Danh Sách Tất Cả 65 Cấu Trúc Ngữ Pháp JLPT N5.
Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi JLPT N5, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp cần thiết mà bạn nên học để đạt kết quả tốt trong kỳ thi. ở bài sau Cẩm Nang Nhật Bản sẽ đi sâu giải thích từng cấu trúc một cho các bạn dễ hiểu nhé.
🚨ĐẶC BIỆT: Ad sẽ thêm 5 câu trắc nghiệm vào cuối các bạn giải thích từng cấu trúc ngữ pháp để các bạn tự kiểm tra xem mình hiểu bài đến đâu!💯😊
Các Cấu Trúc Ngữ Pháp JLPT N5
(Bấm vào từng cấu trúc để xem giải thích chi tiết nhé!- Đang cập nhật!)
- ~です: Câu khẳng định (là).
- ~ではありません / じゃありません: Câu phủ định (không phải là).
- ~ですか: Câu hỏi.
- ~も: “Cũng”.
- ~の: Sở hữu (của).
- ~を: Trợ từ chỉ tân ngữ trực tiếp.
- ~が: Trợ từ chỉ chủ ngữ.
- ~に: Trợ từ chỉ thời gian, nơi chốn, đối tượng.
- ~へ: Trợ từ chỉ hướng, nơi đến.
- ~で: Trợ từ chỉ nơi chốn thực hiện hành động.
- ~から: “Từ” (chỉ nguồn gốc, xuất phát).
- ~まで: “Đến” (chỉ điểm kết thúc).
- ~と: “Và”, “cùng với”.
- ~ね / ~よ: Cuối câu để xác nhận thông tin hoặc nhấn mạnh.
- ~たいです: Diễn đạt mong muốn (muốn làm gì đó).
- ~ませんか: Lời mời, gợi ý (không làm… à?).
- ~ましょう: Cùng làm… (rủ rê).
- ~てください: Yêu cầu, đề nghị (hãy làm…).
- ~ている: Thì hiện tại tiếp diễn.
- ~てから: Sau khi làm… (hành động kế tiếp).
- ~たり~たりする: Liệt kê các hành động (lúc thì… lúc thì…).
- ~く/ ~になる: Trở nên…/ Trở thành… (biến đổi).
- ~のが好きです: Thích làm… (danh từ hóa động từ).
- ~のが上手です / ~のが下手です: Giỏi/Kém làm… (danh từ hóa động từ).
- ~から: Vì, do (chỉ lý do).
- ~ので: Vì, do (chỉ lý do, nhẹ nhàng hơn から).
- ~がほしい: Muốn có… (mong muốn có gì đó).
- ~がいます / があります: Có… (dùng với người, động vật hoặc đồ vật).
- ~ませんでした: Thì quá khứ phủ định.
- ~ました: Thì quá khứ khẳng định.
- ~まえに: Trước khi làm…
- ~なければなりません: Phải làm…
- ~なくてもいいです: Không cần phải làm…
- ~ができる: Có thể làm…
- ~ことがある: Đã từng làm…
- ~たことがある: Đã từng (thể quá khứ).
- ~と言います: Nói rằng…
- ~と思います: Nghĩ rằng…
- ~でしょう / ~だろう: Có lẽ… (phỏng đoán).
- ~たいと思います: Muốn làm… (diễn đạt mong muốn).
- ~んです: Giải thích, nhấn mạnh (dùng trong câu hỏi, câu trả lời).
- ~つもりです: Dự định làm…
- ~方: Cách làm…
- ~すぎる: Quá… (diễn tả mức độ quá).
- ~やすい / ~にくい: Dễ…/ Khó… (diễn tả mức độ dễ, khó trong hành động).
- ~し~し: Liệt kê lý do, hành động (và, vừa… vừa…).
- ~かもしれない: Có thể, có lẽ (khả năng xảy ra).
- ~でしょうか: Câu hỏi lịch sự (dùng trong văn nói).
- ~とき: Khi, lúc…
- ~てもいいです: Được phép làm… (cho phép).
- ~てはいけません: Không được phép làm… (cấm).
- ~なければいけません: Phải làm…
- ~なくてもいいです: Không cần phải làm…
- ~てもいいですか: Có thể làm… không? (xin phép).
- ~ましょうか: Tôi sẽ… nhé? (đề nghị giúp đỡ).
- ~なさい: Hãy làm… (mệnh lệnh nhẹ nhàng).
- ~ばあいは: Trong trường hợp…
- ~が必要です: Cần…
- ~が見える / ~が聞こえる: Có thể thấy/nghe…
- ~にする: Quyết định làm…
- ~ために: Để làm… (chỉ mục đích).
- ~たり…たりする: Lúc thì… lúc thì… (liệt kê).
- ~と思っています: Đang nghĩ rằng…
- ~といいます: Gọi là… (dùng để giải thích tên).
- ~という: Gọi là… (dùng để giải thích khái niệm).
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N5 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công!