Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 21: 〜きり / っきり (Kiri / Kkiri) – Chỉ có…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vた + きり / っきり
– N + きり / っきり
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜きり / っきり” diễn tả tình huống chỉ xảy ra một lần hoặc một trạng thái duy trì liên tục kể từ một sự việc nào đó. Nó có nghĩa là “chỉ có” hoặc “kể từ khi…”.
Ví dụ:
- 彼に会ったきり、連絡がない。
(Kare ni atta kiri, renraku ga nai.)
Kể từ lần gặp anh ấy, tôi không còn nhận được liên lạc nào nữa. - 母は朝出かけたきり、まだ帰っていない。
(Haha wa asa dekaketa kiri, mada kaette inai.)
Mẹ tôi đi ra ngoài từ sáng, và đến giờ vẫn chưa về. - 二人っきりで話し合う。
(Futari kkiri de hanashiau.)
Chúng ta chỉ nói chuyện với nhau, chỉ có hai người. - 彼は出かけたきり、戻ってこない。
(Kare wa dekaketa kiri, modotte konai.)
Anh ấy đi ra ngoài và không quay lại kể từ đó.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường nhấn mạnh rằng một hành động hoặc trạng thái xảy ra chỉ một lần hoặc tiếp diễn, và thường mang sắc thái tiêu cực hoặc không như mong đợi.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 22: 〜くせに (Kuse ni) – Mặc dù… nhưng…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 21: 〜きり / っきり (Kiri / Kkiri) – Chỉ có…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.
Kiểm Tra Kiến Thức Về Cấu Trúc 「〜きり / っきり」
Hãy kiểm tra hiểu biết của bạn về cấu trúc ngữ pháp 「〜きり / っきり」 qua bài thi trắc nghiệm dưới đây! Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi và kiểm tra kết quả ngay sau đó. Chúc bạn thành công!