Danh Sách Đầy Đủ Các Cấu Trúc Ngữ Pháp JLPT N2.
Trong kỳ thi JLPT N2, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Dưới đây là danh sách đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2, bao gồm 125 cấu trúc thường gặp. Hãy cùng tìm hiểu và ghi nhớ nhé! ở bài sau Cẩm Nang Nhật Bản sẽ đi sâu giải thích từng cấu trúc một cho các bạn dễ hiểu nhé.
Danh Sách 125 Cấu Trúc Ngữ Pháp JLPT N2:
(Bấm vào từng cấu trúc để xem giải thích chi tiết)
1. 〜あげく (Ageku): Sau khi…
2. 〜あまり (Amari): Vì quá…
3. 〜以上は (Ijō wa): Một khi đã… thì…
4. 〜一方だ (Ippō da): Ngày càng…
5. 〜上で (Ue de): Sau khi…
6. 〜うちに (Uchi ni): Trong lúc…
7. 〜得る / 〜得ない (Uru / Enai): Có thể / Không thể…
8. 〜おかげで (Okage de): Nhờ có…
9. 〜恐れがある (Osore ga aru): Có nguy cơ…
10. 〜かける / 〜かけの (Kakeru / Kake no): Đang làm dở…
11. 〜がたい (Gatai): Khó làm…
12. 〜がちだ (Gachi da): Thường…
13. 〜か〜ないかのうちに (Ka ~ nai ka no uchi ni): Vừa mới… thì…
14. 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba): Từ quan điểm của…
15. 〜からして (Kara Shite): Ngay từ…
16. 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba): Dựa trên…
17. 〜からといって (Kara To Itte): Dù là… nhưng không hẳn…
18. 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa): Một khi đã… thì…
19. 〜代わりに (Kawari ni): Thay vì…
20. 〜気味 (Gimi): Có cảm giác…
21. 〜きり / っきり (Kiri / Kkiri): Chỉ có…
22. 〜くせに (Kuse ni): Mặc dù… nhưng…
23. 〜ことから (Koto Kara): Vì… nên…
24. 〜ことに (Koto ni): Thật là…
25. 〜ことになっている (Koto ni Natte Iru): Được quyết định là…
26. 〜際に (Sai ni): Khi…
27. 〜最中に (Saichū ni): Đang trong lúc…
28. 〜ざるを得ない (Zaru o Enai): Không thể không…
29. 〜次第 (Shidai): Ngay sau khi…
30. 〜次第で / 〜次第では (Shidai de / Shidai de wa): Phụ thuộc vào…
31. 〜上 (Jō): Về mặt…
32. 〜ずにはいられない (Zu ni wa Irarenai): Không thể không…
33. 〜せいで / 〜せいか (Sei de / Sei ka): Vì… nên…
34. 〜だけに (Dake ni): Chính vì… nên càng…
35. 〜だけのことはある (Dake no Koto wa Aru): Đúng là… có khác…
36. 〜たびに (Tabi ni): Mỗi lần…
37. 〜だらけ (Darake): Toàn là…
38. 〜ついでに (Tsuide ni): Nhân tiện…
39. 〜っこない (Kkonai): Tuyệt đối không…
40. 〜つつ (Tsutsu): Vừa… vừa…
41. 〜つつある (Tsutsu Aru): Đang dần dần…
42. 〜っぱなし (Ppanashi): Cứ… mãi…
43. 〜て以来 (Te Irai): Kể từ khi…
44. 〜てからでないと / てからでなければ (Te Kara de Nai to / Te Kara de Nakereba): Nếu không… thì không thể…
45. 〜てしかたがない / てしょうがない / てたまらない (Te Shikata ga Nai / Te Shō ga Nai / Te Tamarana): Rất…
46. 〜てならない (Te Naranai): Rất…
47. 〜ということだ (To Iu Koto da): Nghe nói…
48. 〜というものだ (To Iu Mono da): Thật là…
49. 〜というより (To Iu Yori): Nói là… thì đúng hơn…
50. 〜といっても (To Itte mo): Nói là… nhưng…
51. 〜としても (To Shite mo): Dù cho…
52. 〜とは限らない (To wa Kagiranai): Không hẳn là…
53. 〜とおりに (Toori ni): Theo như…
54. 〜どころか (Dokoro ka): Đừng nói là…
55. 〜どころではない (Dokoro de wa Nai): Không phải lúc…
56. 〜ないことには (Nai Koto niwa): Nếu không… thì không…
57. 〜ながら (Nagara): Mặc dù… nhưng…
58. 〜など / なんか / なんて (Nado / Nanka / Nante): Mấy thứ như…
59. 〜にあたって / 〜にあたり (Ni Atatte / Ni Atari): Nhân dịp…
60. 〜にかかわらず (Ni Kakarawazu): Bất kể…
61. 〜に限らず (Ni Kagirazu): Không chỉ… mà còn…
62. 〜に代わって / 〜に代わり (Ni Kawatte / Ni Kawari): Thay cho…
63. 〜にかけては (Ni Kakete wa): Về mặt…
64. 〜に関して (Ni Kanshite): Liên quan đến…
65. 〜に決まっている (Ni Kimatte Iru): Chắc chắn là…
66. 〜に相違ない (Ni Sōi Nai): Chắc chắn là…
67. 〜に違いない (Ni Chigainai): Nhất định là…
68. 〜にしては (Ni Shite wa): Dù… nhưng…
69. 〜にすぎない (Ni Suginai): Chỉ là…
70. 〜に沿って / 〜に沿い (Ni Sotte / Ni Sōi): Theo như…
71. 〜に過ぎない (Ni Suginai): Chỉ là…
72. 〜に対して (Ni Taishite): Đối với…
73. 〜について (Ni Tsuite): Về…
74. 〜にとって (Ni Totte): Đối với…
75. 〜にともなって / 〜にともない (Ni Tomonatte / Ni Tomonai): Cùng với…
76. 〜によって / 〜により / 〜による (Ni Yotte / Ni Yori / Ni Yoru): Do, bởi…
77. 〜によると / 〜によれば (Ni Yoru To / Ni Yoreba): Theo như…
78. 〜ぬきにして / 〜ぬきで / 〜ぬきに (Nuki ni Shite / Nuki de / Nuki ni): Bỏ qua…
79. 〜のことだから (No Koto Dakara): Vì là…
80. 〜のみならず (Nominarazu): Không chỉ… mà còn…
81. 〜はともかく (Wa Tomokaku): Để sau, khoan bàn đến…
82. 〜はもとより (Wa Moto Yori): Đương nhiên…
83. 〜ばかりか / ばかりでなく (Bakari ka / Bakari de Naku): Không chỉ… mà còn…
84. 〜ばかりに (Bakari ni): Chỉ vì…
85. 〜はずだ / 〜はずがない (Hazuda / Hazuganai): Chắc chắn là… / Không thể nào…
86. 〜べきだ / 〜べきではない (Bekida / Bekide wa Nai): Nên… / Không nên…
87. 〜ほど / 〜ほどだ / 〜ほどの (Hodo / Hodo da / Hodo no): Đến mức…
88. 〜ほど… はない / ほど… いない (Hodo… Wa Nai / Hodo… Inai): Không có gì… bằng…
89. 〜まい / 〜まいか (Mai / Mai ka): Sẽ không… / Chắc là không…
90. 〜向け (Muke): Dành cho…
91. 〜も〜なら〜も〜だ (Mo ~ nara Mo ~ da): Cũng… cũng… (Diễn tả sự việc tương tự nhau)
92. 〜もの (Mono): Vì…
93. 〜ものか / 〜もんか (Monoka / Monka): Nhất định không… (Phủ định mạnh mẽ)
94. 〜ものがある (Mono ga Aru): Có cảm giác…
95. 〜ものだから (Mono Dakara): Vì…
96. 〜ものなら (Mono Nara): Nếu có thể… (Thể hiện sự mong muốn)
97. 〜ものの (Mono no): Mặc dù… nhưng…
98. 〜ようがない / ようもない (You ga Nai / You mo Nai): Không thể nào mà…
99. 〜わけだ / 〜わけではない (Wake da / Wake dewa Nai): Lý do là… / Không hẳn là…
100. 〜わけがない / 〜わけはない (Wake ga Nai / Wake wa Nai): Không thể nào…
101. 〜わけにはいかない / 〜わけにもいかない (Wake ni wa Ikanai / Wake ni mo Ikanai): Không thể nào mà…
102. 〜をきっかけに / 〜を契機に (Wo Kikkake ni / Wo Keiki ni): Nhân dịp, từ khi…
103. 〜を込めて (Wo Komete): Dồn hết, với tất cả…
104. 〜を通じて / 〜を通して (Wo Tsūjite / Wo Tōshite): Thông qua…
105. 〜を問わず (Wo Towazu): Bất kể…
106. 〜をめぐって / 〜をめぐる (Wo Megutte / Wo Meguru): Xoay quanh…
107. 〜をもとに / 〜をもとにして (Wo Moto ni / Wo Moto ni Shite): Dựa trên…
108. 〜を契機に (Wo Keiki ni): Nhân dịp, từ khi…
109. 〜をもとにして (Wo Moto ni Shite): Dựa trên…
110. 〜を中心に (Wo Chūshin ni): Lấy… làm trung tâm…
111. 〜をはじめ (Wo Hajime): Trước tiên là… / Đầu tiên là…
112. 〜を問わず (Wo Towazu): Bất kể…
113. 〜を通じて / 〜を通して (Wo Tsūjite / Wo Tōshite): Thông qua…
114. 〜をめぐって (Wo Megutte): Xoay quanh…
115. 〜を背景に (Wo Haikei ni): Dựa trên bối cảnh…
116. 〜を皮切りに (Wo Kawakiri ni): Bắt đầu với…
117. 〜をもとに (Wo Moto ni): Dựa trên…
118. 〜んがために / 〜んがための (N ga Tame ni / N ga Tame no): Vì mục đích…
119. 〜んばかりに / 〜んばかりの (N Bakari ni / N Bakari no): Như thể…
120. 〜んじゃない (N ja Nai): Không phải là…
121. 〜んだ (N da): Là… (thường dùng trong văn nói)
122. 〜んだもん (N da Mon): Tại vì… (văn nói, diễn đạt lý do)
123. 〜んだったら (N dattara): Nếu là… thì…
124. 〜んで (N de): Vì… (dạng rút gọn của ので)
125. 〜んでもって (N de Motte): Với… / Bởi vì… / Thế nên… (văn nói)
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công!