Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
Cấu trúc ngữ pháp:
– N + ぎみ
– Vます + ぎみ
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜ぎみ” được sử dụng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái nhẹ, thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ một xu hướng đang diễn ra hoặc bắt đầu xảy ra. Nghĩa là “hơi có vẻ…”, “có cảm giác…”.
Ví dụ:
- この頃、私は疲れぎみだ。
(Kono goro, watashi wa tsukare gimi da.)
Dạo này, tôi cảm thấy hơi mệt mỏi. - 風邪ぎみで、熱がある。
(Kaze gimi de, netsu ga aru.)
Tôi cảm thấy hơi giống như bị cảm, có sốt nhẹ. - 最近、彼は遅刻ぎみだ。
(Saikin, kare wa chikoku gimi da.)
Gần đây, anh ấy thường hay đến muộn. - 彼女はこの仕事に対して、やる気が失せぎみだ。
(Kanojo wa kono shigoto ni taishite, yaruki ga use gimi da.)
Cô ấy có vẻ đang mất dần hứng thú với công việc này. - 試験前で、学生たちはみんなイライラぎみだ。
(Shiken mae de, gakusei-tachi wa minna iraira gimi da.)
Trước kỳ thi, tất cả học sinh đều có vẻ hơi căng thẳng.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả các trạng thái tiêu cực hoặc các xu hướng không mong muốn.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 22: 〜くせに (Kuse ni) – Mặc dù… nhưng…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 21: 〜きり / っきり (Kiri / Kkiri) – Chỉ có…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.