Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 6: 〜うちに (Uchi ni) – Trong lúc…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vる / Vている / Vない + うちに
– Aい + うちに
– Aな + うちに
– Nの + うちに
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜うちに” được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái xảy ra trong khoảng thời gian nhất định, thường là trong khoảng thời gian mà hành động khác vẫn chưa xảy ra hoặc chưa thay đổi. Nghĩa là “trong lúc…”.
Ví dụ:
- 忘れないうちに、メモしておきます。
(Wasurenai uchi ni, memo shite okimasu.)
Tôi sẽ ghi chú lại trong lúc còn chưa quên. - 熱いうちに、どうぞ召し上がってください。
(Atsui uchi ni, dōzo meshiagatte kudasai.)
Xin hãy ăn trong lúc còn nóng. - 若いうちに、いろいろな経験をした方がいい。
(Wakai uchi ni, iroirona keiken o shita hō ga ii.)
Trong lúc còn trẻ, nên trải nghiệm nhiều thứ. - 彼が元気なうちに、一度会ってみよう。
(Kare ga genki na uchi ni, ichido atte miyō.)
Trong lúc anh ấy còn khỏe, hãy thử gặp anh ấy một lần. - 雨が降らないうちに、帰りましょう。
(Ame ga furanai uchi ni, kaerimashō.)
Chúng ta hãy về nhà trong lúc trời chưa mưa.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ ra rằng hành động cần phải được hoàn thành trong một thời gian giới hạn trước khi có sự thay đổi hoặc sự kiện khác xảy ra.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.