Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 11: 〜がたい (Gatai) – Khó làm…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vます + がたい
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜がたい” diễn tả sự khó khăn trong việc thực hiện một hành động nào đó, thường do cảm xúc hoặc yếu tố tâm lý. Nghĩa là “khó làm…”.
Ví dụ:
- 信じがたいことが起こった。
(Shinji gatai koto ga okotta.)
Một điều khó tin đã xảy ra. - 彼の話は理解しがたい。
(Kare no hanashi wa rikai shi gatai.)
Câu chuyện của anh ấy khó hiểu. - その映画は忘れがたい印象を残した。
(Sono eiga wa wasure gatai inshō o nokoshita.)
Bộ phim đó đã để lại ấn tượng khó quên. - この規則は守りがたい。
(Kono kisoku wa mamori gatai.)
Quy tắc này rất khó tuân thủ. - 許しがたい行為です。
(Yurushi gatai kōi desu.)
Đó là hành động khó tha thứ.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được dùng với các động từ liên quan đến cảm xúc hoặc ý thức như “tin tưởng”, “hiểu”, “quên”, “tha thứ”.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.