Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
Cấu trúc ngữ pháp:
– V普通形 + からには / からは
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜からには / からは” diễn tả ý nghĩa “một khi đã… thì…”. Cấu trúc này thể hiện sự quyết tâm hoặc ý thức trách nhiệm khi đã quyết định làm gì đó.
Ví dụ:
- 約束したからには、守らなければならない。
(Yakusoku shita kara niwa, mamoranakereba naranai.)
Một khi đã hứa thì phải giữ lời. - 試合に出るからには、勝ちたい。
(Shiai ni deru kara niwa, kachitai.)
Một khi đã tham gia trận đấu thì tôi muốn thắng. - 日本に住んでいるからには、日本の法律を守るべきだ。
(Nihon ni sunde iru kara niwa, Nihon no hōritsu o mamoru beki da.)
Một khi đã sống ở Nhật thì nên tuân thủ luật pháp Nhật Bản. - 学校に行くからには、勉強を頑張らなければならない。
(Gakkō ni iku kara niwa, benkyō o ganbaranakereba naranai.)
Một khi đã đến trường thì phải học chăm chỉ. - 試験を受けるからには、合格したい。
(Shiken o ukeru kara niwa, gōkaku shitai.)
Một khi đã dự thi thì tôi muốn đỗ.
Lưu ý:
Cấu trúc này nhấn mạnh sự quyết tâm hoặc ý thức trách nhiệm khi đã đưa ra quyết định hoặc cam kết làm gì đó.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.