👉💵Đăng ký tài khoản Mercari nhận 500 Yên
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉🔥 Kỳ Thi JLPT
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉 Tự mua iPhone 16 ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…

4.9/5 - (166 bình chọn)

Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…

Cấu trúc ngữ pháp:
N + ぎみ
Vます + ぎみ

Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜ぎみ” được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái nhẹ, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ một xu hướng đang diễn ra hoặc bắt đầu xảy ra. Nghĩa là “hơi có vẻ…”, “có cảm giác…”.

Ví dụ:

  • この頃、私は疲れぎみだ。
    (Kono goro, watashi wa tsukare gimi da.)
    Dạo này, tôi cảm thấy hơi mệt mỏi.
  • 風邪ぎみで、熱がある。
    (Kaze gimi de, netsu ga aru.)
    Tôi cảm thấy hơi giống như bị cảm, có sốt nhẹ.
  • 最近、彼は遅刻ぎみだ。
    (Saikin, kare wa chikoku gimi da.)
    Gần đây, anh ấy thường hay đến muộn.
  • 彼女はこの仕事に対して、やる気が失せぎみだ。
    (Kanojo wa kono shigoto ni taishite, yaruki ga use gimi da.)
    Cô ấy có vẻ đang mất dần hứng thú với công việc này.
  • 試験前で、学生たちはみんなイライラぎみだ。
    (Shiken mae de, gakusei-tachi wa minna iraira gimi da.)
    Trước kỳ thi, tất cả học sinh đều có vẻ hơi căng thẳng.

Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả các trạng thái tiêu cực hoặc các xu hướng không mong muốn.

💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ

Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.

Thi trắc nghiệm 300 từ vựng tiếng Nhật Miễn Phí

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)

Bình Luận!

Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status