Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Cấu trúc ngữ pháp:
– N + からいうと / からいえば
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜からいうと / からいえば” diễn tả ý nghĩa “từ quan điểm của… mà nói thì…”. Nó được dùng để nêu ý kiến hoặc quan điểm của người nói dựa trên một góc nhìn nhất định. Nghĩa là “từ quan điểm của…”.
Ví dụ:
- 日本の文化からいうと、これは失礼に当たる。
(Nihon no bunka kara iu to, kore wa shitsurei ni ataru.)
Từ quan điểm của văn hóa Nhật Bản, điều này bị coi là thất lễ. - 専門家の意見からいえば、この方法は最も効果的だ。
(Senmonka no iken kara ieba, kono hōhō wa mottomo kōkatekida.)
Từ quan điểm của chuyên gia, phương pháp này là hiệu quả nhất. - 彼の経験からいうと、その計画は無理がある。
(Kare no keiken kara iu to, sono keikaku wa muri ga aru.)
Từ kinh nghiệm của anh ấy, kế hoạch đó là không khả thi. - 経済的な観点からいえば、このプロジェクトは成功だ。
(Keizaiteki na kanten kara ieba, kono purojekuto wa seikō da.)
Từ góc độ kinh tế, dự án này là thành công. - 法的な立場からいうと、彼の行動は正当だ。
(Hōteki na tachiba kara iu to, kare no kōdō wa seitō da.)
Từ quan điểm pháp lý, hành động của anh ấy là chính đáng.
Lưu ý:
Cấu trúc này nhấn mạnh quan điểm hoặc nhận định dựa trên một khía cạnh cụ thể như kinh nghiệm, chuyên môn, văn hóa, hay góc độ pháp lý.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.