🔥👉💵Nhận 500 Yên Đăng ký Mercari
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Đăng ký Thi JLPT 7/2025
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô Phần 2

4.9/5 - (17 bình chọn)

Tổng hợp tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí Ô Tô cho các bạn đang làm việc ở Nhật liên quan đến sửa chữa, bảo dưỡng ô tô. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí liên quan đến ô tô:

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

Tất cả từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Cơ Khí ô tô

👉 Xem Danh sách tất cả Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí ô tô ở đây.

 
Số thứ tự Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
51 燃料供給ポンプ Nenryou kyūkyū ponpu Bơm nhiên liệu
52 燃料フィルター Nenryou firutā Bộ lọc nhiên liệu
53 空気フィルター Kūki firutā Bộ lọc không khí
54 エアインテークマニホールド Ea inteiku manihorudo Ống hút không khí
55 エアクリーナー Ea kurīnā Hộp lọc không khí
56 排気システム Haiki shisutemu Hệ thống xả
57 マフラー Mafurā Ống xả, Bình xả
58 カタリティックコンバータ Kataritikku konbāta Bộ chuyển đổi xúc tác
59 マフラーシステム Mafurā shisutemu Hệ thống ống xả
60 エキゾーストパイプ Ekizōsuto paipu Ống xả
61 スパークプラグワイヤー Supākupuragu waiyā Dây bugi
62 イグニッションコイル Igunisshon koiru Cuộn đánh lửa
63 イグニッションシステム Igunisshon shisutemu Hệ thống đánh lửa
64 タイミングベルト Taimingu beruto Dây đai đặt thời gian
65 ピストン Pisuton Piston
66 クランクシャフト Kuranku shafuto Trục khuỷu đại
67 シリンダーヘッド Shirindā heddo Đầu xi-lanh
68 オイルパン Oiru pan Bể dầu
69 オイルフィルター Oiru firutā Bộ lọc dầu
70 オイルクーラー Oiru kūrā Bộ làm mát dầu
71 ウォーターポンプ U~ōtā ponpu Bơm nước làm mát
72 クーラント Kūranto Dung dịch làm mát
73 ラジエーター Rajiētā Bình làm mát
74 ヒーターコア Hītā koa Đáy bình làm mát
75 ファンベルト Fan beruto Dây quạt
76 ファンクラッチ Fan kuratchi Khoá quạt
77 サーモスタット Sāmosutatto Bộ điều nhiệt
78 ラジエーターキャップ Rajiētā kyappu Nắp bình làm mát
79 バッテリー Batterī Ắc quy
80 アルタネーター Arutanētā Máy phát điện
81 バッテリークランプ Batterī kuranpu Kẹp ắc quy
82 スターターモーター Sutātā mōtā Động cơ khởi động
83 イグニッションスイッチ Igunisshon suicchi Công tắc đánh lửa
84 プラグワイヤー Puragu waiyā Dây bugi
85 カムシャフト Kamu shafuto Trục cam
86 クランクポジションセンサー Kuranku pojishon sensā Cảm biến vị trí trục khuỷu đại
87 スロットルポジションセンサー Surottoru pojishon sensā Cảm biến vị trí bàn đạp ga
88 マニフォールド fall Manifōrudo fall Ống mút
89 エンジンコントロールモジュール Enjin kontorōru mojūru Module điều khiển động cơ
90 エンジンセンサー Enjin sensā Cảm biến động cơ
91 バルブカバー Barubu kabā Nắp van
92 タペットカバー Tapetto kabā Nắp xylanh trên
93 カムギア Kamu gia Đĩa trục cam
94 クランクシャフトプーリー Kuranku shafuto pūrī Đĩa trục khuỷu đại
95 シートカバー Shīto kabā Nệm bọc ghế
96 ベルトテンショナー Beruto tenshonā Bộ căng đai
97 オルタネーターベルト Orutanētā beruto Dây đai máy phát điện
98 パワーステアリングポンプ Pawā sutearingu ponpu Bơm trợ lực lái
99 パワーステアリングフルード Pawā sutearingu furūdo Dung dịch trợ lực lái
100 ステアリングコラム Sutearingu koramu Trục lái

Còn rất nhiều từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành cơ khí ô tô nữa, Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật tiếp ở bài tiếp theo. Các bạn nhớ đón đọc nhé!

Chúc bạn học tiếng Nhật và cơ khí ô tô một cách hiệu quả nha.

XEM THÊM: Từ vựng tiếng Nhật theo từng chủ đề!

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Nhật này sẽ có ích cho các bạn. Nếu các bạn có những tài liệu tiếng Nhật muốn chia sẻ cho mọi người hoặc mốn tìm từ vựng chuyên ngành gì thì hãy để lại Comment nhé!

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status