Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 7: 〜得る / 〜得ない (Uru / Enai) – Có thể / Không thể…
Cấu trúc ngữ pháp:
– Vます + 得る (Uru) / 得ない (Enai)
Ý nghĩa:
Cấu trúc “〜得る / 〜得ない” diễn tả khả năng có thể hoặc không thể xảy ra của một sự việc. Nghĩa là “có thể…” hoặc “không thể…”.
Ví dụ:
- これは誰にでも起こり得る問題です。
(Kore wa dare ni demo okori uru mondai desu.)
Đây là vấn đề có thể xảy ra với bất cứ ai. - 彼の成功は十分にあり得る。
(Kare no seikō wa jūbun ni ari uru.)
Sự thành công của anh ấy là hoàn toàn có thể. - そんなことはあり得ない。
(Sonna koto wa ari enai.)
Điều đó không thể xảy ra. - 彼の話は信じ得ない。
(Kare no hanashi wa shinji enai.)
Câu chuyện của anh ấy không thể tin được. - この問題は解決し得る。
(Kono mondai wa kaiketsu shi uru.)
Vấn đề này có thể giải quyết được.
Lưu ý:
Cấu trúc này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng. Khi dùng với nghĩa phủ định, “得ない” (enai) có thể diễn tả sự không thể xảy ra của sự việc.
💖 LIÊN QUAN: Danh sách đầy đủ 125 cấu trúc ngữ pháp N2 giúp bạn thi đỗ
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 20: 〜ぎみ (Gimi) – Hơi có vẻ, có cảm giác…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 19: 〜代わりに (Kawari ni) – Thay vì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 18: 〜からには / からは (Kara Niwa / Kara wa) – Một khi đã… thì…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 17: 〜からといって (Kara To Itte) – Dù là… nhưng không hẳn…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 16: 〜からすると / からすれば (Kara Suru To / Kara Sureba) – Dựa trên…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 15: 〜からして (Kara Shite) – Ngay từ…
- Cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 Số 14: 〜からいうと / からいえば (Kara Iu To / Kara Ieba) – Từ quan điểm của…
Việc học và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp JLPT N2 là điều cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy học tập chăm chỉ và chúc bạn thành công! Cảm ơn bạn đã đọc bài viết trên Cẩm Nang Nhật Bản.