👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô Phần 2

4.9/5 - (17 bình chọn)

Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

 
Số thứ tựTiếng NhậtPhiên âmTiếng Việt
51燃料供給ポンプNenryou kyūkyū ponpuBơm nhiên liệu
52燃料フィルターNenryou firutāBộ lọc nhiên liệu
53空気フィルターKūki firutāBộ lọc không khí
54エアインテークマニホールドEa inteiku manihorudoỐng hút không khí
55エアクリーナーEa kurīnāHộp lọc không khí
56排気システムHaiki shisutemuHệ thống xả
57マフラーMafurāỐng xả, Bình xả
58カタリティックコンバータKataritikku konbātaBộ chuyển đổi xúc tác
59マフラーシステムMafurā shisutemuHệ thống ống xả
60エキゾーストパイプEkizōsuto paipuỐng xả
61スパークプラグワイヤーSupākupuragu waiyāDây bugi
62イグニッションコイルIgunisshon koiruCuộn đánh lửa
63イグニッションシステムIgunisshon shisutemuHệ thống đánh lửa
64タイミングベルトTaimingu berutoDây đai đặt thời gian
65ピストンPisutonPiston
66クランクシャフトKuranku shafutoTrục khuỷu đại
67シリンダーヘッドShirindā heddoĐầu xi-lanh
68オイルパンOiru panBể dầu
69オイルフィルターOiru firutāBộ lọc dầu
70オイルクーラーOiru kūrāBộ làm mát dầu
71ウォーターポンプU~ōtā ponpuBơm nước làm mát
72クーラントKūrantoDung dịch làm mát
73ラジエーターRajiētāBình làm mát
74ヒーターコアHītā koaĐáy bình làm mát
75ファンベルトFan berutoDây quạt
76ファンクラッチFan kuratchiKhoá quạt
77サーモスタットSāmosutattoBộ điều nhiệt
78ラジエーターキャップRajiētā kyappuNắp bình làm mát
79バッテリーBatterīẮc quy
80アルタネーターArutanētāMáy phát điện
81バッテリークランプBatterī kuranpuKẹp ắc quy
82スターターモーターSutātā mōtāĐộng cơ khởi động
83イグニッションスイッチIgunisshon suicchiCông tắc đánh lửa
84プラグワイヤーPuragu waiyāDây bugi
85カムシャフトKamu shafutoTrục cam
86クランクポジションセンサーKuranku pojishon sensāCảm biến vị trí trục khuỷu đại
87スロットルポジションセンサーSurottoru pojishon sensāCảm biến vị trí bàn đạp ga
88マニフォールド fallManifōrudo fallỐng mút
89エンジンコントロールモジュールEnjin kontorōru mojūruModule điều khiển động cơ
90エンジンセンサーEnjin sensāCảm biến động cơ
91バルブカバーBarubu kabāNắp van
92タペットカバーTapetto kabāNắp xylanh trên
93カムギアKamu giaĐĩa trục cam
94クランクシャフトプーリーKuranku shafuto pūrīĐĩa trục khuỷu đại
95シートカバーShīto kabāNệm bọc ghế
96ベルトテンショナーBeruto tenshonāBộ căng đai
97オルタネーターベルトOrutanētā berutoDây đai máy phát điện
98パワーステアリングポンプPawā sutearingu ponpuBơm trợ lực lái
99パワーステアリングフルードPawā sutearingu furūdoDung dịch trợ lực lái
100ステアリングコラムSutearingu koramuTrục lái

    Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!

    Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.

    XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

    Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

    👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

    Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
    N5 1 2 3 4 ALL
    N4 1 2 3 4 ALL
    N3 1 2 3 4 ALL
    N2 1 2 3 4 ALL
    N1 1 2 3 4 ALL
    Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
    (Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest

    0 Bình Luận
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
    0
    Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x