Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 22: 〜くせに (Kuse ni) – Mặc dù… nhưng…
Cấu trúc ngữ pháp:
– V・A・Na・N(普通形) + くせに
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜くせに” được sử dụng khi người nói muốn chỉ trích hoặc bày tỏ sự bất mãn với sự không tương hợp giữa hai vế của câu, mang nghĩa “Mặc dù… nhưng…”. Cấu trúc này thường mang sắc thái phê phán hoặc chỉ trích.
Ví dụ:
- 彼は知っているくせに、教えてくれない。
(Kare wa shitte iru kuse ni, oshiete kurenai.)
Mặc dù anh ta biết, nhưng lại không nói cho tôi. - 元気なくせに、病気のふりをしている。
(Genki na kuse ni, byōki no furi o shite iru.)
Mặc dù khỏe mạnh, nhưng lại giả vờ ốm. - 彼は学生くせに、全然勉強しない。
(Kare wa gakusei kuse ni, zenzen benkyō shinai.)
Mặc dù là sinh viên, nhưng anh ta hoàn toàn không học hành. - 彼女は日本人くせに、日本語が下手だ。
(Kanojo wa Nihonjin kuse ni, Nihongo ga heta da.)
Mặc dù cô ấy là người Nhật, nhưng tiếng Nhật lại kém.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng với sắc thái không hài lòng, phê phán về một sự không nhất quán hoặc không hợp lý.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 22: 〜くせに (Kuse ni) – Mặc dù… nhưng…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 21: 〜きり / っきり (Kiri / Kkiri) – Chỉ có…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.
Kiểm Tra Kiến Thức Về Cấu Trúc 「〜くせに」
Hãy kiểm tra hiểu biết của bạn về cấu trúc ngữ pháp 「〜くせに」 qua bài thi trắc nghiệm dưới đây! Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi và kiểm tra kết quả ngay sau đó. Chúc bạn thành công!