Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 9: 〜恐れがある (Osore ga aru) – Có nguy cơ…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vる + 恐れがある
– Nの + 恐れがある
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜恐れがある” được sử dụng để diễn tả khả năng có thể xảy ra một tình huống xấu hoặc nguy hiểm. Nghĩa là “có nguy cơ…”.
Ví dụ:
- この薬は副作用の恐れがある。
(Kono kusuri wa fukusayō no osore ga aru.)
Thuốc này có nguy cơ gây ra tác dụng phụ. - 大雨で川が氾濫する恐れがある。
(Ōame de kawa ga hanran suru osore ga aru.)
Có nguy cơ sông sẽ tràn do mưa lớn. - 地震で建物が倒壊する恐れがある。
(Jishin de tatemono ga tōkai suru osore ga aru.)
Có nguy cơ tòa nhà sẽ đổ sập do động đất. - この地域では、火山が噴火する恐れがある。
(Kono chiiki de wa, kazan ga funka suru osore ga aru.)
Có nguy cơ núi lửa sẽ phun trào ở khu vực này. - 経済が不況に陥る恐れがある。
(Keizai ga fukyō ni ochīru osore ga aru.)
Có nguy cơ nền kinh tế sẽ rơi vào suy thoái.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường dùng để cảnh báo về những tình huống nguy hiểm hoặc không mong muốn.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.