👉🔥 KỲ Thi JLPT 7/2024 👉🔥 Kiến thức tài chính 👉🈴Thi Thử JLPT Free 👉 Tự mua iPhone ở Nhật 👉Tự Unlock iPhone Nhật

Từ vựng tiếng Nhật về các Mùa Xuân-Hạ-Thu-Đông và các từ liên quan

5/5 - (7 bình chọn)

Từ vựng tiếng Nhật về các Mùa Xuân-Hạ-Thu-Đông và các từ liên quan mà các bạn mới học nhất định phải biết.

Từ vựng tiếng Nhật về các Mùa Xuân-Hạ-Thu-Đông và các từ liên quan

Từ vựng tiếng Nhật về các Mùa Xuân-Hạ-Thu-Đông và các từ liên quan

Dưới đây là danh sách các mùa bằng tiếng Nhật và 15 từ vựng tiếng liên quan đến từng mùa:

① Mùa Xuân (春 – haru) 🌸

1. お花見 (ohanami) – Ngắm hoa anh đào.
2. バタフライ (batafurai) – Bướm.
3. 春分 (shunbun) – Ngày chính hạ xuân (khi ngày và đêm có thời gian bằng nhau).
4. 若葉 (wakaba) – Lá non.
5. 洗濯物 (sentakumono) – Quần áo giặt.

6. 陽気 (youki) – Khí trời ấm áp.
7. 芽吹く (mebuku) – Nảy mầm.
8. ひな祭り (Hina Matsuri) – Lễ hội Búp bê Nhật Bản (vào ngày 3 tháng 3).
9. 薔薇 (bara) – Hoa hồng.
10. カエル (kaeru) – Ếch.

11. サクラエビ (sakura ebi) – Tôm hoa anh đào (một loại tôm biển).
12. ひな人形 (hina ningyou) – Búp bê lễ hội Búp bê Nhật Bản.
13. 花粉症 (kafunshou) – Dị ứng phấn hoa.
14. 卒業式 (sotsugyoushiki) – Lễ tốt nghiệp.
15. たんぽぽ (tanpopo) – Cây bồ công anh.

② Mùa Hạ (夏 – natsu) 🌞

1. 日差し (hizashi) – Ánh nắng mặt trời.
2. ビーチ (biichi) – Bãi biển.
3. 日焼け (hiyake) – Tác động của tia UV, cháy nám.
4. アイスクリーム (aisu kurīmu) – Kem.
5. 海水浴 (kaisuiyoku) – Tắm biển.

6. フライパン (furaipan) – Chảo.
7. 熱帯夜 (nettaiya) – Đêm nhiệt đới (đêm nóng không mát).
8. パラソル (parasoru) – Ô dù.
9. サーフィン (saafin) – Lướt sóng.
10. 氷 (kouri) – Đá.

11. 灼熱 (shakunetsu) – Nhiệt đới.
12. シャワー (shawaa) – Vòi sen.
13. 蜂 (hachi) – Ong.
14. ビーチボール (biichibooru) – Bóng biển.
15. クーラー (kuuraa) – Máy lạnh.

③ Mùa Thu (秋 – aki) 🍂

1. 紅葉 (kouyou) – Lá đỏ.
2. 収穫 (shuukaku) – Thu hoạch.
3. かぼちゃ (kabocha) – Bí ngô.
4. 月見 (tsukimi) – Ngắm trăng.
5. 風 (kaze) – Gió.

6. ハロウィン (Harouin) – Halloween.
7. 背広 (sebiro) – Áo vest.
8. さつまいも (satsumaimo) – Khoai lang.
9. メープルリーフ (meepuru riifu) – Lá phong đỏ (maple leaf).
10. 芋煮 (imoni) – Món nabe truyền thống vào mùa thu ở Nhật Bản.

11. 木の実 (kinomi) – Hạt cây.
12. 割れた枝 (wareta eda) – Cành cây bị gãy.
13. クランベリーソース (kuranberii soosu) – Sốt quả nam việt quất.
14. レーキ (reeku) – Cái cào (để gom lá).
15. 秋風 (akikaze) – Gió mùa thu.

④ Mùa Đông (冬 – fuyu) ⛄

1. 雪 (yuki) – Tuyết.
2. スキー (sukii) – Trượt tuyết.
3. 寒い (samui) – Lạnh.
4. クリスマス (kurisumasu) – Giáng sinh.
5. 暖房 (danbou) – Hệ thống sưởi.

6. スノーマン (sunooman) – Người tuyết.
7. こたつ (kotatsu) – Bàn trà có bộ phận sưởi ấm.
8. 寒波 (kanpa) – Đợt lạnh.
9. イルミネーション (irumineshon) – Đèn trang trí.
10. 防寒着 (boukanchaku) – Áo ấm.

11. 氷点下 (hyoutenka) – Dưới 0 độ C.
12. スケートリンク (sukeeto rinku) – Sân trượt băng.
13. 雪だるま (yukidaruma) – Bức tượng tuyết.
14. 冷蔵庫 (reizouko) – Tủ lạnh.
15. シャベル (shaberu) – Cái xẻng (để xới tuyết).

[ Tiếng Nhật theo chủ đề khác]

Hy vọng rằng danh sách này sẽ giúp bạn nắm bắt thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mùa trong năm bằng tiếng Nhật.

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x