👉🔥 Xem Điểm JLPT 7/2024
👉🔥 Đăng Ký Thi JLPT 12/2024
👉💵🏠 Tìm hiểu mua nhà ở Nhật
👉🔥 Kiến thức tài chính
👉🈴Thi Thử JLPT Free
👉 Tự mua iPhone ở Nhật
👉Tự Unlock iPhone Nhật

Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 7: 〜得る / 〜得ない (Uru / Enai) – Có thể / Không thể…

4.9/5 - (168 bình chọn)

Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 7: 〜得る / 〜得ない (Uru / Enai) – Có thể / Không thể…

Cấu trúc ngữ pháp:
Vます + 得る (Uru) / 得ない (Enai)

Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜得る / 〜得ない” diễn tả khả năng có thể hoặc không thể xảy ra của một sự việc. Nghĩa là “có thể…” hoặc “không thể…”.

Ví dụ:

  • これは誰にでも起こり得る問題です。
    (Kore wa dare ni demo okori uru mondai desu.)
    Đây là vấn đề có thể xảy ra với bất cứ ai.
  • 彼の成功は十分にあり得る
    (Kare no seikō wa jūbun ni ari uru.)
    Sự thành công của anh ấy là hoàn toàn có thể.
  • そんなことはあり得ない
    (Sonna koto wa ari enai.)
    Điều đó không thể xảy ra.
  • 彼の話は信じ得ない
    (Kare no hanashi wa shinji enai.)
    Câu chuyện của anh ấy không thể tin được.
  • この問題は解決し得る
    (Kono mondai wa kaiketsu shi uru.)
    Vấn đề này có thể giải quyết được.

Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Khi dùng với nghĩa phủ định, “得ない” (enai) có thể diễn tả sự không thể xảy ra của sự việc.

💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ

Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.

👉💯Thi thử JLPT N1 N2 N3 N4 N5 Miễn Phí💯

Cơ Bản 1 2 3 4 ALL
N5 1 2 3 4 ALL
N4 1 2 3 4 ALL
N3 1 2 3 4 ALL
N2 1 2 3 4 ALL
N1 1 2 3 4 ALL
Bằng Lái Thi trắc nghiệm Lý thuyết bằng lái xe ô tô
(Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của Cẩm Nang Nhật Bản!)
Theo dõi
Thông báo của
guest

0 Bình Luận
Mới nhất
Cũ nhất Nổi bật nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bản Quyền Được bảo vệ bởi DMCA.com Protection Status
0
Chào bạn! Xem và tham gia bình luận!x