Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
Cấu trúc ngữ pháp:
– V普通形 + からといって
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜からといって” diễn tả ý nghĩa “dù là… nhưng không hẳn…” hoặc “chỉ vì… thì không có nghĩa là…”. Cấu trúc này thường dùng để nêu ý kiến phản bác một giả định hoặc kết luận nào đó.
Ví dụ:
- お金があるからといって、幸せとは限らない。
(Okane ga aru kara to itte, shiawase to wa kagiranai.)
Dù có tiền nhưng không hẳn là hạnh phúc. - 日本に住んでいるからといって、日本語が上手になるわけではない。
(Nihon ni sunde iru kara to itte, Nihongo ga jōzu ni naru wake de wa nai.)
Dù sống ở Nhật Bản nhưng không hẳn là giỏi tiếng Nhật. - 先生からといって、間違いをしないわけではない。
(Sensei kara to itte, machigai o shinai wake de wa nai.)
Dù là giáo viên nhưng không có nghĩa là không bao giờ sai. - 親からといって、子どものすべてを理解できるわけではない。
(Oya kara to itte, kodomo no subete o rikai dekiru wake de wa nai.)
Dù là cha mẹ nhưng không phải lúc nào cũng hiểu hết con cái. - 有名人からといって、必ずしも成功しているとは限らない。
(Yūmeijin kara to itte, kanarazushimo seikō shite iru to wa kagiranai.)
Dù là người nổi tiếng nhưng không hẳn là luôn thành công.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường dùng để phản bác lại một quan điểm hoặc giả định nào đó, nhấn mạnh rằng một điều gì đó không nhất thiết phải đúng.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.