Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 3: 〜以上は (Ijō wa) – Một khi đã… thì…
Cấu trúc ngữ pháp:
– V普通形 + 以上は
– Nである + 以上は
– Aい + 以上は
– Aなである + 以上は
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜以上は” được sử dụng để diễn tả ý nghĩa “một khi đã làm điều gì đó thì đương nhiên phải làm đến cùng” hoặc “phải có trách nhiệm thực hiện điều đó”. Nó thường được dùng để nhấn mạnh quyết tâm hoặc trách nhiệm sau khi đã quyết định hoặc cam kết làm gì.
Ví dụ:
- 日本に来た以上は、日本語を勉強しなければならない。
(Nihon ni kita ijō wa, Nihongo o benkyō shinakereba naranai.)
Một khi đã đến Nhật Bản, thì phải học tiếng Nhật. - 約束した以上は、守らなければならない。
(Yakusoku shita ijō wa, mamoranakereba naranai.)
Một khi đã hứa, thì phải giữ lời. - 試験を受ける以上は、合格したい。
(Shiken o ukeru ijō wa, gōkaku shitai.)
Một khi đã dự thi, tôi muốn đỗ. - ここまで来た以上は、最後までやるしかない。
(Koko made kita ijō wa, saigo made yaru shika nai.)
Một khi đã đến đây, không còn cách nào khác là phải làm đến cùng. - 社員である以上は、会社のルールに従うべきだ。
(Shain de aru ijō wa, kaisha no rūru ni shitagau beki da.)
Một khi đã là nhân viên, thì nên tuân theo quy định của công ty.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn nhấn mạnh trách nhiệm, cam kết hoặc quyết tâm khi đã quyết định làm một việc gì đó.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.