Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 5: 〜上で (Ue de) – Sau khi…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vた + 上で
– Nの + 上で
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜上で” dùng để diễn tả ý nghĩa “sau khi làm gì đó, dựa trên kết quả đó thì…”. Nghĩa là “sau khi…”.
Ví dụ:
- 書類をよく読んだ上で、サインしてください。
(Shorui o yoku yonda ue de, sain shite kudasai.)
Sau khi đọc kỹ tài liệu, xin hãy ký tên. - その件については、相談した上で、決めます。
(Sono ken ni tsuite wa, sōdan shita ue de, kimemasu.)
Về việc đó, sau khi thảo luận, chúng tôi sẽ quyết định. - 面接の上で、合否を決めます。
(Mensetsu no ue de, gōhi o kimemasu.)
Sau khi phỏng vấn, chúng tôi sẽ quyết định đậu hay rớt. - 計画をよく考えた上で、進めてください。
(Keikaku o yoku kangaeta ue de, susumete kudasai.)
Sau khi suy nghĩ kỹ kế hoạch, xin hãy tiếp tục. - 彼の意見を聞いた上で、決定を下します。
(Kare no iken o kiita ue de, kettei o kudashimasu.)
Sau khi nghe ý kiến của anh ấy, tôi sẽ đưa ra quyết định.
Lưu ý:
Cấu trúc này được dùng khi hành động thứ hai xảy ra dựa trên kết quả của hành động thứ nhất. Hành động thứ nhất phải hoàn thành trước khi hành động thứ hai diễn ra.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.