Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vる + 代わりに
– Nの + 代わりに
– Aな + 代わりに
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜代わりに” diễn tả ý nghĩa “thay vì…” hoặc “đổi lại…”. Cấu trúc này thường dùng để diễn tả một sự thay thế hoặc sự bù đắp, đánh đổi.
Ví dụ:
- コーヒーの代わりに、お茶を飲んだ。
(Kōhī no kawari ni, ocha o nonda.)
Thay vì uống cà phê, tôi đã uống trà. - 彼は仕事に行く代わりに、家で休んだ。
(Kare wa shigoto ni iku kawari ni, ie de yasunda.)
Thay vì đi làm, anh ấy đã nghỉ ở nhà. - このレストランでは、サービスが良い代わりに、値段が高い。
(Kono resutoran de wa, sābisu ga yoi kawari ni, nedan ga takai.)
Đổi lại dịch vụ tốt, giá ở nhà hàng này đắt đỏ. - 車を買う代わりに、バイクを買った。
(Kuruma o kau kawari ni, baiku o katta.)
Thay vì mua ô tô, tôi đã mua xe máy. - 彼女は私に教えてくれる代わりに、私に本を貸してくれた。
(Kanojo wa watashi ni oshiete kureru kawari ni, watashi ni hon o kashite kureta.)
Thay vì chỉ dạy tôi, cô ấy đã cho tôi mượn sách.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường dùng để so sánh giữa hai lựa chọn hoặc để diễn tả sự bù đắp, đánh đổi trong một tình huống.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 22: 〜くせに (Kuse ni) – Mặc dù… nhưng…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 21: 〜きり / っきり (Kiri / Kkiri) – Chỉ có…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.