👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Bảng so sánh thông số cấu hình 4 loại iPhone 14 Chi tiết nhất

5/5 - (9 bình chọn)

Apple đã chính thức giới thiệu dòng iPhone 14 gồm 4 phiên bản: iPhone 14, iPhone 14 Plus, iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max. Và năm này dòng iPhone 14 đã có thêm màu mới.

Liên Quan:

Cập nhật bảng giá iPhone 14 ở Nhật Bản giá rẻ

5 màu của iPhone 14 và iPhone 14 Plus ra mắt năm 2022

Về thiết kế, iPhone Pro và iPhone tiêu chuẩn đã tách biệt nhau xa hơn với thiết kế màn hình mới, tính năng màn hình luôn bật, camera mới và giá thậm chí còn cao hơn trước, chip mới,….

Cập nhật bảng giá iPhone 14 ở Nhật Bản

5 màu của iPhone 14 và iPhone 14 Plus ra mắt năm 2022

Và dưới đây là bảng so sánh cấu hình chi tiết của 4 loại iPhone 14 ra mắt năm 2022 nhé.

Thông sốiPhone 14iPhone 14 PlusiPhone 14 ProiPhone 14 Pro Max
Màn hìnhOLED 6,1 inch, độ phân giải 2532 x 1170 pixel, 460 ppi, 60HzOLED 6,7 inch, độ phân giải 2778 x 1284 pixel, 458 ppi, 60HzOLED 6,1 inch, độ phân giải 2556 x 1179 pixel, 460 ppi, 1-120Hz, màn hình luôn bậtOLED 6,7 inch, độ phân giải 2796 x 1290 pixel, 460 ppi, 1-120Hz, màn hình luôn bật
CPUA15 BionicA15 BionicA16 BionicA16 Bionic
Bộ nhớ trong128GB, 256GB, 512GB128GB, 256GB, 512GB128GB, 256GB, 512GB, 1TB128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Camera sauCamera góc rộng 12MP, tiêu cự 26 mm, ƒ/1.5, Camera góc siêu rộng 12MP, tiêu cự 13 mm, ƒ/2.4, góc 120°Camera góc rộng 12MP, tiêu cự 26 mm, ƒ/1.5, Camera góc siêu rộng 12MP, tiêu cự 13 mm, ƒ/2.4, góc 120°Camera chính 48MP, tiêu cự 24 mm, ƒ/1.78, Camera góc siêu rộng 12MP, tiêu cự 13 mm, ƒ/2.2, góc 120°, Camera tele 12MP, zoom quang 3xCamera chính 48MP, tiêu cự 24 mm, ƒ/1.78, Camera góc siêu rộng 12MP, tiêu cự 13 mm, ƒ/2.2, góc 120°, Camera tele 12MP, zoom quang 3x
Camera trướcCảm biến 12MP, ƒ/1.9, tự động lấy nétCảm biến 12MP, ƒ/1.9, tự động lấy nétCảm biến 12MP, ƒ/1.9, tự động lấy nétCảm biến 12MP, ƒ/1.9, tự động lấy nét
Kích cỡ5.78 x 2.82 x 0.31 inch6.33 x 3.07 x 0.31 inch5.81 x 2.81 x 0.31 inch6.33 x 3.05 x 0.31 inch
Trọng lượng172g203g206g240g
Chống bụi/ nướcIP68IP68IP68IP68
Màu sắcTím, Xanh dương, Đen, Trắng, ĐỏTím, Xanh dương, Đen, Trắng, ĐỏTím, Vàng, Bạc, ĐenTím, Vàng, Bạc, Đen
Giá bán khởi điểm (ở Mỹ)799 USD (tương đương 18,84 triệu đồng)899 USD (khoảng 21,2 triệu đồng)999 USD (khoảng 23,5 triệu đồng)1099 USD (khoảng 25,9 triệu đồng)

 

Cẩm Nang Nhật Bản Hy vọng bạn sẽ thích bài viết này.

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status