Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 12: 〜がちだ (Gachi da) – Thường, dễ…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vます + がちだ
– N + がちだ
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜がちだ” diễn tả xu hướng xảy ra thường xuyên hoặc dễ xảy ra của một sự việc nào đó, thường mang nghĩa tiêu cực. Nghĩa là “thường…” hoặc “dễ…”.
Ví dụ:
- 最近、彼は仕事を休みがちだ。
(Saikin, kare wa shigoto o yasumi gachi da.)
Gần đây, anh ấy thường hay nghỉ làm. - 雨の日は遅刻しがちだ。
(Ame no hi wa chikoku shi gachi da.)
Vào những ngày mưa, tôi dễ bị trễ giờ. - 忘れ物をしがちだ。
(Wasuremono o shi gachi da.)
Tôi thường hay quên đồ. - 彼は病気がちだ。
(Kare wa byōki gachi da.)
Anh ấy thường hay ốm. - 疲れると、不平を言いがちだ。
(Tsukareru to, fuhei o ii gachi da.)
Khi mệt mỏi, tôi thường hay than phiền.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường dùng với các hành động không mong muốn hoặc các sự kiện xảy ra thường xuyên với sắc thái tiêu cực.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.