👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Tổng hợp tất cả chi phí phát sinh Khi Mua Nhà ở Nhật Bản cho người Việt

5/5 - (25 bình chọn)

Tổng hợp tất cả chi phí phát sinh Khi Mua Nhà ở Nhật Bản cho người Việt.

Khi mua nhà ở Nhật Bản, ngoài giá mua nhà, bạn cần phải tính đến một số chi phí khác.

Tổng hợp tất cả chi phí phát sinh Khi Mua Nhà ở Nhật Bản cho người Việt

Tổng hợp tất cả chi phí phát sinh Khi Mua Nhà ở Nhật Bản cho người Việt.

Dưới đây là các chi phí phổ biến mà bạn có thể gặp phải:

Tùy vào công ty môi giới và thời điểm bạn mua nhà mà chi phí có thể thay đổi tăng giảm so với ví dụ nhé!

Ví Dụ: Mua Một Ngôi Nhà Ở Tokyo Giá 50,000,000 Yên

1. Phí Môi Giới (仲介手数料 – Chūkai Tesūryō)

Tuỳ vào giá trị căn nhà mà % phí môi giớ sẽ khác nhau: 👉 Xem: Chi tiết về tính PHÍ MÔI GIỚI khi mua nhà ở Nhật Bản

Mức phí cho căn nhà 50 triệu yên là: 3% giá trị của căn nhà + 60,000 yên + thuế tiêu thụ (10%).

Ví dụ: (3% của 50,000,000 yên) + 60,000 yên + 10% thuế = (1,500,000 yên + 60,000 yên) x 1.10 = 1,716,000 yên.

2. Phí Thẩm Định (鑑定料 – Kantei Ryō)

Mức phí: Khoảng 50,000 – 100,000 yên.

Ví dụ: 80,000 yên.

3. Phí Công Chứng (公証手数料 – Kōnin Tesūryō)

Mức phí: Khoảng 50,000 – 100,000 yên.

Ví dụ: 70,000 yên.

4. Phí Đăng Ký Quyền Sở Hữu (登記手数料 – Tōki Tesūryō)

Mức phí: 0.4% giá trị bất động sản.

Ví dụ: 0.4% của 50,000,000 yên = 200,000 yên.

5. Phí Xây Dựng và Sửa Chữa (修理費 – Shūri Hi) (Không bắt buộc)

Mức phí: Phụ thuộc vào tình trạng và yêu cầu sửa chữa của căn nhà.

Ví dụ: Giả sử bạn cần sửa chữa lại nhà với chi phí 500,000 yên.

6. Phí Bảo Hiểm (保険料 – Hoken Ryō)

Mức phí: Khoảng 20,000 – 50,000 yên mỗi năm.

Ví dụ: 30,000 yên/năm.

7. Thuế Bất Động Sản (不動産税 – Fudōsan Zei)

Mức phí: Khoảng 1.4% giá trị tài sản mỗi năm.

Ví dụ: 1.4% của 50,000,000 yên = 700,000 yên/năm.

8. Phí Quản Lý Chung Cư (管理費 – Kanri Hi) (Nếu mua căn hộ chung cư)

Mức phí: Khoảng 10,000 – 20,000 yên mỗi tháng.

Ví dụ: 15,000 yên/tháng.

9. Phí Hỗ Trợ Ban Đầu (当初費用 – Tōsho Hi)

Mức phí: Phụ thuộc vào thỏa thuận với chủ sở hữu cũ.

Ví dụ: Giả sử phí dịch vụ chuyển nhà và lắp đặt tiện ích mới là 100,000 yên.

10. Phí Đánh Giá Môi Trường (環境評価費 – Kankyō Hyōka Hi) (Không bắt buộc)

Mức phí: Khoảng 30,000 – 50,000 yên.

Ví dụ: 40,000 yên.

Tổng Chi Phí Ước Tính (Không Bao Gồm Chi Phí Vay)

Phí Môi Giới: 1,716,000 yên

Phí Thẩm Định: 80,000 yên

Phí Công Chứng: 70,000 yên

Phí Đăng Ký Quyền Sở Hữu: 200,000 yên

Phí Xây Dựng và Sửa Chữa: 500,000 yên (Không bắt buộc)

Phí Bảo Hiểm: 30,000 yên/năm

Thuế Bất Động Sản: 700,000 yên/năm

Phí Quản Lý Chung Cư: 180,000 yên/năm (Nếu mua căn hộ chung cư)

Phí Hỗ Trợ Ban Đầu: 100,000 yên

Phí Đánh Giá Môi Trường: 40,000 yên (Không bắt buộc)

Tổng Chi Phí (Không bao gồm các mục không bắt buộc và phí quản lý chung cư)

Tổng Chi Phí: 1,716,000 + 80,000 + 70,000 + 200,000 + 30,000 + 700,000 + 100,000 = 2,896,000 yên

Tổng Chi Phí (Bao gồm tất cả các mục)

Tổng Chi Phí: 1,716,000 + 80,000 + 70,000 + 200,000 + 500,000 + 30,000 + 700,000 + 180,000 + 100,000 + 40,000 = 3,616,000 yên

Chi Phí Vay Mua Nhà Trả Góp

11. Lãi Suất Vay (金利 – Kinri)

Mức phí: Lãi suất thay đổi tùy thuộc vào ngân hàng và hồ sơ vay của bạn. Giả sử lãi suất vay là 1.5% mỗi năm.

Ví dụ: Số tiền vay là 40,000,000 yên (giả sử bạn trả trước 10,000,000 yên), lãi suất hàng năm 1.5% = 40,000,000 x 1.5% = 600,000 yên/năm.

12. Phí Thẩm Định Tín Dụng (信用調査費用 – Shin’yō Chōsa Hi) (Không bắt buộc)

Mức phí: Khoảng 20,000 – 50,000 yên.

Ví dụ: 30,000 yên.

13. Phí Bảo Hiểm Khoản Vay (住宅ローン保険料 – Jūtaku Rōn Hoken Ryō)

Mức phí: Khoảng 0.3% giá trị khoản vay mỗi năm.

Ví dụ: 0.3% của 40,000,000 yên = 120,000 yên/năm.

Tổng Chi Phí Ước Tính Với Vay Mua Nhà

Phí Môi Giới: 1,716,000 yên

Phí Thẩm Định: 80,000 yên

Phí Công Chứng: 70,000 yên

Phí Đăng Ký Quyền Sở Hữu: 200,000 yên

Phí Xây Dựng và Sửa Chữa: 500,000 yên (Không bắt buộc)

Phí Bảo Hiểm: 30,000 yên/năm

Thuế Bất Động Sản: 700,000 yên/năm

Phí Quản Lý Chung Cư: 180,000 yên/năm (Nếu mua căn hộ chung cư)

Phí Hỗ Trợ Ban Đầu: 100,000 yên

Phí Đánh Giá Môi Trường: 40,000 yên (Không bắt buộc)

Lãi Suất Vay: 600,000 yên/năm

Phí Thẩm Định Tín Dụng: 30,000 yên

Phí Bảo Hiểm Khoản Vay: 120,000 yên/năm

Tổng Chi Phí (Không bao gồm các mục không bắt buộc và phí quản lý chung cư)

Tổng Chi Phí: 1,716,000 + 80,000 + 70,000 + 200,000 + 30,000 + 700,000 + 100,000 + 600,000 + 30,000 + 120,000 = 3,646,000 yên

Tổng Chi Phí (Bao gồm tất cả các mục)

Tổng Chi Phí: 1,716,000 + 80,000 + 70,000 + 200,000 + 500,000 + 30,000 + 700,000 + 180,000 + 100,000 + 40,000 + 600,000 + 30,000 + 120,000 = 4,366,000 yên

Bằng cách tính toán tổng chi phí này, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về các khoản chi phí cần chuẩn bị khi mua nhà trả góp ở Nhật Bản. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status