Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 13: 〜か〜ないかのうちに (Ka ~ nai ka no uchi ni) – Vừa mới… thì…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vる + か + Vない + かのうちに
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜か〜ないかのうちに” diễn tả một hành động vừa mới xảy ra, ngay lập tức một hành động khác cũng xảy ra. Nghĩa là “vừa mới… thì…”.
Ví dụ:
- 電車が止まるか止まらないかのうちに、乗客が飛び降りた。
(Densha ga tomaru ka tomara nai ka no uchi ni, jōkyaku ga tobiorita.)
Vừa mới dừng xe lửa, hành khách đã nhảy xuống. - 雨が降り出すか降らないかのうちに、雷が鳴り始めた。
(Ame ga furidasu ka fura nai ka no uchi ni, kaminari ga nari hajimeta.)
Vừa mới bắt đầu mưa, thì sấm đã bắt đầu đánh. - 授業が終わるか終わらないかのうちに、彼は教室を出た。
(Jugyō ga owaru ka owara nai ka no uchi ni, kare wa kyōshitsu o deta.)
Vừa mới hết giờ học, anh ấy đã ra khỏi lớp. - ベルが鳴るか鳴らないかのうちに、生徒たちは教室を出た。
(Beru ga naru ka nara nai ka no uchi ni, seitotachi wa kyōshitsu o deta.)
Vừa mới chuông reo, học sinh đã ra khỏi lớp. - 彼が出発するかしないかのうちに、雨が降り始めた。
(Kare ga shuppatsu suru ka shi nai ka no uchi ni, ame ga furi hajimeta.)
Vừa mới anh ấy khởi hành thì trời đã bắt đầu mưa.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được dùng khi hai hành động diễn ra gần như đồng thời, với hành động thứ hai xảy ra ngay sau hành động thứ nhất.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.