Cập nhật Đáp án Đề thi tiếng Nhật JLPT 7/2023 N1 N2 N3 N4 N5 Nhanh Đầy đủ nhất.
🈴👉🔥Cách tính điểm thi JLPT N1 N2 N3 N4 N5 mới nhất 😊
Liên quan:
- Thông tin đăng ký thi JLPT 7/2023 ở Nhật và Việt Nam đầy đủ chính xác nhất
- Full Danh sách SBD thí sinh thi và phòng thi JLPT 7/2023 ở Việt Nam
- Hướng dẫn xem kết quả thi năng lực tiếng Nhật JLPT ở Nhật và Việt Nam qua mạng
- XEM CẤU TRÚC ĐỀ THI JLPT N1 N2 N3 N4 N5 THEO CHUẨN MỚI NHẤT
- Hướng dẫn cách tính điểm thi JLPT N1 – điểm đỗ điểm liệt N1
- Hướng dẫn cách tính điểm thi JLPT N2 – điểm đỗ điểm liệt N2
- Hướng dẫn cách tính điểm JLPT N3
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT 7/2023 sẽ diễn ra vào ngày 2/7/2022, và như mọi năm ngay sau khi có Đáp án Đề thi thì Cẩm Nang Nhật Bản sẽ cập nhật ngay cho các bạn tại đây nhanh nhất có thể để các bạn so sánh bài làm của mình. Vì vậy các bạn cố gắng nhớ đáp án của mình làm nhé.
Chú ý: đây không phải đáp án chính thức, nên chỉ để các bạn tham khảo. Kết quả chính thức đỗ hay trượt thì bạn phải đợi đến khi công bố điểm thi thì mới biết được nhé!
Để xem đáp án đề thi thì các bạn bấm vào link bên dưới tuỳ theo cấp độ N mà bạn thi nhé .
1 .XEM Đáp Án đề thi tiếng Nhật JLPT N1 7/2023
Mới>>

Đáp án đề thi JLPT 7/2023 N1 đầy đủ nhất

Đáp án đề thi JLPT 7/2023 N1 đầy đủ nhất
Từ Vựng + Ngữ Pháp (Goi-bunbou)
Mondai 1 : 413423
Mondai 2 : 2234114
Mondai 3 : 232314
Mondai 4 : 423131
Mondai 5 : 4313242131
Mondai 6 : 13424
Mondai 7 : 2134
Đọc Hiểu
Mondai 8: 1322
Mondai 9: 34423114
Mondai 10: 334
Mondai 11: 31
Mondai 12: 434
Mondai 13 (Bài tìm kiếm thông tin) : 24
Nghe Hiểu (Choukai)
Mondai 1: 13213
Mondai 2: 214134
Mondai 3: 11442
Mondai 4: 21233113221
Mondai 5: 113
- Đáp án N1 phần từ vựng – chữ hán
- Đáp án N1 phần ngữ pháp
- Đáp án N1 phần bài đọc
- Đáp án N1 phần nghe
2 . XEM Đáp Án đề thi tiếng Nhật JLPT N2 7/2023.

Đáp án đề thi JLPT 7/2023 N2 đầy đủ nhất

Đáp án đề thi JLPT 7/2023 N2 đầy đủ nhất
Gợi Nhớ đáp án Từ Vựng N2 T7-2023
Mondai 1
1.運賃うんちん
2.乱れる みだれる
3.模範 もはん
4.険しかった けわしかった
5.握手あくしゅ
Mondai 2
6.ぬの 布
7.ふくし福祉
8.すてられる 捨てられる
9.きげん 機嫌
10.そんしつ 損失
Mondai 3
11.無回答
12.日本風
13.壁際
Mondai 4
14.誤解
15.好調
16.頼もしい
17.節約
18.飛びつく
19.求人
20.こそこそ
Mondai 5
21.惜しい=もったいない
22.テンポ=速さ
23.たちまち=すぐに
24.概要=大体の内容
25.油断していた=気をつけていなかった
Mondai 6: Đang cập nhật
- Đáp án N2 phần từ vựng – chữ hán
- Đáp án N2 phần ngữ pháp
- Đáp án N2 phần bài đọc
- Đáp án N2 phần nghe
3 . XEM Đáp Án đề thi tiếng Nhật JLPT N3 7/2023
- Đáp án N3 phần từ vựng – chữ hán
- Đáp án N3 phần ngữ pháp
- Đáp án N3 phần bài đọc
- Đáp án N3 phần nghe
4 . XEM Đáp Án đề thi tiếng Nhật JLPT N4 7/2023
- Đáp án N4 phần từ vựng – chữ hán
- Đáp án N4 phần ngữ pháp
- Đáp án N4 phần bài đọc
- Đáp án N4 phần nghe
5 . XEM Đáp Án đề thi tiếng Nhật JLPT N5 7/2023
- Đáp án N5 phần từ vựng – chữ hán
- Đáp án N5 phần ngữ pháp
- Đáp án N5 phần bài đọc
- Đáp án N5 phần nghe
Bài viết liên quan:
•Bao nhiêu điểm thì đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT
•Thời gian công bố điểm thi tiếng Nhật JLPT chính thức
•Hướng dẫn xem kết quả thi năng lực tiếng Nhật JLPT
•Làm sao để xem được điểm thi Năng Lực tiếng Nhật JLPT qua mạng?
•Cách xem kết quả thi tiếng Nhật JLPT trên điện thoại
Khi nào kết quả được cập nhật thì mình sẽ thông báo tại Fanpage Cẩm Nang Nhật Bản, các bạn nhớ theo dõi nhé. Nếu bạn nào thấy có đáp án mà mình chưa cập nhật thì commet báo mình nhé.
Cẩm Nang Nhật Bản Chúc các bạn thi làm bài thật tốt và đỗ nhé.