Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 2: 〜あまり (Amari) – Vì quá…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vる + あまり
– Aな + あまり
– Nの + あまり
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜あまり” dùng để diễn tả việc gì đó xảy ra vì mức độ quá cao của một hành động hoặc cảm xúc. Nghĩa là “vì quá…”.
Ví dụ:
- 緊張のあまり、声が震えた。
(Kinchō no amari, koe ga furueta.)
Vì quá căng thẳng, giọng tôi run rẩy. - 母は心配するあまり、病気になってしまった。
(Haha wa shinpai suru amari, byōki ni natte shimatta.)
Vì quá lo lắng, mẹ tôi đã đổ bệnh. - 彼は嬉しさのあまり、涙を流しました。
(Kare wa ureshisa no amari, namida o nagashimashita.)
Anh ấy đã khóc vì quá vui mừng. - 彼女は驚きのあまり、言葉を失った。
(Kanojo wa odoroki no amari, kotoba o ushinatta.)
Cô ấy đã không nói nên lời vì quá ngạc nhiên. - 疲れたあまり、座ったまま寝てしまった。
(Tsukareta amari, suwatta mama nete shimatta.)
Vì quá mệt mỏi, tôi đã ngủ thiếp đi khi đang ngồi.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được dùng trong các tình huống thể hiện cảm xúc mạnh hoặc mức độ cực đoan.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.