đâu |
16 | いつ | itsu | Khi nào |
17 | なに | nani | Cái gì |
18 | だれ | dare | Ai |
19 | どうして | doushite | Tại sao |
20 | どうやって | douyatte | Bằng cách nào |
21 | いきます | ikimasu | Đi |
22 | きます | kimasu | Đến |
23 | かえります | kaerimasu | Về |
24 | 食べます | tabemasu | Ăn |
25 | 飲みます | nomimasu | Uống |
26 | 見ます | mimasu | Xem |
27 | 聞きます | kikimasu | Nghe / Hỏi |
28 | 話します | hanashimasu | Nói chuyện |
29 | します | shimasu | Làm |
30 | 有ります | arimasu | Có (vật) |
31 | 居ます | imasu | Có (người/động vật) |
32 | 寝ます | nemasu | Ngủ |
33 | 起きます | okimasu | Thức dậy |
34 | 働きます | hatarakimasu | Làm việc |
35 | 勉強します | benkyou shimasu | Học |
36 | いそぎます | isogimasu | Vội vàng |
37 | まちます | machimasu | Chờ đợi |
38 | 買います | kaimasu | Mua |
39 | 売ります | urimasu | Bán |
40 | 使います | tsukaimasu | Sử dụng |
41 | 分かります | wakarimasu | Hiểu |
42 | できません | dekimasen | Không thể |
43 | だいじょうぶ | daijoubu | Không sao đâu |
44 | ちょっと | chotto | Một chút / Xin lỗi |
45 | もういちど | mou ichido | Thêm một lần nữa |
46 | ゆっくり | yukkuri | Chậm rãi / Từ từ |
47 | わすれました | wasuremashita | Tôi quên mất rồi |
48 | しっています | shitteimasu | Biết |
49 | しりません | shirimasen | Không biết |
50 | ひとり | hitori | Một người |
51 | ふたり | futari | Hai người |
52 | たのしい | tanoshii | Vui vẻ |
53 | うれしい | ureshii | Hạnh phúc |
54 | かなしい | kanashii | Buồn |
55 | こわい | kowai | Đáng sợ |
56 | おいしい | oishii | Ngon |
57 | まずい | mazui | Dở |
58 | あたらしい | atarashii | Mới |
59 | ふるい | furui | Cũ |
60 | おおきい | ookii | To |
61 | ちいさい | chiisai | Nhỏ |
62 | ながい | nagai | Dài |
63 | みじかい | mijikai | Ngắn |
64 | はやい | hayai | Nhanh |
65 | おそい | osoi | Chậm |
66 | あつい | atsui | Nóng |
67 | さむい | samui | Lạnh |
68 | たかい | takai | Cao / Đắt |
69 | やすい | yasui | Rẻ |
70 | おおい | ooi | Nhiều |
91 | こんばん | konban | Tối nay |
92 | こんしゅう | konshuu | Tuần này |
93 | らいしゅう | raishuu | Tuần sau |
94 | せんしゅう | senshuu | Tuần trước |
95 | いち | ichi | Một |
96 | に | ni | Hai |
97 | さん | san | Ba |
98 | よん | yon | Bốn |
99 | ご | go | Năm |
100 | ろく | roku | Sáu |
121 | 試験 | shiken | Bài thi |
122 | べんきょう | benkyou | Việc học |
123 | 本 | hon | Sách |
124 | ノート | nooto | Vở |
125 | えんぴつ | enpitsu | Bút chì |
150 | 帰って来ます | kaette kimasu | Về nhà |
👉 Tải trọn bộ slide dễ học tại đây:
File PDF
🎯 Bí quyết học nhanh từ vựng tiếng Nhật
- 📌 Ghi nhớ bằng hình
- ảnh hoặc flashcard.
- 📌 Luyện phát âm thật chuẩn với từng từ.
- 📌 Tạo câu ví dụ riêng để vận dụng mỗi ngày.
- 📌 Học ít nhưng đều đặn mỗi ngày để hiệu quả dài lâu.
🌟 継続は力なり – Sự kiên trì là sức mạnh.
Hãy theo dõi Cẩm Nang Nhật Bản để học thêm nhiều bài học thú vị về tiếng Nhật và cuộc sống tại Nhật!